Bản dịch của từ Tanned trong tiếng Việt
Tanned
Tanned (Verb)
Many people tanned at the beach during the summer vacation.
Nhiều người đã rám nắng ở bãi biển trong kỳ nghỉ hè.
They did not tan because it was too cloudy outside.
Họ không rám nắng vì trời quá nhiều mây bên ngoài.
Did you tan while visiting Miami last summer?
Bạn đã rám nắng khi thăm Miami mùa hè năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Tanned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tan |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tanned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tanned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tanning |
Tanned (Adjective)
Many tourists have tanned skin after visiting Hawaii last summer.
Nhiều du khách có làn da rám nắng sau khi đến Hawaii mùa hè trước.
Not everyone prefers tanned skin for social events in winter.
Không phải ai cũng thích làn da rám nắng cho các sự kiện xã hội vào mùa đông.
Do you think tanned skin is attractive at social gatherings?
Bạn có nghĩ làn da rám nắng là hấp dẫn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp