Bản dịch của từ Tracker trong tiếng Việt
Tracker

Tracker (Noun)
The music producer used a tracker to create electronic beats.
Nhà sản xuất âm nhạc đã sử dụng trình theo dõi để tạo nhịp đập điện tử.
The tracker allowed musicians to synchronize their compositions easily.
Trình theo dõi cho phép các nhạc sĩ đồng bộ hóa các tác phẩm của họ một cách dễ dàng.
She downloaded a tracker app to help her with music production.
Cô đã tải xuống một ứng dụng theo dõi để giúp mình sản xuất âm nhạc.
She got a tracker to follow her spending habits closely.
Cô có một công cụ theo dõi để theo dõi chặt chẽ thói quen chi tiêu của mình.
The tracker showed the rise in social media usage over time.
Công cụ theo dõi cho thấy mức độ sử dụng mạng xã hội ngày càng tăng theo thời gian.
The financial tracker helped him budget for social events effectively.
Công cụ theo dõi tài chính đã giúp anh lập ngân sách cho các sự kiện xã hội một cách hiệu quả.
The social tracker in the piano connects the keys and the pallet.
Bộ theo dõi xã hội trong đàn piano kết nối các phím và pallet.
The tracker in the organ helps transmit motion between keys and pallets.
Bộ theo dõi trong đàn organ giúp truyền chuyển động giữa các phím và pallet.
The tracker is an essential part of the organ's mechanism.
Bộ theo dõi là một phần thiết yếu trong cơ chế của đàn organ.
Họ từ
Từ "tracker" có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc người dùng để theo dõi, giám sát. Trong lĩnh vực công nghệ, "tracker" có thể đề cập đến các ứng dụng hoặc phần mềm theo dõi dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau: "trækər" (Mỹ) so với "trækə" (Anh). Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "tracker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to track", bắt nguồn từ từ tiếng Latin "tractare", có nghĩa là "kéo" hoặc "đi theo". Trong tiếng Pháp cổ, "traquer" cũng mang nghĩa theo dõi hoặc săn bắt. Sự phát triển của từ này kết nối với khái niệm theo dõi và ghi chép thông tin, phản ánh sự chuyển biến từ việc theo dấu vật thể sang việc giám sát dữ liệu hoặc hành vi trong bối cảnh hiện đại.
Từ "tracker" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi ngữ cảnh cụ thể thường liên quan đến công nghệ hoặc theo dõi. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả các thiết bị công nghệ, hệ thống theo dõi, hoặc trong lĩnh vực logistics. Ngoài ra, "tracker" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao, giao thông và chăm sóc sức khỏe, chỉ những công cụ theo dõi tiến độ hoặc số liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp