Bản dịch của từ Tidied trong tiếng Việt

Tidied

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tidied (Verb)

tˈɪdid
tˈɪdid
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gọn gàng.

Past simple and past participle of tidy.

Ví dụ

She tidied her room before the IELTS speaking test.

Cô ấy đã dọn dẹp phòng trước bài thi nói IELTS.

He didn't tidy up his notes for the IELTS writing section.

Anh ấy không dọn dẹp ghi chú cho phần viết IELTS.

Did you tidy your study area for the IELTS preparation?

Bạn đã dọn dẹp khu vực học tập để chuẩn bị cho IELTS chưa?

Dạng động từ của Tidied (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tidy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tidied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tidied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tidies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tidying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tidied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] I really enjoy my room because when my private space is organized and neat, I feel much more in control of my life and sleep better [...]Trích: Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Idiom with Tidied

Không có idiom phù hợp