Bản dịch của từ The boot trong tiếng Việt
The boot

The boot (Noun)
Many people wear the boot during winter for warmth and protection.
Nhiều người đi ủng vào mùa đông để giữ ấm và bảo vệ.
They do not prefer the boot for casual social events like parties.
Họ không thích đi ủng cho các sự kiện xã hội như tiệc tùng.
Is the boot suitable for hiking in the mountains with friends?
Ủng có phù hợp cho việc đi bộ đường dài trên núi với bạn bè không?
My suitcase is in the boot of my car.
Vali của tôi ở trong cốp xe của tôi.
The boot does not hold my backpack.
Cốp xe không chứa ba lô của tôi.
Is the boot spacious enough for all our luggage?
Cốp xe có đủ rộng cho tất cả hành lý của chúng ta không?
She wore the boot to the charity walk last Saturday.
Cô ấy đã mang đôi ủng trong buổi đi bộ từ thiện thứ Bảy tuần trước.
They did not find the boot at the donation center.
Họ đã không tìm thấy đôi ủng tại trung tâm quyên góp.
Did you see the boot on the donation table?
Bạn đã thấy đôi ủng trên bàn quyên góp chưa?
The boot (Verb)
The government will boot corrupt officials from their positions next month.
Chính phủ sẽ đuổi các quan chức tham nhũng khỏi vị trí vào tháng tới.
They did not boot any volunteers from the social project last year.
Họ đã không đuổi bất kỳ tình nguyện viên nào khỏi dự án xã hội năm ngoái.
Will the organization boot members who violate the code of conduct?
Liệu tổ chức có đuổi thành viên vi phạm quy tắc ứng xử không?
The club gave John the boot for his rude behavior last week.
Câu lạc bộ đã đuổi John vì hành vi thô lỗ tuần trước.
They did not give Sarah the boot despite her constant complaints.
Họ không đuổi Sarah mặc dù cô ấy thường xuyên phàn nàn.
Did they really give Mark the boot from the team last month?
Họ thực sự đã đuổi Mark khỏi đội tháng trước không?
Many people boot their laptops for social media updates daily.
Nhiều người khởi động laptop của họ để cập nhật mạng xã hội hàng ngày.
He does not boot his computer before the social event.
Anh ấy không khởi động máy tính trước sự kiện xã hội.
Do you boot your device for online social interactions?
Bạn có khởi động thiết bị của mình để tương tác xã hội trực tuyến không?
Từ "boot" trong tiếng Anh có nghĩa chung là "giày ống" hoặc "bốt", thường chỉ các loại giày có chiều cao che phủ phần mắt cá chân hoặc cao hơn. Trong tiếng Anh Anh, "boot" cũng có thể chỉ khoang chứa hàng trong cốp xe, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu dùng từ này để chỉ giày. Về ngữ âm, từ này phát âm tương tự ở cả hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm giữa hai vùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp