Bản dịch của từ Unicorn trong tiếng Việt
Unicorn

Unicorn (Noun)
Unicorns are often depicted as magical creatures in children's stories.
Kỳ lân thường được miêu tả như những sinh vật kỳ diệu trong truyện cho trẻ em.
There is no scientific evidence to prove the existence of unicorns.
Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh sự tồn tại của kỳ lân.
Are unicorns a common topic in IELTS speaking discussions about fantasy animals?
Liệu kỳ lân có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về động vật huyền bí trong IELTS không?
Unicorns like Facebook and Uber have revolutionized the tech industry.
Những con ngựa vằn như Facebook và Uber đã cách mạng hóa ngành công nghệ.
Not every startup can become a unicorn in the competitive market.
Không phải mọi công ty khởi nghiệp có thể trở thành một con ngựa vằn trên thị trường cạnh tranh.
Is it true that a unicorn company must reach a billion-dollar valuation?
Đúng là một công ty ngựa vằn phải đạt đến mức định giá tỷ đô?
The unicorn carriage arrived at the royal ball.
Xe ngựa unicorn đã đến bữa tiệc hoàng gia.
There was no unicorn carriage available for the parade.
Không có xe ngựa unicorn nào sẵn có cho cuộc diễu hành.
Did you see the unicorn carriage during the procession?
Bạn đã thấy xe ngựa unicorn trong cuộc diễu hành chưa?
Dạng danh từ của Unicorn (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Unicorn | Unicorns |
Từ "unicorn" chỉ một sinh vật huyền thoại có hình dáng giống ngựa và có một chiếc sừng xoắn ở giữa trán. Trong văn hóa hiện đại, "unicorn" thường dùng để chỉ những điều hiếm có hoặc độc đáo, cũng như trong các lĩnh vực khởi nghiệp để chỉ những công ty có giá trị đặc biệt lớn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa, mặc dù cách phát âm có thể khác đôi chút: /ˈjuː.nɪ.kɔːrn/ ở Anh và /ˈjuː.nɪ.kɔrn/ ở Mỹ.
Từ "unicorn" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unicornis", được cấu thành từ "uni-" nghĩa là "một" và "cornu" nghĩa là "sừng". Thuật ngữ này đã xuất hiện trong văn học cổ đại, chỉ một sinh vật huyền bí thường được mô tả là có một cái sừng dài ở giữa trán. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh đặc tính độc đáo của con vật, giống như cách mà từ này hiện nay mô tả một khái niệm kỳ diệu, độc nhất vô nhị trong các lĩnh vực như kinh doanh và văn hóa.
Từ "unicorn" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, liên quan đến các chủ đề về tưởng tượng hoặc biểu tượng văn hóa. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ những khái niệm phi thực tế, sự độc đáo hoặc điều không thể. Ngoài ra, trong lĩnh vực kinh doanh khởi nghiệp, "unicorn" chỉ những công ty có giá trị vượt qua 1 tỷ USD, thể hiện sự thành công và tiềm năng lớn.