Bản dịch của từ Sublimes trong tiếng Việt
Sublimes

Sublimes (Adjective)
Có sự xuất sắc, vĩ đại hoặc vẻ đẹp đến mức gây cảm hứng cho sự ngưỡng mộ hoặc kinh ngạc lớn lao.
Of such excellence grandeur or beauty as to inspire great admiration or awe.
The sublimes moments at the festival inspired everyone to appreciate art.
Những khoảnh khắc tuyệt vời tại lễ hội đã truyền cảm hứng cho mọi người.
The sublimes artwork in the gallery does not go unnoticed by visitors.
Các tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời trong phòng trưng bày không bị du khách bỏ qua.
Are the sublimes performances at the concert worth the ticket price?
Các buổi biểu diễn tuyệt vời tại buổi hòa nhạc có đáng giá tiền vé không?
Sublimes (Noun)
Many builders prefer sublimes for their strong and durable properties.
Nhiều thợ xây thích sử dụng sublimes vì tính chất bền và chắc chắn.
Sublimes are not as porous as traditional cement mixtures.
Sublimes không xốp như các hỗn hợp xi măng truyền thống.
Why do architects recommend sublimes for modern construction projects?
Tại sao các kiến trúc sư lại khuyên dùng sublimes cho các dự án xây dựng hiện đại?
Họ từ
Từ "sublimes" là dạng số nhiều của danh từ "sublime" trong tiếng Anh, chỉ sự vĩ đại, cao quý hay tuyệt diệu, thường dùng để miêu tả những trải nghiệm hoặc cảm xúc vượt xa những điều bình thường. Trong tiếng Anh Mỹ, "sublime" được sử dụng rộng rãi trong văn chương và phê bình nghệ thuật, trong khi tiếng Anh Anh ít gặp hơn, thường mang nghĩa tương tự nhưng thường được nhấn mạnh hơn về mặt thẩm mỹ. Chữ viết và phát âm giữa hai biến thể này tương tự nhau, tuy nhiên sự tinh tế trong ngữ cảnh văn hóa có thể tạo ra sự khác biệt khi sử dụng.
Từ "sublimes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sublimis", có nghĩa là "cao cả" hoặc "tối thượng". "Sub" có nghĩa là "dưới", kết hợp với "limis" nghĩa là "một ngưỡng hoặc mức độ". Trong ngữ cảnh triết học và văn học, từ này được dùng để chỉ những trải nghiệm vượt qua giới hạn thông thường, gợi lên cảm giác vĩ đại hoặc thiêng liêng. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tầm quan trọng của cảm xúc cao cả trong nghệ thuật và văn hóa hiện đại.
Từ "sublimes" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, "sublimes" chủ yếu được sử dụng để miêu tả các tác phẩm nghệ thuật hoặc trải nghiệm cảm xúc mãnh liệt, thể hiện sự tôn vinh hay vượt lên trên những điều bình thường. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong các lĩnh vực như văn học, triết học và mỹ thuật, thường liên quan đến sự kiện, phe phái hoặc ý tưởng thể hiện tính cao quý, tối thượng.