Bản dịch của từ Tinker trong tiếng Việt
Tinker
Tinker (Noun)
Một đứa trẻ tinh nghịch.
A mischievous child.
The little tinker caused chaos in the playground.
Đứa trẻ tinh nghịch gây ra hỗn loạn ở sân chơi.
The teacher had to calm down the tinker during class.
Giáo viên phải làm dịu đứa trẻ tinh nghịch trong lớp học.
The tinker's pranks often made other kids laugh.
Những trò tinh nghịch của đứa trẻ thường khiến cho các em khác cười.
(đặc biệt là ở thời trước) một người kiếm sống bằng cách đi du lịch từ nơi này đến nơi khác để vá chảo và các đồ dùng bằng kim loại khác.
Especially in former times a person who makes a living by travelling from place to place mending pans and other metal utensils.
The tinker repaired pots and pans in different villages.
Người sửa chữa nồi và chảo tinker ở các làng khác nhau.
The old tinker was known for his craftsmanship in metalwork.
Người tinker già nổi tiếng với sự khéo léo trong công việc làm kim loại.
In the past, tinkers played a vital role in rural communities.
Trong quá khứ, những người tinker đóng một vai trò quan trọng trong cộng đồng nông thôn.
Một hành động cố gắng sửa chữa một cái gì đó.
An act of attempting to repair something.
The tinker fixed the broken bicycle in the neighborhood.
Người sửa chữa đã sửa chiếc xe đạp hỏng ở khu phố.
After the tinker's visit, the community's appliances worked perfectly.
Sau khi người sửa chữa đến, các thiết bị của cộng đồng hoạt động hoàn hảo.
The annual social event included a tinker station for household repairs.
Sự kiện xã hội hàng năm bao gồm một trạm sửa chữa cho các hộ gia đình.
Tinker (Verb)
She likes to tinker with old radios as a hobby.
Cô ấy thích sửa chữa các đài radio cũ như một sở thích.
He often tinkers with his car on weekends.
Anh ấy thường sửa chữa xe hơi vào cuối tuần.
They decided to tinker with the community garden project.
Họ quyết định cải thiện dự án vườn cộng đồng.
Họ từ
Tinker là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sửa chữa hoặc điều chỉnh một vật thể một cách không chuyên nghiệp, thường liên quan đến các thiết bị hoặc máy móc. Trong tiếng Anh Mỹ, "tinker" thường có nghĩa tương tự, nhưng được sử dụng phổ biến hơn để chỉ việc thử nghiệm và thực hiện các thay đổi nhỏ để cải thiện sản phẩm. Trong khi đó, tiếng Anh Anh đôi khi nhấn mạnh hành động này liên quan đến các hoạt động thủ công hoặc nghệ thuật.
Từ "tinker" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, xuất phát từ động từ "tincan", có nghĩa là sửa chữa. Trong tiếng Anh, "tinker" dùng để chỉ người thợ máy hoặc thợ sửa chữa đồ dùng bằng kim loại, đặc biệt là ấm hoặc đồ gia dụng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động sửa chữa một cách không chuyên hoặc làm việc một cách tạm bợ. Ngày nay, "tinker" còn mang ý nghĩa khám phá hoặc thử nghiệm với các vật liệu hoặc công nghệ mới.
Từ "tinker" thường xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi mà nó thường liên quan đến việc sửa chữa, điều chỉnh hoặc thử nghiệm. Trong bối cảnh khác, "tinker" được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến công nghệ hoặc làm thủ công, thể hiện sự sáng tạo trong việc cải thiện hoặc khắc phục một sản phẩm nào đó. Từ này mang ý nghĩa tích cực, gợi nhớ đến khả năng khắc phục vấn đề một cách linh hoạt và sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp