Bản dịch của từ Transplants trong tiếng Việt

Transplants

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transplants (Noun)

tɹænsplˈænts
tɹænsplˈænts
01

Cây, cơ quan hoặc mô khác đã được di chuyển từ nơi này sang nơi khác để cấy ghép.

A plant organ or other tissue that has been moved from one place to another for transplanting.

Ví dụ

Many hospitals perform organ transplants to save patients' lives each year.

Nhiều bệnh viện thực hiện cấy ghép cơ quan để cứu sống bệnh nhân mỗi năm.

Not all patients receive transplants due to organ shortages in hospitals.

Không phải tất cả bệnh nhân đều nhận được cấy ghép do thiếu cơ quan trong bệnh viện.

How many organ transplants were performed in the USA last year?

Có bao nhiêu ca cấy ghép cơ quan được thực hiện ở Mỹ năm ngoái?

Dạng danh từ của Transplants (Noun)

SingularPlural

Transplant

Transplants

Transplants (Verb)

tɹænsplˈænts
tɹænsplˈænts
01

Di chuyển hoặc chuyển (mô hoặc cơ quan) từ bộ phận này sang bộ phận khác của cơ thể hoặc từ người hoặc động vật này sang người khác.

Move or transfer tissue or organ from one part of the body to another or from one person or animal to another.

Ví dụ

Doctors often transplants organs to save patients' lives in hospitals.

Bác sĩ thường cấy ghép nội tạng để cứu sống bệnh nhân trong bệnh viện.

Many people do not understand how transplants work in medical science.

Nhiều người không hiểu cách cấy ghép hoạt động trong y học.

Do hospitals in your area perform organ transplants regularly?

Các bệnh viện trong khu vực của bạn có thực hiện cấy ghép nội tạng thường xuyên không?

Dạng động từ của Transplants (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Transplant

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Transplanted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Transplanted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Transplants

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Transplanting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transplants cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transplants

Không có idiom phù hợp