Bản dịch của từ Tanned trong tiếng Việt

Tanned

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tanned (Verb)

tˈænd
tˈænd
01

Để làm cho da chuyển sang màu nâu do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

To make skin turn brown by exposure to the sun.

Ví dụ

Many people tanned at the beach during the summer vacation.

Nhiều người đã rám nắng ở bãi biển trong kỳ nghỉ hè.

They did not tan because it was too cloudy outside.

Họ không rám nắng vì trời quá nhiều mây bên ngoài.

Did you tan while visiting Miami last summer?

Bạn đã rám nắng khi thăm Miami mùa hè năm ngoái chưa?

Dạng động từ của Tanned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tan

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tanned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tanned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tans

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tanning

Tanned (Adjective)

01

Da chuyển sang màu nâu do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

Having skin turned brown by exposure to the sun.

Ví dụ

Many tourists have tanned skin after visiting Hawaii last summer.

Nhiều du khách có làn da rám nắng sau khi đến Hawaii mùa hè trước.

Not everyone prefers tanned skin for social events in winter.

Không phải ai cũng thích làn da rám nắng cho các sự kiện xã hội vào mùa đông.

Do you think tanned skin is attractive at social gatherings?

Bạn có nghĩ làn da rám nắng là hấp dẫn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tanned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tanned

Không có idiom phù hợp