Bản dịch của từ Uk trong tiếng Việt
Uk

Uk (Noun)
Viết tắt của vương quốc anh.
An abbreviation for the united kingdom.
The UK is known for its rich history and diverse culture.
Vương quốc Anh nổi tiếng với lịch sử phong phú và văn hóa đa dạng.
Some IELTS candidates struggle with spelling 'UK' correctly.
Một số ứng viên IELTS gặp khó khăn khi viết đúng 'UK'.
Is the UK the most popular study destination for international students?
Vương quốc Anh có phải là điểm đến học tập phổ biến nhất cho sinh viên quốc tế không?
Vương quốc anh.
United kingdom.
The UK has a rich history of monarchy and tradition.
Vương quốc Anh có một lịch sử phong phú về quyền quý và truyền thống.
Some people mistakenly think the UK is part of England.
Một số người nhầm tưởng rằng Vương quốc Anh là một phần của Anh.
Is the UK a popular topic in IELTS speaking exams?
Vương quốc Anh có phải là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi nói IELTS không?
Uk (Noun Countable)
The UK has many famous concert halls like the Royal Albert Hall.
Vương quốc Anh có nhiều phòng hòa nhạc nổi tiếng như Nhà hát Hoàng gia Albert.
Not every town in the UK has a large uk for public events.
Không phải mọi thị trấn ở Vương quốc Anh đều có một uk lớn cho các sự kiện công cộng.
Is the UK known for its historic uks that host cultural performances?
Vương quốc Anh có nổi tiếng với những uk lịch sử mà tổ chức các buổi biểu diễn văn hóa chứ?
Viết tắt của ukraina.
Abbreviation for ukraine.
She is from the UK.
Cô ấy đến từ Ukraina.
He has never visited the UK.
Anh ấy chưa bao giờ đến Ukraina.
Have you been to the UK?
Bạn đã đến Ukraina chưa?
The UK is known for its rich history and diverse culture.
Vương quốc Anh nổi tiếng với lịch sử phong phú và văn hóa đa dạng.
Some people may confuse the UK with England, but they are different.
Một số người có thể nhầm lẫn giữa Vương quốc Anh và Anh, nhưng chúng khác nhau.
Is the UK a popular destination for international students seeking quality education?
Vương quốc Anh có phải là điểm đến phổ biến cho sinh viên quốc tế tìm kiếm giáo dục chất lượng không?
Viết tắt của đại học kentucky.
Abbreviation for the university of kentucky.
The UK offers various social programs for its residents in need.
Vương quốc Anh cung cấp nhiều chương trình xã hội cho cư dân cần giúp đỡ.
The UK does not have enough funding for social services.
Vương quốc Anh không có đủ kinh phí cho các dịch vụ xã hội.
Is the UK improving its social welfare system this year?
Liệu Vương quốc Anh có cải thiện hệ thống phúc lợi xã hội năm nay không?
Uk (Verb)
Her husband is from the UK.
Chồng của cô ấy đến từ Vương quốc Anh.
She avoids using the UK in her business name.
Cô ấy tránh sử dụng Vương quốc Anh trong tên doanh nghiệp.
Do you think adding UK to the brand will attract more customers?
Bạn có nghĩ việc thêm Vương quốc Anh vào thương hiệu sẽ thu hút nhiều khách hàng hơn không?
She decided to uk to study abroad next year.
Cô ấy quyết định uk để đi du học nước ngoài vào năm sau.
He never uk without carefully considering all the options.
Anh ấy không bao giờ uk mà không cân nhắc kỹ lưỡng tất cả các phương án.
Did they uk to move to a new city for better opportunities?
Họ có quyết định uk để chuyển đến một thành phố mới để có cơ hội tốt hơn không?
Uk (Adjective)
She has a strong interest in UK culture.
Cô ấy rất quan tâm đến văn hóa của Vương quốc Anh.
It's not easy to adapt to the UK weather.
Không dễ dàng thích nghi với thời tiết ở Vương quốc Anh.
Is UK education system different from the US?
Hệ thống giáo dục ở Vương quốc Anh khác với Mỹ không?
Họ từ
"UK" (viết tắt của "United Kingdom") chỉ Vương quốc Anh, bao gồm các quốc gia: Anh, Scotland, Xứ Wales và Bắc Ireland. Trong ngữ cảnh quốc tế, "UK" thường được sử dụng để chỉ một thực thể chính trị có chủ quyền. Phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) thường không có sự khác biệt rõ rệt về từ vựng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "UK" thường được sử dụng nhiều hơn trong các tài liệu chính thức và chính trị ở Vương quốc Anh, trong khi ở Mỹ, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về ngoại giao hoặc lịch sử.
Từ "uk" không phải là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin mà là viết tắt của "United Kingdom" (Vương quốc Anh). Cụm từ này bắt nguồn từ sự liên minh của bốn quốc gia: Anh, Scotland, Wales và Bắc Ireland vào năm 1707 và 1801. Sự phát triển của "uk" phản ánh sự biến đổi trong cấu trúc chính trị của khu vực, đồng thời biểu thị cho danh tính văn hóa và lịch sử của Vương quốc Anh trong bối cảnh toàn cầu hiện nay.
Từ "UK" (Vương quốc Anh) có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến chủ đề địa lý, văn hóa và chính trị. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể thảo luận về đặc điểm của UK, như lịch sử, nền kinh tế và xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài báo, tài liệu học thuật và thảo luận về các vấn đề toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



