Bản dịch của từ Unearned premium trong tiếng Việt
Unearned premium
Noun [U/C]

Unearned premium (Noun)
ˈənɝnd pɹˈimiəm
ˈənɝnd pɹˈimiəm
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một nghĩa vụ trên bảng cân đối kế toán của một công ty bảo hiểm đại diện cho nghĩa vụ cung cấp bảo hiểm cho các phí bảo hiểm đã nhận trước.
A liability on the balance sheet of an insurance company representing the obligation to provide coverage for premiums received in advance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unearned premium
Không có idiom phù hợp