Bản dịch của từ Tarnish trong tiếng Việt
Tarnish
Tarnish (Noun)
Sự xỉn màu của màu sắc; mất độ sáng.
Dullness of colour; loss of brightness.
The tarnish on her reputation was hard to erase.
Vết bẩn trên danh tiếng của cô ấy khó mà xóa.
The scandal left a tarnish on the company's image.
Vụ bê bối để lại một vết bẩn trên hình ảnh của công ty.
Tarnish (Verb)
Gossip can tarnish one's reputation in a small community.
Chuyện thị phi có thể làm mờ đi uy tín của ai đó trong cộng đồng nhỏ.
The scandal tarnished the image of the politician.
Vụ bê bối làm mờ đi hình ảnh của nhà chính trị gia.
Kết hợp từ của Tarnish (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tarnish severely Hỏng nặng | His reputation was tarnished severely after the scandal. Danh tiếng của anh bị hủy hoại nặng nề sau vụ bê bối. |
Tarnish unfairly Đánh bóng một cách không công bằng | Rumors tarnish unfairly the reputation of the local charity organization. Tin đồn làm hỏng một cách không công bằng danh tiếng của tổ chức từ thiện địa phương. |
Tarnish slightly Hơi bị ố vàng | Her reputation was tarnished slightly after the scandal. Danh tiếng của cô ấy bị hỏng một chút sau vụ scandal. |
Tarnish forever Vĩnh viễn hủy hoại | The scandal will tarnish her reputation forever in the social circle. Vụ bê bối sẽ làm hỏng danh tiếng của cô ấy mãi mãi trong xã hội. |
Tarnish somewhat Hơi xuống cấp | Her reputation was tarnished somewhat after the scandal. Danh tiếng của cô ấy đã bị hơi lấm bẩn sau vụ bê bối. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp