Bản dịch của từ Pallet trong tiếng Việt
Pallet

Pallet (Noun)
Một tấm nệm rơm.
A straw mattress.
The homeless man slept on a pallet behind the library last night.
Người vô gia cư đã ngủ trên một cái đệm rơm phía sau thư viện tối qua.
Many shelters do not provide a pallet for every person.
Nhiều nơi trú ẩn không cung cấp đệm rơm cho mọi người.
Is the pallet comfortable enough for the people in need?
Đệm rơm có đủ thoải mái cho những người cần không?
The warehouse workers loaded the pallets onto the truck.
Các công nhân kho tải các pallet lên xe tải.
There was a shortage of pallets for the shipment, causing delays.
Thiếu pallet cho lô hàng gây ra sự chậm trễ.
Did you remember to order more pallets for next week's delivery?
Bạn có nhớ đặt thêm pallet cho lô hàng tuần sau không?
She used a pallet to shape the clay for her art project.
Cô ấy đã sử dụng một cái pallet để tạo hình cho đất sét cho dự án nghệ thuật của mình.
He did not have a pallet to work on his plaster sculpture.
Anh ấy không có một cái pallet để làm việc trên tác phẩm điêu khắc thạch cao của mình.
Did you remember to bring the pallet for the pottery workshop?
Bạn có nhớ mang theo cái pallet cho buổi học gốm không?
The pallet on the conveyor belt helped move the packages efficiently.
Cái pallet trên băng tải giúp di chuyển các gói hàng một cách hiệu quả.
Without the pallet, the production line would be less productive.
Nếu thiếu cái pallet, dây chuyền sản xuất sẽ ít hiệu quả hơn.
Is the pallet properly aligned with the wheel for smooth operation?
Cái pallet có được căn chỉnh đúng với bánh xe để hoạt động mượt mà không?
The pallet of flowers brightened up the room.
Khay hoa làm sáng phòng.
She didn't like the pallet of colors in the painting.
Cô ấy không thích bảng màu của bức tranh.
Did you see the pallet of snacks at the party?
Bạn đã thấy khay đồ ăn nhẹ tại bữa tiệc chưa?
Dạng danh từ của Pallet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pallet | Pallets |
Họ từ
"Pallet" là một thuật ngữ chỉ một cấu trúc phẳng, thường bằng gỗ hoặc nhựa, dùng để vận chuyển hàng hóa trong logistics và kho bãi. Từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng trong Anh có thể thấy từ "pallet" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến vận tải hơn. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ là /ˈpælɪt/, trong khi người Anh cũng phát âm tương tự nhưng có thể nhấn mạnh nhẹ hơn vào âm đầu.
Từ “pallet” có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ “palete”, xuất phát từ tiếng Latinh “pala”, có nghĩa là “cái xẻng” hoặc “cái thìa”, phản ánh hình dạng phẳng. Trong thế kỷ 20, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp vận tải và kho bãi, chỉ một nền tảng bằng gỗ hoặc nhựa dùng để di chuyển hàng hóa. Sự chuyển biến ý nghĩa này cho thấy sự phát triển từ hình thức dụng cụ của một vật đến chức năng hỗ trợ trong logistics hiện đại.
Từ "pallet" là một thuật ngữ phổ biến trong bối cảnh logistics và quản lý kho bãi, thường xuất hiện trong IELTS ở phần nghe và viết, đặc biệt khi thảo luận về vận chuyển hàng hóa hoặc tổ chức không gian lưu trữ. Tần suất sử dụng trong bối cảnh này khá cao, do nhu cầu mô tả các phương tiện đóng gói và vận chuyển hàng hóa. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngành nghề liên quan đến sản xuất và xây dựng, khi đề cập đến nền tảng cho việc xây dựng hoặc vận tải hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp