Bản dịch của từ The boot trong tiếng Việt

The boot

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The boot (Noun)

ði but
ði but
01

Một loại giày chắc chắn che mắt cá chân và đôi khi là cả cẳng chân.

A sturdy footwear that covers the ankle and sometimes the lower leg.

Ví dụ

Many people wear the boot during winter for warmth and protection.

Nhiều người đi ủng vào mùa đông để giữ ấm và bảo vệ.

They do not prefer the boot for casual social events like parties.

Họ không thích đi ủng cho các sự kiện xã hội như tiệc tùng.

Is the boot suitable for hiking in the mountains with friends?

Ủng có phù hợp cho việc đi bộ đường dài trên núi với bạn bè không?

02

Phần phía sau của ô tô được nâng lên để chứa hành lý.

The raised back part of a car where luggage is stored.

Ví dụ

My suitcase is in the boot of my car.

Vali của tôi ở trong cốp xe của tôi.

The boot does not hold my backpack.

Cốp xe không chứa ba lô của tôi.

Is the boot spacious enough for all our luggage?

Cốp xe có đủ rộng cho tất cả hành lý của chúng ta không?

03

Lớp bọc bảo vệ bàn chân, thường được làm bằng da hoặc cao su.

A protective covering for the foot usually made of leather or rubber.

Ví dụ

She wore the boot to the charity walk last Saturday.

Cô ấy đã mang đôi ủng trong buổi đi bộ từ thiện thứ Bảy tuần trước.

They did not find the boot at the donation center.

Họ đã không tìm thấy đôi ủng tại trung tâm quyên góp.

Did you see the boot on the donation table?

Bạn đã thấy đôi ủng trên bàn quyên góp chưa?

The boot (Verb)

ði but
ði but
01

Di chuyển hoặc ép (thứ gì đó) ra khỏi vị trí.

To move or force something out of position.

Ví dụ

The government will boot corrupt officials from their positions next month.

Chính phủ sẽ đuổi các quan chức tham nhũng khỏi vị trí vào tháng tới.

They did not boot any volunteers from the social project last year.

Họ đã không đuổi bất kỳ tình nguyện viên nào khỏi dự án xã hội năm ngoái.

Will the organization boot members who violate the code of conduct?

Liệu tổ chức có đuổi thành viên vi phạm quy tắc ứng xử không?

02

Trục xuất hoặc loại bỏ (ai đó) khỏi một nhóm hoặc khu vực.

To expel or eliminate someone from a group or area.

Ví dụ

The club gave John the boot for his rude behavior last week.

Câu lạc bộ đã đuổi John vì hành vi thô lỗ tuần trước.

They did not give Sarah the boot despite her constant complaints.

Họ không đuổi Sarah mặc dù cô ấy thường xuyên phàn nàn.

Did they really give Mark the boot from the team last month?

Họ thực sự đã đuổi Mark khỏi đội tháng trước không?

03

Để khởi động máy tính hoặc chương trình.

To start a computer or program.

Ví dụ

Many people boot their laptops for social media updates daily.

Nhiều người khởi động laptop của họ để cập nhật mạng xã hội hàng ngày.

He does not boot his computer before the social event.

Anh ấy không khởi động máy tính trước sự kiện xã hội.

Do you boot your device for online social interactions?

Bạn có khởi động thiết bị của mình để tương tác xã hội trực tuyến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng The boot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The boot

Không có idiom phù hợp