Bản dịch của từ Truncate trong tiếng Việt
Truncate

Truncate (Adjective)
The essay was too truncate to meet the word count requirement.
Bài luận quá cắt ngắn để đáp ứng yêu cầu số từ.
Her speaking test score was affected by her truncate answers.
Điểm thi nói của cô ấy bị ảnh hưởng bởi câu trả lời cắt ngắn.
Did the truncated conclusion impact the overall quality of your writing?
Việc kết luận cắt ngắn có ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể của bài viết của bạn không?
Truncate (Verb)
Did you truncate the essay to meet the word count requirement?
Bạn đã cắt bớt bài luận để đáp ứng yêu cầu số từ chưa?
She always truncates her speeches to keep them concise and engaging.
Cô ấy luôn cắt bớt bài phát biểu của mình để giữ chúng ngắn gọn và hấp dẫn.
It's important not to truncate key information in your IELTS writing.
Quan trọng là không được cắt bớt thông tin quan trọng trong bài viết IELTS của bạn.
She had to truncate her essay to meet the word limit.
Cô ấy phải rút ngắn bài luận của mình để đáp ứng giới hạn từ.
He did not want to truncate his presentation, but he had to.
Anh ấy không muốn cắt bớt bài thuyết trình của mình, nhưng anh ấy phải.
Did you have to truncate your report to fit all the information?
Bạn có phải rút ngắn báo cáo của mình để chứa hết tất cả thông tin không?
Dạng động từ của Truncate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Truncate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Truncated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Truncated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Truncates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Truncating |
Họ từ
Từ "truncate" có nghĩa là cắt ngắn hoặc giảm bớt kích thước, thường áp dụng trong các ngữ cảnh như toán học, lập trình hoặc viết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể, với người nói tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm khác so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "truncate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "truncatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "truncare", có nghĩa là "cắt đứt" hay "cắt ngắn". Lịch sử ngôn ngữ của từ này phản ánh sự chuyển đổi từ nghĩa vật lý, như việc cắt bỏ phần nào đó, sang nghĩa trừu tượng hơn, ví dụ như giảm bớt thông tin hoặc nội dung. Ngày nay, "truncate" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và toán học để chỉ việc làm ngắn lại hoặc loại bỏ phần dư thừa.
Từ "truncate" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi người dùng thường chọn từ ngữ đơn giản hơn. Tuy nhiên, nó có thể gặp trong phần nghe và đọc, đặc biệt là trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, liên quan đến việc cắt xén hoặc rút gọn dữ liệu. Ngoài ra, "truncate" cũng thường được dùng trong lĩnh vực lập trình máy tính khi mô tả hành động rút gọn các số thập phân hoặc dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp