Bản dịch của từ Unearned premium trong tiếng Việt

Unearned premium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unearned premium (Noun)

ˈənɝnd pɹˈimiəm
ˈənɝnd pɹˈimiəm
01

Phần của phí bảo hiểm đã được thanh toán nhưng chưa được ghi nhận vì hợp đồng bảo hiểm chưa có hiệu lực trong toàn bộ thời gian bảo hiểm.

The portion of an insurance premium that has been paid but not yet earned due to the policy being in force for less than the full coverage period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nghĩa vụ trên bảng cân đối kế toán của một công ty bảo hiểm đại diện cho nghĩa vụ cung cấp bảo hiểm cho các phí bảo hiểm đã nhận trước.

A liability on the balance sheet of an insurance company representing the obligation to provide coverage for premiums received in advance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Số tiền phí bảo hiểm còn lại chưa được ghi nhận khi thời gian trôi qua trong thời gian hợp đồng bảo hiểm.

The amount of premium that remains unearned as time passes during the term of an insurance policy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unearned premium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unearned premium

Không có idiom phù hợp