Bản dịch của từ Trial print trong tiếng Việt

Trial print

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trial print (Noun)

tɹˈaɪl pɹɪnt
tɹˈaɪl pɹɪnt
01

Một thủ tục pháp lý trong đó bằng chứng được trình bày trước thẩm phán và bồi thẩm đoàn.

A legal proceeding in which evidence is presented before a judge and jury

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thí nghiệm hoặc kiểm tra để xác định tính hợp lệ hoặc hiệu quả của một cái gì đó.

An experiment or test to determine the validity or effectiveness of something

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cuộc kiểm tra về hiệu suất, phẩm chất hoặc sự phù hợp của ai đó hoặc cái gì đó.

A test of the performance qualities or suitability of someone or something

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Trial print (Verb)

tɹˈaɪl pɹɪnt
tɹˈaɪl pɹɪnt
01

Kiểm tra hoặc xem xét một cái gì đó để xác định hiệu quả hoặc tính phù hợp của nó.

To test or examine something in order to determine its effectiveness or suitability

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đưa ai đó ra xét xử tại tòa án.

To put someone on trial in a court of law

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Trial print (Adjective)

tɹˈaɪl pɹɪnt
tɹˈaɪl pɹɪnt
01

Thuộc về hoặc liên quan đến một thử nghiệm; mang tính chất thử nghiệm.

Of or relating to a trial experimental in nature

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trial print/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trial print

Không có idiom phù hợp