Bản dịch của từ Text feature trong tiếng Việt
Text feature
Noun [U/C]

Text feature(Noun)
tˈɛkst fˈitʃɚ
tˈɛkst fˈitʃɚ
01
Một thuộc tính hoặc khía cạnh đặc biệt của nội dung viết.
A distinctive attribute or aspect of written content.
Ví dụ
02
Một đặc điểm cụ thể trong một hệ thống hoặc ngữ cảnh lớn hơn, thường liên quan đến giao tiếp hoặc biểu diễn.
A specific characteristic within a larger system or context, often relating to communication or representation.
Ví dụ
03
Trong xử lý dữ liệu, một thuộc tính hoặc đặc điểm có thể đo lường được của hiện tượng đang được quan sát.
In data processing, an individual measurable property or characteristic of a phenomenon being observed.
Ví dụ
