Bản dịch của từ Tarnish trong tiếng Việt
Tarnish
Tarnish (Noun)
Sự xỉn màu của màu sắc; mất độ sáng.
Dullness of colour; loss of brightness.
The tarnish on her reputation was hard to erase.
Vết bẩn trên danh tiếng của cô ấy khó mà xóa.
The scandal left a tarnish on the company's image.
Vụ bê bối để lại một vết bẩn trên hình ảnh của công ty.
He tried to polish away the tarnish on his character.
Anh ta cố gắng đánh bóng để xóa vết bẩn trên tính cách của mình.
Dạng danh từ của Tarnish (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tarnish | Tarnishes |
Tarnish (Verb)
Gossip can tarnish one's reputation in a small community.
Chuyện thị phi có thể làm mờ đi uy tín của ai đó trong cộng đồng nhỏ.
The scandal tarnished the image of the politician.
Vụ bê bối làm mờ đi hình ảnh của nhà chính trị gia.
Negative rumors can tarnish friendships among close-knit groups.
Những tin đồn tiêu cực có thể làm mờ đi tình bạn trong các nhóm thân thiết.
Dạng động từ của Tarnish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tarnish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tarnished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tarnished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tarnishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tarnishing |
Kết hợp từ của Tarnish (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tarnish severely Hỏng nặng | His reputation was tarnished severely after the scandal. Danh tiếng của anh bị hủy hoại nặng nề sau vụ bê bối. |
Tarnish unfairly Đánh bóng một cách không công bằng | Rumors tarnish unfairly the reputation of the local charity organization. Tin đồn làm hỏng một cách không công bằng danh tiếng của tổ chức từ thiện địa phương. |
Tarnish slightly Hơi bị ố vàng | Her reputation was tarnished slightly after the scandal. Danh tiếng của cô ấy bị hỏng một chút sau vụ scandal. |
Tarnish forever Vĩnh viễn hủy hoại | The scandal will tarnish her reputation forever in the social circle. Vụ bê bối sẽ làm hỏng danh tiếng của cô ấy mãi mãi trong xã hội. |
Tarnish somewhat Hơi xuống cấp | Her reputation was tarnished somewhat after the scandal. Danh tiếng của cô ấy đã bị hơi lấm bẩn sau vụ bê bối. |
Họ từ
Tarnish (động từ) chỉ quá trình làm cho bề mặt kim loại, thường là bạc hoặc đồng, trở nên tối màu hoặc xỉn đi do phản ứng hóa học với không khí hoặc độ ẩm. Trong tiếng Anh, "tarnish" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, âm điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo vùng, nhưng về cơ bản, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong cả hai biến thể.
Từ "tarnish" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "ternir", có nghĩa là làm mất bóng, xuất phát từ tiếng Latin "ternire", có nghĩa là khô. Ban đầu, từ này được dùng để mô tả tình trạng của kim loại như bạc khi tiếp xúc với không khí và ẩm ướt, dẫn đến việc giảm sút độ sáng bóng. Theo thời gian, ý nghĩa của "tarnish" đã mở rộng, không chỉ hạn chế trong lĩnh vực kim loại mà còn liên quan đến việc làm mất đi phẩm giá hay uy tín, phản ánh sự giảm sút chất lượng qua thời gian.
Từ "tarnish" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các đoạn văn mô tả hoặc phân tích về chất liệu, sự vật cần bảo quản. Trong IELTS Writing, từ này có thể được sử dụng khi nói về sự suy giảm giá trị hay uy tín. Trong đời sống hàng ngày, "tarnish" thường liên quan đến vật phẩm bằng kim loại, như bạc, khi chúng bị oxy hóa hoặc xỉn màu. Từ này cũng có thể ám chỉ đến sự giảm sút uy tín trong các bối cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp