ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Transplant
Hành động chuyển giao một cơ quan hoặc mô từ cơ thể này sang cơ thể khác.
The act of transferring an organ or tissue from one body to another
Một cây đã được nhổ ra khỏi vị trí ban đầu và được trồng ở một địa điểm khác.
A plant that has been removed from its original site and planted in a different location
Một người đã được chuyển từ một nơi đến sống hoặc làm việc ở nơi khác
A person who has been moved from one place to live or work in another
Hành động chuyển một cơ quan hoặc mô từ cơ thể này sang cơ thể khác.
To move an organ or tissue from one body to another
Một người đã được chuyển từ một nơi để sống hoặc làm việc ở một nơi khác.
To transfer someone or something from one place to another
Một cây đã được lấy ra từ vị trí ban đầu và được trồng ở một địa điểm khác.
To move a plant from one place to another especially to grow it