Bản dịch của từ Sundowner trong tiếng Việt

Sundowner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sundowner (Noun)

sˈʌndaʊnəɹ
sˈʌndaʊnəɹ
01

Một người mắc chứng sa sút trí tuệ ngày càng trở nên cáu kỉnh hoặc khó tính hơn trong ngày.

A person with dementia who becomes increasingly irritable or difficult as the day progresses.

Ví dụ

My grandfather is a sundowner; he gets upset every evening.

Ông tôi là một người sundowner; ông ấy hay khó chịu mỗi tối.

Sundowners often struggle with social interactions during late hours.

Những người sundowner thường gặp khó khăn trong các tương tác xã hội vào buổi tối.

Is your neighbor a sundowner who gets anxious at night?

Hàng xóm của bạn có phải là một người sundowner hay lo lắng vào ban đêm không?

02

Một người lang thang đến trại cừu vào buổi tối với lý do là tìm việc làm để có thức ăn và chỗ ở.

A tramp arriving at a sheep station in the evening under the pretence of seeking work so as to obtain food and shelter.

Ví dụ

The sundowner arrived at the farm asking for food and shelter.

Người lang thang đến nông trại xin thức ăn và chỗ ở.

Many sundowners do not find help at local sheep stations.

Nhiều người lang thang không nhận được sự giúp đỡ tại các trại cừu.

Do sundowners often deceive farmers for food and shelter?

Có phải người lang thang thường lừa dối nông dân để xin thức ăn và chỗ ở không?

03

Một thức uống có cồn uống vào lúc hoàng hôn.

An alcoholic drink taken at sunset.

Ví dụ

We enjoyed a sundowner at the beach during our vacation in Hawaii.

Chúng tôi đã thưởng thức một ly sundowner tại bãi biển ở Hawaii.

They did not have a sundowner at the party last weekend.

Họ đã không có một ly sundowner tại bữa tiệc cuối tuần trước.

Did you try the sundowner at the rooftop bar last night?

Bạn đã thử ly sundowner tại quán bar trên mái nhà tối qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sundowner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sundowner

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.