Bản dịch của từ Traditional society trong tiếng Việt
Traditional society
Traditional society (Noun)
Một loại xã hội được đặc trưng bởi các phong tục, niềm tin và giá trị được truyền lại qua các thế hệ và thường duy trì mối liên hệ mạnh mẽ với lịch sử và di sản văn hoá.
A type of society that is characterized by customs, beliefs, and values that are passed down through generations and usually maintain a strong connection to history and cultural heritage.
In a traditional society, elders are respected for their wisdom and knowledge.
Trong một xã hội truyền thống, người lớn tuổi được tôn trọng vì sự khôn ngoan và kiến thức của họ.
A traditional society does not easily accept modern changes in lifestyle.
Một xã hội truyền thống không dễ dàng chấp nhận những thay đổi hiện đại trong lối sống.
Is a traditional society important for preserving cultural heritage in Vietnam?
Một xã hội truyền thống có quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa ở Việt Nam không?
Một cấu trúc xã hội chủ yếu là nông thôn, nơi mà các vai trò xã hội thường tuân theo các phong tục và thực hành đã được thiết lập thay vì thay đổi hoặc đổi mới.
A social structure that is predominantly rural, where social roles generally adhere to established customs and practices rather than change or innovation.
In a traditional society, elders often guide the younger generations.
Trong một xã hội truyền thống, người lớn tuổi thường hướng dẫn thế hệ trẻ.
A traditional society does not easily accept modern technology.
Một xã hội truyền thống không dễ dàng chấp nhận công nghệ hiện đại.
Is a traditional society better for preserving cultural values?
Liệu một xã hội truyền thống có tốt hơn trong việc bảo tồn giá trị văn hóa không?
Một cộng đồng trong đó lối sống và thực hành của người dân được hình thành bởi các kinh nghiệm lịch sử và các chuẩn mực được thừa hưởng từ tổ tiên của họ.
A community in which the lifestyle and practices of the people are shaped by historical experiences and norms inherited from their ancestors.
In a traditional society, elders are highly respected for their wisdom.
Trong một xã hội truyền thống, người cao tuổi được tôn trọng vì sự khôn ngoan.
A traditional society does not easily accept modern changes and innovations.
Một xã hội truyền thống không dễ dàng chấp nhận những thay đổi và đổi mới hiện đại.
Is a traditional society still relevant in today's globalized world?
Một xã hội truyền thống còn phù hợp trong thế giới toàn cầu hóa hôm nay không?
Xã hội truyền thống là khái niệm chỉ những cấu trúc xã hội, giá trị văn hóa và tập quán tồn tại từ lâu đời, thường dựa trên nền tảng nông nghiệp và gia đình. Xã hội này đặc trưng bởi sự duy trì các hình thức tổ chức cộng đồng chặt chẽ, các phong tục tập quán và tín ngưỡng truyền thống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ cho cụm từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào các lĩnh vực nghiên cứu xã hội và văn hóa.