Bản dịch của từ Tutu trong tiếng Việt
Tutu

Tutu (Noun)
Trang phục của nữ vũ công ba lê bao gồm áo lót và váy kèm theo kết hợp nhiều lớp vải, loại này ngắn và cứng và dài theo chiều ngang từ thắt lưng (tutu cổ điển) hoặc dài, mềm mại và hình chuông (tutu lãng mạn) .
A female ballet dancer's costume consisting of a bodice and an attached skirt incorporating numerous layers of fabric, this being either short and stiff and projecting horizontally from the waist (the classical tutu) or long, soft, and bell-shaped (the romantic tutu).
She wore a classical tutu during the ballet performance.
Cô ấy mặc một chiếc tutu cổ điển trong buổi biểu diễn ballet.
The ballerina's tutu was adorned with sparkling sequins.
Chiếc tutu của nữ vũ công được trang trí bằng những viên sequin lấp lánh.
The romantic tutu added elegance to the dance routine.
Chiếc tutu lãng mạn thêm sự duyên dáng vào bài tập nhảy.
The social gathering served tutu berries, causing illness.
Cuộc tụ tập xã hội phục vụ quả tutu, gây bệnh.
A warning was issued about the dangers of consuming tutu.
Một cảnh báo đã được phát ra về nguy hiểm của việc tiêu thụ tutu.
The community learned to identify and avoid the toxic tutu plant.
Cộng đồng học cách nhận diện và tránh cây tutu độc hại.
Họ từ
Tutu là một loại trang phục múa, đặc biệt phổ biến trong nghệ thuật múa ballet. Nó thường được làm bằng vải tulle nhẹ, có hình dáng phồng và được thiết kế để giúp diễn viên múa thực hiện các động tác một cách linh hoạt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có sự đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "tutu" còn được sử dụng để chỉ những trang phục trẻ em hoặc dịp lễ hội, thể hiện nét văn hóa đa dạng.
Tutu là một từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "tutu" trong tiếng lóng của trẻ em, ám chỉ đến phần váy ngắn được các diễn viên ballet mặc. Từ này có thể có nguồn gốc từ tiếng Ý "tutu", một thuật ngữ dùng để chỉ trang phục ballet. Từ thế kỷ 19, tutu được biết đến rộng rãi trong văn hóa ballet, thể hiện sự nhẹ nhàng, linh hoạt và tính nghệ thuật trong các buổi biểu diễn. Ngày nay, tutu không chỉ giữ vai trò trong nghệ thuật múa mà còn được sử dụng như một biểu tượng của vẻ đẹp và sự nữ tính trong các hoạt động văn hóa khác.
Tutu là một từ có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh nghệ thuật, đặc biệt là múa ba lê. Trong các tình huống khác, "tutu" thường được dùng để chỉ trang phục biểu diễn của các vũ công nữ. Mặc dù không phổ biến trong ngôn ngữ hằng ngày, từ này có thể thấy trong các cuộc hội thảo nghệ thuật hoặc trong các bài viết về văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp