Bản dịch của từ The evil spirit trong tiếng Việt

The evil spirit

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The evil spirit (Idiom)

01

Một sinh vật siêu nhiên độc ác thường bị đổ lỗi cho sự bất hạnh hoặc hỗn loạn.

A malevolent supernatural being that is often blamed for misfortune or chaos.

Ví dụ

Many believe the evil spirit caused the city's recent crime wave.

Nhiều người tin rằng linh hồn ác quỷ đã gây ra làn sóng tội phạm gần đây của thành phố.

The evil spirit did not appear at the community meeting last night.

Linh hồn ác quỷ đã không xuất hiện tại cuộc họp cộng đồng tối qua.

Could the evil spirit be responsible for the town's strange occurrences?

Liệu linh hồn ác quỷ có phải là nguyên nhân của những sự kiện kỳ lạ trong thị trấn không?

02

Một thuật ngữ đề cập đến một thực thể được coi là có hại hoặc độc hại.

A term referring to an entity considered harmful or malicious.

Ví dụ

Many believe the evil spirit influences crime rates in cities like Chicago.

Nhiều người tin rằng linh hồn ác độc ảnh hưởng đến tỉ lệ tội phạm ở Chicago.

The evil spirit does not only exist in horror movies, but in reality.

Linh hồn ác độc không chỉ tồn tại trong phim kinh dị mà còn trong thực tế.

Can the evil spirit be responsible for social unrest in our community?

Liệu linh hồn ác độc có thể chịu trách nhiệm cho bất ổn xã hội trong cộng đồng chúng ta?

03

Một đại diện của một cuộc đấu tranh nội tâm với những cảm xúc hoặc suy nghĩ đen tối.

A representation of an inner struggle with dark emotions or thoughts.

Ví dụ

Many people face the evil spirit of loneliness in big cities.

Nhiều người phải đối mặt với linh hồn xấu của sự cô đơn ở thành phố lớn.

She doesn't let the evil spirit of anger control her actions.

Cô ấy không để linh hồn xấu của sự tức giận kiểm soát hành động của mình.

Can the evil spirit of greed be eliminated from society?

Liệu linh hồn xấu của lòng tham có thể bị loại bỏ khỏi xã hội không?

04

Một thế lực siêu nhiên độc ác.

A malevolent supernatural being.

Ví dụ

Many cultures believe the evil spirit influences people's actions negatively.

Nhiều nền văn hóa tin rằng linh hồn ác ảnh hưởng tiêu cực đến hành động của con người.

The evil spirit does not exist in scientific explanations of behavior.

Linh hồn ác không tồn tại trong các giải thích khoa học về hành vi.

Do you think the evil spirit affects social interactions in your community?

Bạn có nghĩ rằng linh hồn ác ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng của bạn không?

05

Một nguồn gây hại hoặc tai hại.

A source of harm or mischief.

Ví dụ

Some believe social media is the evil spirit of modern communication.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội là linh hồn xấu của giao tiếp hiện đại.

The evil spirit of gossip can destroy friendships in communities.

Linh hồn xấu của tin đồn có thể phá hủy tình bạn trong cộng đồng.

Is the evil spirit of jealousy affecting your social relationships?

Linh hồn xấu của sự ghen tuông có ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội của bạn không?

06

Một ảnh hưởng hoặc thế lực xấu trong cuộc sống của ai đó.

A bad influence or force in someones life.

Ví dụ

Peer pressure can be the evil spirit in a teenager's life.

Áp lực từ bạn bè có thể là linh hồn xấu trong cuộc sống thanh thiếu niên.

The evil spirit of greed led to many social issues in society.

Linh hồn xấu của lòng tham đã dẫn đến nhiều vấn đề xã hội.

Is social media the evil spirit affecting our mental health?

Liệu mạng xã hội có phải là linh hồn xấu ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần chúng ta không?

07

Một thế lực siêu nhiên độc ác, thường được miêu tả như một con ma hoặc ác quỷ.

A malevolent supernatural being often depicted as a ghost or demon.

Ví dụ

Many believe the evil spirit haunts the old Johnson house.

Nhiều người tin rằng linh hồn ác quỷ ám ngôi nhà cũ của Johnson.

The evil spirit did not scare the children during the festival.

Linh hồn ác quỷ không làm sợ các em nhỏ trong lễ hội.

Is the evil spirit responsible for the strange events in town?

Linh hồn ác quỷ có phải là nguyên nhân cho những sự kiện lạ ở thị trấn không?

08

Một thế lực xấu xa hoặc độc ác gây ra tác hại hoặc tai họa.

A wicked or malicious influence that causes harm or mischief.

Ví dụ

The evil spirit caused chaos in the community last year.

Linh hồn ác quỷ đã gây ra hỗn loạn trong cộng đồng năm ngoái.

The evil spirit does not help social harmony among neighbors.

Linh hồn ác quỷ không giúp gì cho sự hòa thuận xã hội giữa hàng xóm.

Can the evil spirit influence people's behavior in social gatherings?

Có phải linh hồn ác quỷ có thể ảnh hưởng đến hành vi của người trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the evil spirit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The evil spirit

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.