Bản dịch của từ Tarnish trong tiếng Việt

Tarnish

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tarnish (Noun)

tˈɑɹnɪʃ
tˈɑɹnɪʃ
01

Sự xỉn màu của màu sắc; mất độ sáng.

Dullness of colour; loss of brightness.

Ví dụ

The tarnish on her reputation was hard to erase.

Vết bẩn trên danh tiếng của cô ấy khó mà xóa.

The scandal left a tarnish on the company's image.

Vụ bê bối để lại một vết bẩn trên hình ảnh của công ty.

He tried to polish away the tarnish on his character.

Anh ta cố gắng đánh bóng để xóa vết bẩn trên tính cách của mình.

Dạng danh từ của Tarnish (Noun)

SingularPlural

Tarnish

Tarnishes

Tarnish (Verb)

tˈɑɹnɪʃ
tˈɑɹnɪʃ
01

Mất hoặc làm mất độ bóng, đặc biệt là do tiếp xúc với không khí hoặc độ ẩm.

Lose or cause to lose lustre, especially as a result of exposure to air or moisture.

Ví dụ

Gossip can tarnish one's reputation in a small community.

Chuyện thị phi có thể làm mờ đi uy tín của ai đó trong cộng đồng nhỏ.

The scandal tarnished the image of the politician.

Vụ bê bối làm mờ đi hình ảnh của nhà chính trị gia.

Negative rumors can tarnish friendships among close-knit groups.

Những tin đồn tiêu cực có thể làm mờ đi tình bạn trong các nhóm thân thiết.

Dạng động từ của Tarnish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tarnish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tarnished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tarnished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tarnishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tarnishing

Kết hợp từ của Tarnish (Verb)

CollocationVí dụ

Tarnish severely

Hỏng nặng

His reputation was tarnished severely after the scandal.

Danh tiếng của anh bị hủy hoại nặng nề sau vụ bê bối.

Tarnish unfairly

Đánh bóng một cách không công bằng

Rumors tarnish unfairly the reputation of the local charity organization.

Tin đồn làm hỏng một cách không công bằng danh tiếng của tổ chức từ thiện địa phương.

Tarnish slightly

Hơi bị ố vàng

Her reputation was tarnished slightly after the scandal.

Danh tiếng của cô ấy bị hỏng một chút sau vụ scandal.

Tarnish forever

Vĩnh viễn hủy hoại

The scandal will tarnish her reputation forever in the social circle.

Vụ bê bối sẽ làm hỏng danh tiếng của cô ấy mãi mãi trong xã hội.

Tarnish somewhat

Hơi xuống cấp

Her reputation was tarnished somewhat after the scandal.

Danh tiếng của cô ấy đã bị hơi lấm bẩn sau vụ bê bối.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tarnish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tarnish

Không có idiom phù hợp