Bản dịch của từ Uberrima fidei trong tiếng Việt

Uberrima fidei

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uberrima fidei (Noun)

jˌubɚˈinə fˈaɪdˌi
jˌubɚˈinə fˈaɪdˌi
01

Một học thuyết pháp lý yêu cầu sự chân thành tối đa trong hợp đồng, đặc biệt là trong các hợp đồng bảo hiểm.

A legal doctrine requiring maximum good faith in contracts, especially in insurance contracts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nguyên tắc rằng cả hai bên phải tiết lộ tất cả các sự kiện có thể ảnh hưởng đến quyết định của bên kia.

The principle that both parties must reveal all facts that may influence the decision of the other party.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết của tính trung thực và minh bạch giữa các bên trong một hợp đồng.

A term used to emphasize the necessity of honesty and transparency between parties in a contract.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uberrima fidei cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uberrima fidei

Không có idiom phù hợp