Bản dịch của từ Truncate trong tiếng Việt
Truncate

Truncate(Adjective)
Truncate(Verb)
Dạng động từ của Truncate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Truncate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Truncated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Truncated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Truncates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Truncating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "truncate" có nghĩa là cắt ngắn hoặc giảm bớt kích thước, thường áp dụng trong các ngữ cảnh như toán học, lập trình hoặc viết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể, với người nói tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm khác so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "truncate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "truncatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "truncare", có nghĩa là "cắt đứt" hay "cắt ngắn". Lịch sử ngôn ngữ của từ này phản ánh sự chuyển đổi từ nghĩa vật lý, như việc cắt bỏ phần nào đó, sang nghĩa trừu tượng hơn, ví dụ như giảm bớt thông tin hoặc nội dung. Ngày nay, "truncate" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và toán học để chỉ việc làm ngắn lại hoặc loại bỏ phần dư thừa.
Từ "truncate" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi người dùng thường chọn từ ngữ đơn giản hơn. Tuy nhiên, nó có thể gặp trong phần nghe và đọc, đặc biệt là trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, liên quan đến việc cắt xén hoặc rút gọn dữ liệu. Ngoài ra, "truncate" cũng thường được dùng trong lĩnh vực lập trình máy tính khi mô tả hành động rút gọn các số thập phân hoặc dữ liệu.
Họ từ
Từ "truncate" có nghĩa là cắt ngắn hoặc giảm bớt kích thước, thường áp dụng trong các ngữ cảnh như toán học, lập trình hoặc viết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể, với người nói tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm khác so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "truncate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "truncatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "truncare", có nghĩa là "cắt đứt" hay "cắt ngắn". Lịch sử ngôn ngữ của từ này phản ánh sự chuyển đổi từ nghĩa vật lý, như việc cắt bỏ phần nào đó, sang nghĩa trừu tượng hơn, ví dụ như giảm bớt thông tin hoặc nội dung. Ngày nay, "truncate" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và toán học để chỉ việc làm ngắn lại hoặc loại bỏ phần dư thừa.
Từ "truncate" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi người dùng thường chọn từ ngữ đơn giản hơn. Tuy nhiên, nó có thể gặp trong phần nghe và đọc, đặc biệt là trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, liên quan đến việc cắt xén hoặc rút gọn dữ liệu. Ngoài ra, "truncate" cũng thường được dùng trong lĩnh vực lập trình máy tính khi mô tả hành động rút gọn các số thập phân hoặc dữ liệu.
