Bản dịch của từ Tracker trong tiếng Việt

Tracker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tracker (Noun)

tɹˈækɚ
tɹˈækəɹ
01

(máy tính) một loại phần mềm máy tính để soạn nhạc bằng cách căn chỉnh các nốt hoặc mẫu trên các dòng thời gian song song.

(computing) a type of computer software for composing music by aligning notes or samples on parallel timelines.

Ví dụ

The music producer used a tracker to create electronic beats.

Nhà sản xuất âm nhạc đã sử dụng trình theo dõi để tạo nhịp đập điện tử.

The tracker allowed musicians to synchronize their compositions easily.

Trình theo dõi cho phép các nhạc sĩ đồng bộ hóa các tác phẩm của họ một cách dễ dàng.

She downloaded a tracker app to help her with music production.

Cô đã tải xuống một ứng dụng theo dõi để giúp mình sản xuất âm nhạc.

02

(tài chính) một khoản thế chấp theo dõi.

(finance) a tracker mortgage.

Ví dụ

She got a tracker to follow her spending habits closely.

Cô có một công cụ theo dõi để theo dõi chặt chẽ thói quen chi tiêu của mình.

The tracker showed the rise in social media usage over time.

Công cụ theo dõi cho thấy mức độ sử dụng mạng xã hội ngày càng tăng theo thời gian.

The financial tracker helped him budget for social events effectively.

Công cụ theo dõi tài chính đã giúp anh lập ngân sách cho các sự kiện xã hội một cách hiệu quả.

03

Trong đàn organ, một dải gỗ nhẹ nối (trên đường) một chiếc chìa khóa và một tấm pallet, để truyền đạt chuyển động bằng cách kéo.

In an organ, a light strip of wood connecting (in path) a key and a pallet, to communicate motion by pulling.

Ví dụ

The social tracker in the piano connects the keys and the pallet.

Bộ theo dõi xã hội trong đàn piano kết nối các phím và pallet.

The tracker in the organ helps transmit motion between keys and pallets.

Bộ theo dõi trong đàn organ giúp truyền chuyển động giữa các phím và pallet.

The tracker is an essential part of the organ's mechanism.

Bộ theo dõi là một phần thiết yếu trong cơ chế của đàn organ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tracker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tracker

Không có idiom phù hợp