Bản dịch của từ Traditional society trong tiếng Việt

Traditional society

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Traditional society (Noun)

tɹədˈɪʃənəl səsˈaɪəti
tɹədˈɪʃənəl səsˈaɪəti
01

Một loại xã hội được đặc trưng bởi các phong tục, niềm tin và giá trị được truyền lại qua các thế hệ và thường duy trì mối liên hệ mạnh mẽ với lịch sử và di sản văn hoá.

A type of society that is characterized by customs, beliefs, and values that are passed down through generations and usually maintain a strong connection to history and cultural heritage.

Ví dụ

In a traditional society, elders are respected for their wisdom and knowledge.

Trong một xã hội truyền thống, người lớn tuổi được tôn trọng vì sự khôn ngoan và kiến thức của họ.

A traditional society does not easily accept modern changes in lifestyle.

Một xã hội truyền thống không dễ dàng chấp nhận những thay đổi hiện đại trong lối sống.

Is a traditional society important for preserving cultural heritage in Vietnam?

Một xã hội truyền thống có quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa ở Việt Nam không?

02

Một cấu trúc xã hội chủ yếu là nông thôn, nơi mà các vai trò xã hội thường tuân theo các phong tục và thực hành đã được thiết lập thay vì thay đổi hoặc đổi mới.

A social structure that is predominantly rural, where social roles generally adhere to established customs and practices rather than change or innovation.

Ví dụ

In a traditional society, elders often guide the younger generations.

Trong một xã hội truyền thống, người lớn tuổi thường hướng dẫn thế hệ trẻ.

A traditional society does not easily accept modern technology.

Một xã hội truyền thống không dễ dàng chấp nhận công nghệ hiện đại.

Is a traditional society better for preserving cultural values?

Liệu một xã hội truyền thống có tốt hơn trong việc bảo tồn giá trị văn hóa không?

03

Một cộng đồng trong đó lối sống và thực hành của người dân được hình thành bởi các kinh nghiệm lịch sử và các chuẩn mực được thừa hưởng từ tổ tiên của họ.

A community in which the lifestyle and practices of the people are shaped by historical experiences and norms inherited from their ancestors.

Ví dụ

In a traditional society, elders are highly respected for their wisdom.

Trong một xã hội truyền thống, người cao tuổi được tôn trọng vì sự khôn ngoan.

A traditional society does not easily accept modern changes and innovations.

Một xã hội truyền thống không dễ dàng chấp nhận những thay đổi và đổi mới hiện đại.

Is a traditional society still relevant in today's globalized world?

Một xã hội truyền thống còn phù hợp trong thế giới toàn cầu hóa hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Traditional society cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Traditional society

Không có idiom phù hợp