Bản dịch của từ Text feature trong tiếng Việt
Text feature

Text feature (Noun)
Một thuộc tính hoặc khía cạnh đặc biệt của nội dung viết.
A distinctive attribute or aspect of written content.
The text feature in social media is its interactive comment section.
Đặc điểm văn bản trong mạng xã hội là phần bình luận tương tác.
Many users do not appreciate the text feature of hashtags.
Nhiều người dùng không đánh giá cao đặc điểm văn bản của hashtag.
What is the most important text feature in social networking?
Đặc điểm văn bản quan trọng nhất trong mạng xã hội là gì?
Một đặc điểm cụ thể trong một hệ thống hoặc ngữ cảnh lớn hơn, thường liên quan đến giao tiếp hoặc biểu diễn.
A specific characteristic within a larger system or context, often relating to communication or representation.
The text feature highlights important information in social media posts.
Đặc điểm văn bản làm nổi bật thông tin quan trọng trong bài đăng mạng xã hội.
The text feature does not include images or videos in discussions.
Đặc điểm văn bản không bao gồm hình ảnh hoặc video trong các cuộc thảo luận.
What text feature helps convey emotions in online conversations?
Đặc điểm văn bản nào giúp truyền đạt cảm xúc trong các cuộc trò chuyện trực tuyến?
Trong xử lý dữ liệu, một thuộc tính hoặc đặc điểm có thể đo lường được của hiện tượng đang được quan sát.
In data processing, an individual measurable property or characteristic of a phenomenon being observed.
One important text feature is the author's tone in social articles.
Một đặc điểm văn bản quan trọng là giọng điệu của tác giả trong các bài báo xã hội.
Not all social studies include a clear text feature for analysis.
Không phải tất cả các nghiên cứu xã hội đều có đặc điểm văn bản rõ ràng để phân tích.
What text feature helps convey emotions in social media posts?
Đặc điểm văn bản nào giúp truyền đạt cảm xúc trong các bài đăng trên mạng xã hội?