Bản dịch của từ Tutu trong tiếng Việt

Tutu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tutu (Noun)

tˈutu
tˈutˌu
01

Trang phục của nữ vũ công ba lê bao gồm áo lót và váy kèm theo kết hợp nhiều lớp vải, loại này ngắn và cứng và dài theo chiều ngang từ thắt lưng (tutu cổ điển) hoặc dài, mềm mại và hình chuông (tutu lãng mạn) .

A female ballet dancer's costume consisting of a bodice and an attached skirt incorporating numerous layers of fabric, this being either short and stiff and projecting horizontally from the waist (the classical tutu) or long, soft, and bell-shaped (the romantic tutu).

Ví dụ

She wore a classical tutu during the ballet performance.

Cô ấy mặc một chiếc tutu cổ điển trong buổi biểu diễn ballet.

The ballerina's tutu was adorned with sparkling sequins.

Chiếc tutu của nữ vũ công được trang trí bằng những viên sequin lấp lánh.

The romantic tutu added elegance to the dance routine.

Chiếc tutu lãng mạn thêm sự duyên dáng vào bài tập nhảy.

02

Một loại cây bụi ở new zealand có quả mọng màu đen tía độc.

A new zealand shrub which bears poisonous purplish-black berries.

Ví dụ

The social gathering served tutu berries, causing illness.

Cuộc tụ tập xã hội phục vụ quả tutu, gây bệnh.

A warning was issued about the dangers of consuming tutu.

Một cảnh báo đã được phát ra về nguy hiểm của việc tiêu thụ tutu.

The community learned to identify and avoid the toxic tutu plant.

Cộng đồng học cách nhận diện và tránh cây tutu độc hại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tutu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tutu

Không có idiom phù hợp