Bản dịch của từ Unicorn trong tiếng Việt

Unicorn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unicorn (Noun)

01

Một con vật thần thoại thường được miêu tả là một con ngựa với một chiếc sừng thẳng nhô ra từ trán.

A mythical animal typically represented as a horse with a single straight horn projecting from its forehead.

Ví dụ

Unicorns are often depicted as magical creatures in children's stories.

Kỳ lân thường được miêu tả như những sinh vật kỳ diệu trong truyện cho trẻ em.

There is no scientific evidence to prove the existence of unicorns.

Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh sự tồn tại của kỳ lân.

Are unicorns a common topic in IELTS speaking discussions about fantasy animals?

Liệu kỳ lân có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về động vật huyền bí trong IELTS không?

02

Một công ty khởi nghiệp có giá trị hơn một tỷ đô la, thường hoạt động trong lĩnh vực phần mềm hoặc công nghệ.

A startup company valued at more than a billion dollars typically in the software or technology sector.

Ví dụ

Unicorns like Facebook and Uber have revolutionized the tech industry.

Những con ngựa vằn như Facebook và Uber đã cách mạng hóa ngành công nghệ.

Not every startup can become a unicorn in the competitive market.

Không phải mọi công ty khởi nghiệp có thể trở thành một con ngựa vằn trên thị trường cạnh tranh.

Is it true that a unicorn company must reach a billion-dollar valuation?

Đúng là một công ty ngựa vằn phải đạt đến mức định giá tỷ đô?

03

Một chiếc xe do ba con ngựa kéo, hai con đi ngang nhau và một con dẫn đầu.

A carriage drawn by three horses two abreast and one leader.

Ví dụ

The unicorn carriage arrived at the royal ball.

Xe ngựa unicorn đã đến bữa tiệc hoàng gia.

There was no unicorn carriage available for the parade.

Không có xe ngựa unicorn nào sẵn có cho cuộc diễu hành.

Did you see the unicorn carriage during the procession?

Bạn đã thấy xe ngựa unicorn trong cuộc diễu hành chưa?

Dạng danh từ của Unicorn (Noun)

SingularPlural

Unicorn

Unicorns

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unicorn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unicorn

Không có idiom phù hợp