Bản dịch của từ Trial print trong tiếng Việt
Trial print

Trial print (Noun)
Một thủ tục pháp lý trong đó bằng chứng được trình bày trước thẩm phán và bồi thẩm đoàn.
A legal proceeding in which evidence is presented before a judge and jury
Một thí nghiệm hoặc kiểm tra để xác định tính hợp lệ hoặc hiệu quả của một cái gì đó.
An experiment or test to determine the validity or effectiveness of something
Một cuộc kiểm tra về hiệu suất, phẩm chất hoặc sự phù hợp của ai đó hoặc cái gì đó.
A test of the performance qualities or suitability of someone or something
Trial print (Verb)
Trial print (Adjective)
Thuộc về hoặc liên quan đến một thử nghiệm; mang tính chất thử nghiệm.
Of or relating to a trial experimental in nature
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp