Bản dịch của từ Sublimes trong tiếng Việt
Sublimes
Sublimes (Adjective)
Có sự xuất sắc, vĩ đại hoặc vẻ đẹp đến mức gây cảm hứng cho sự ngưỡng mộ hoặc kinh ngạc lớn lao.
Of such excellence grandeur or beauty as to inspire great admiration or awe.
The sublimes moments at the festival inspired everyone to appreciate art.
Những khoảnh khắc tuyệt vời tại lễ hội đã truyền cảm hứng cho mọi người.
The sublimes artwork in the gallery does not go unnoticed by visitors.
Các tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời trong phòng trưng bày không bị du khách bỏ qua.
Are the sublimes performances at the concert worth the ticket price?
Các buổi biểu diễn tuyệt vời tại buổi hòa nhạc có đáng giá tiền vé không?
Sublimes (Noun)
Many builders prefer sublimes for their strong and durable properties.
Nhiều thợ xây thích sử dụng sublimes vì tính chất bền và chắc chắn.
Sublimes are not as porous as traditional cement mixtures.
Sublimes không xốp như các hỗn hợp xi măng truyền thống.
Why do architects recommend sublimes for modern construction projects?
Tại sao các kiến trúc sư lại khuyên dùng sublimes cho các dự án xây dựng hiện đại?