Bản dịch của từ Tracked trong tiếng Việt
Tracked

Tracked (Verb)
She tracked her friend's location on social media every day.
Cô ấy theo dõi vị trí của bạn mình trên mạng xã hội mỗi ngày.
He didn't want his posts to be tracked by strangers online.
Anh ấy không muốn bài viết của mình bị theo dõi bởi người lạ trên mạng.
Did you know that your online activities can be tracked by companies?
Bạn có biết rằng các hoạt động trực tuyến của bạn có thể bị theo dõi bởi các công ty không?
Dạng động từ của Tracked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Track |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tracked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tracked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tracks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tracking |
Tracked (Adjective)
She tracked her progress in the IELTS writing section.
Cô ấy theo dõi tiến bộ của mình trong phần viết IELTS.
He was not tracked by the examiner during the speaking test.
Anh ấy không bị giám khảo theo dõi trong bài kiểm tra nói.
Did you feel tracked while practicing for the IELTS exam?
Bạn có cảm thấy bị theo dõi khi luyện thi IELTS không?
Họ từ
Từ "tracked" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "track", có nghĩa là theo dõi, giám sát hoặc ghi lại sự di chuyển của một mục tiêu nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự cả về nghĩa và cách viết, với không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ, "tracked" thường liên quan đến việc theo dõi dữ liệu hoặc hành vi trực tuyến, nổi bật trong các lĩnh vực như marketing và bảo mật thông tin.
Từ "tracked" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to track", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tractare", nghĩa là "kéo, dẫn dắt". Trong tiếng Latinh, "tractare" là dạng kéo dài của động từ "tractus", có nghĩa là "kéo". Sự phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc theo dõi, giám sát hoặc ghi lại hành trình hoặc hoạt động. Thực tế, khái niệm "theo dõi" thể hiện việc "kéo" thông tin hoặc dữ liệu từ một nguồn nào đó để phân tích hoặc quan sát.
Từ "tracked" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi việc theo dõi thông tin là quan trọng. Trong bối cảnh ngữ văn, "tracked" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giám sát tiến trình, phân tích dữ liệu hoặc theo dõi hành vi, ví dụ như trong nghiên cứu khoa học, báo cáo kỹ thuật và quản lý dự án. Hơn nữa, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



