Bản dịch của từ Truncate trong tiếng Việt

Truncate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Truncate (Adjective)

tɹˈʌŋkˌeɪt
tɹˈʌŋkˌeɪt
01

(của một chiếc lá, lông vũ, hoặc bộ phận khác) kết thúc đột ngột như thể bị cắt ngang phần gốc hoặc phần ngọn.

Of a leaf feather or other part ending abruptly as if cut off across the base or tip.

Ví dụ

The essay was too truncate to meet the word count requirement.

Bài luận quá cắt ngắn để đáp ứng yêu cầu số từ.

Her speaking test score was affected by her truncate answers.

Điểm thi nói của cô ấy bị ảnh hưởng bởi câu trả lời cắt ngắn.

Did the truncated conclusion impact the overall quality of your writing?

Việc kết luận cắt ngắn có ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể của bài viết của bạn không?

Truncate (Verb)

tɹˈʌŋkˌeɪt
tɹˈʌŋkˌeɪt
01

Thay thế (một cạnh hoặc một góc) bằng một mặt phẳng, thường là để tạo các góc bằng nhau với các mặt liền kề.

Replace an edge or an angle by a plane typically so as to make equal angles with the adjacent faces.

Ví dụ

Did you truncate the essay to meet the word count requirement?

Bạn đã cắt bớt bài luận để đáp ứng yêu cầu số từ chưa?

She always truncates her speeches to keep them concise and engaging.

Cô ấy luôn cắt bớt bài phát biểu của mình để giữ chúng ngắn gọn và hấp dẫn.

It's important not to truncate key information in your IELTS writing.

Quan trọng là không được cắt bớt thông tin quan trọng trong bài viết IELTS của bạn.

02

Rút ngắn (thứ gì đó) bằng cách cắt bỏ phần trên hoặc phần cuối.

Shorten something by cutting off the top or the end.

Ví dụ

She had to truncate her essay to meet the word limit.

Cô ấy phải rút ngắn bài luận của mình để đáp ứng giới hạn từ.

He did not want to truncate his presentation, but he had to.

Anh ấy không muốn cắt bớt bài thuyết trình của mình, nhưng anh ấy phải.

Did you have to truncate your report to fit all the information?

Bạn có phải rút ngắn báo cáo của mình để chứa hết tất cả thông tin không?

Dạng động từ của Truncate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Truncate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Truncated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Truncated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Truncates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Truncating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/truncate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Truncate

Không có idiom phù hợp