Bản dịch của từ Tidied trong tiếng Việt
Tidied

Tidied (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gọn gàng.
Past simple and past participle of tidy.
She tidied her room before the IELTS speaking test.
Cô ấy đã dọn dẹp phòng trước bài thi nói IELTS.
He didn't tidy up his notes for the IELTS writing section.
Anh ấy không dọn dẹp ghi chú cho phần viết IELTS.
Did you tidy your study area for the IELTS preparation?
Bạn đã dọn dẹp khu vực học tập để chuẩn bị cho IELTS chưa?
Dạng động từ của Tidied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tidy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tidied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tidied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tidies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tidying |
Họ từ
"Tidied" là dạng quá khứ của động từ "tidy", có nghĩa là làm cho gọn gàng, ngăn nắp hoặc sắp xếp lại. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc tổ chức không gian sống hoặc làm việc. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có biến thể khác biệt với tiếng Anh Mỹ về cách viết hay ý nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh thường nhấn âm mạnh hơn.
Từ "tidied" xuất phát từ động từ "tidy", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tidig", nghĩa là sạch sẽ hoặc gọn gàng. Ngoài ra, nó có liên kết với từ tiếng Pháp cổ "tider", mang nghĩa sắp xếp. Với sự phát triển ngôn ngữ, "tidied" giờ đây chỉ hành động làm cho một không gian hoặc đối tượng trở nên gọn gàng và ngăn nắp. Sự chuyển đổi này phản ánh tư duy về trật tự và quản lý không gian sống trong xã hội hiện đại.
Từ "tidied" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả hành động sắp xếp hoặc làm gọn gàng. Trong tiếng Anh thông dụng, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc dọn dẹp không gian sống hoặc làm việc, thể hiện sự ngăn nắp và tổ chức. Việc sử dụng từ này góp phần làm phong phú thêm vốn từ vựng trong các chủ đề về cuộc sống hàng ngày, tổ chức sự kiện và quản lý môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
