Bản dịch của từ Sundowner trong tiếng Việt
Sundowner

Sundowner (Noun)
My grandfather is a sundowner; he gets upset every evening.
Ông tôi là một người sundowner; ông ấy hay khó chịu mỗi tối.
Sundowners often struggle with social interactions during late hours.
Những người sundowner thường gặp khó khăn trong các tương tác xã hội vào buổi tối.
Is your neighbor a sundowner who gets anxious at night?
Hàng xóm của bạn có phải là một người sundowner hay lo lắng vào ban đêm không?
The sundowner arrived at the farm asking for food and shelter.
Người lang thang đến nông trại xin thức ăn và chỗ ở.
Many sundowners do not find help at local sheep stations.
Nhiều người lang thang không nhận được sự giúp đỡ tại các trại cừu.
Do sundowners often deceive farmers for food and shelter?
Có phải người lang thang thường lừa dối nông dân để xin thức ăn và chỗ ở không?
We enjoyed a sundowner at the beach during our vacation in Hawaii.
Chúng tôi đã thưởng thức một ly sundowner tại bãi biển ở Hawaii.
They did not have a sundowner at the party last weekend.
Họ đã không có một ly sundowner tại bữa tiệc cuối tuần trước.
Did you try the sundowner at the rooftop bar last night?
Bạn đã thử ly sundowner tại quán bar trên mái nhà tối qua chưa?
Họ từ
"Sundowner" là một thuật ngữ tiếng Anh, thường chỉ việc uống rượu vào buổi chiều, đặc biệt là sau một ngày làm việc. Trong ngữ cảnh thú vị hơn, từ này còn ám chỉ sự toàn cầu trải nghiệm của những người lao động ở các khu vực như Châu Phi, nơi mà việc thưởng thức đồ uống lúc hoàng hôn trở thành một truyền thống. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, song trong văn cảnh chủ đề có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và phong tục địa phương.
Từ "sundowner" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "sun" (mặt trời) và "down" (xuống). Nguồn gốc Latinh của "sun" là "sol" có nghĩa là ánh sáng hoặc ánh mặt trời, trong khi "down" xuất phát từ từ Germanic. Trong lịch sử, "sundowner" thường ám chỉ những người uống rượu khi mặt trời lặn, phản ánh thói quen xã hội liên quan đến sự thư giãn và vui vẻ khi kết thúc một ngày. Hiện nay, từ này còn được dùng để chỉ những người mắc bệnh tâm thần sau khi trời tối.
Từ "sundowner" xuất hiện ở mức độ vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thường nhắc tới các hoạt động giải trí hoặc văn hoá ở vùng nhiệt đới. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ đồ uống tiêu thụ vào cuối ngày, đặc biệt trong một số nền văn hóa, như ở Nam Phi. Tình huống phổ biến bao gồm các buổi tụ tập bạn bè hoặc sự kiện bên bờ biển khi trời tắt nắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp