Bản dịch của từ Pallet trong tiếng Việt

Pallet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pallet (Noun)

pˈælət
pˈælɪt
01

Một tấm nệm rơm.

A straw mattress.

Ví dụ

The homeless man slept on a pallet behind the library last night.

Người vô gia cư đã ngủ trên một cái đệm rơm phía sau thư viện tối qua.

Many shelters do not provide a pallet for every person.

Nhiều nơi trú ẩn không cung cấp đệm rơm cho mọi người.

Is the pallet comfortable enough for the people in need?

Đệm rơm có đủ thoải mái cho những người cần không?

02

Một bệ di động mà trên đó hàng hóa có thể được xếp chồng lên nhau, lưu trữ và di chuyển.

A portable platform on which goods can be stacked stored and moved.

Ví dụ

The warehouse workers loaded the pallets onto the truck.

Các công nhân kho tải các pallet lên xe tải.

There was a shortage of pallets for the shipment, causing delays.

Thiếu pallet cho lô hàng gây ra sự chậm trễ.

Did you remember to order more pallets for next week's delivery?

Bạn có nhớ đặt thêm pallet cho lô hàng tuần sau không?

03

Một lưỡi gỗ phẳng có tay cầm, dùng để tạo hình đất sét hoặc thạch cao.

A flat wooden blade with a handle used to shape clay or plaster.

Ví dụ

She used a pallet to shape the clay for her art project.

Cô ấy đã sử dụng một cái pallet để tạo hình cho đất sét cho dự án nghệ thuật của mình.

He did not have a pallet to work on his plaster sculpture.

Anh ấy không có một cái pallet để làm việc trên tác phẩm điêu khắc thạch cao của mình.

Did you remember to bring the pallet for the pottery workshop?

Bạn có nhớ mang theo cái pallet cho buổi học gốm không?

04

Hình chiếu trên một bộ phận máy, dùng để thay đổi phương thức chuyển động của bánh xe.

A projection on a machine part serving to change the mode of motion of a wheel.

Ví dụ

The pallet on the conveyor belt helped move the packages efficiently.

Cái pallet trên băng tải giúp di chuyển các gói hàng một cách hiệu quả.

Without the pallet, the production line would be less productive.

Nếu thiếu cái pallet, dây chuyền sản xuất sẽ ít hiệu quả hơn.

Is the pallet properly aligned with the wheel for smooth operation?

Cái pallet có được căn chỉnh đúng với bánh xe để hoạt động mượt mà không?

05

Màu nhạt nhỏ, một dải dọc hẹp, thường mọc thành nhóm hai hoặc ba.

The diminutive of the pale a narrow vertical strip usually borne in groups of two or three.

Ví dụ

The pallet of flowers brightened up the room.

Khay hoa làm sáng phòng.

She didn't like the pallet of colors in the painting.

Cô ấy không thích bảng màu của bức tranh.

Did you see the pallet of snacks at the party?

Bạn đã thấy khay đồ ăn nhẹ tại bữa tiệc chưa?

Dạng danh từ của Pallet (Noun)

SingularPlural

Pallet

Pallets

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pallet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pallet

Không có idiom phù hợp