Bản dịch của từ Telesm trong tiếng Việt
Telesm

Telesm (Noun)
Một vật được cho là có phép thuật hoặc mang lại may mắn; = "bùa hộ mệnh"; đặc biệt (ở byzantine hy lạp, tây á và bắc phi) một bức tượng, đồ vật được chôn cất hoặc đồ tạo tác khác được cho là có thể bảo vệ một ngôi nhà, thành phố, v.v., khỏi nguy hiểm.
An object thought to have magic powers or bring good luck; = "talisman"; especially (in byzantine greece, western asia, and north africa) a statue, buried object, or other artefact believed to protect a house, city, etc., from danger.
People in ancient Greece believed in the power of telesms.
Người dân Hy Lạp cổ tin vào sức mạnh của telesms.
The telesm was said to safeguard the entire village from harm.
Telesm được cho là bảo vệ cả làng khỏi nguy hiểm.
Archaeologists discovered a mysterious telesm buried beneath the temple ruins.
Các nhà khảo cổ phát hiện một telesm bí ẩn được chôn dưới đống đổ nát đền thờ.
"Telesm" là một danh từ hiếm gặp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến huyền bí học và tâm linh, chỉ một loại bùa chú hoặc vật phẩm mang lại sức mạnh siêu nhiên hoặc bảo vệ cho người sở hữu. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, mức độ phổ biến và sử dụng thực tế của nó rất hạn chế và thường chỉ xuất hiện trong các tài liệu chuyên biệt về huyền bí học.
Telesm có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "tele" có nghĩa là "xa" và "sme" bắt nguồn từ từ "soma" nghĩa là “thân thể”. Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ vật thể có khả năng tác động từ xa, thường liên quan đến các hiện tượng huyền bí. Theo thời gian, telesm đã được áp dụng trong ngữ cảnh tâm linh và ma thuật, thể hiện sự kết nối giữa sức mạnh tâm linh và vật chất, tạo ra một ý nghĩa mới gợi nhớ đến sức mạnh tinh thần và khả năng tương tác với thế giới bên ngoài.
Từ "telesm" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tín ngưỡng, phép thuật và các hiện tượng huyền bí, thường chỉ sự tương tác từ xa với các nguồn năng lượng tâm linh. Do đó, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay văn bản học thuật, mà thường gặp trong văn hóa dân gian hoặc nghiên cứu về tâm linh.