Bản dịch của từ Sublimes trong tiếng Việt

Sublimes

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sublimes (Adjective)

səblˈaɪmz
səblˈaɪmz
01

Có sự xuất sắc, vĩ đại hoặc vẻ đẹp đến mức gây cảm hứng cho sự ngưỡng mộ hoặc kinh ngạc lớn lao.

Of such excellence grandeur or beauty as to inspire great admiration or awe.

Ví dụ

The sublimes moments at the festival inspired everyone to appreciate art.

Những khoảnh khắc tuyệt vời tại lễ hội đã truyền cảm hứng cho mọi người.

The sublimes artwork in the gallery does not go unnoticed by visitors.

Các tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời trong phòng trưng bày không bị du khách bỏ qua.

Are the sublimes performances at the concert worth the ticket price?

Các buổi biểu diễn tuyệt vời tại buổi hòa nhạc có đáng giá tiền vé không?

Sublimes (Noun)

səblˈaɪmz
səblˈaɪmz
01

Một loại xi măng được hình thành bởi sự kết hợp của các hạt nhỏ canxi oxit và silicon dioxide, ít xốp hơn và bền hơn xi măng đơn giản.

A cement formed by the coalescence of small particles of calcium oxide and silicon dioxide which is less porous and more durable than simple cement.

Ví dụ

Many builders prefer sublimes for their strong and durable properties.

Nhiều thợ xây thích sử dụng sublimes vì tính chất bền và chắc chắn.

Sublimes are not as porous as traditional cement mixtures.

Sublimes không xốp như các hỗn hợp xi măng truyền thống.

Why do architects recommend sublimes for modern construction projects?

Tại sao các kiến trúc sư lại khuyên dùng sublimes cho các dự án xây dựng hiện đại?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sublimes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sublimes

Không có idiom phù hợp