Bản dịch của từ Vectorize trong tiếng Việt

Vectorize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vectorize (Verb)

vˈɛktɚˌaɪz
vˈɛktɚˌaɪz
01

(dược học) dẫn thuốc có chọn lọc đến mục tiêu.

Pharmacology to lead selectively a drug to a target.

Ví dụ

She decided to vectorize her study materials for better organization.

Cô ấy quyết định vectorize tài liệu học của mình để tổ chức tốt hơn.

It's not recommended to vectorize every detail in your writing.

Không khuyến khích vectorize mọi chi tiết trong bài viết của bạn.

Did you learn how to vectorize key points in your presentation?

Bạn đã học cách vectorize các điểm chính trong bài thuyết trình của mình chưa?

02

(đồ họa máy tính, bắc cầu) để chuyển đổi một hình ảnh sang định dạng đồ họa vector.

Computer graphics transitive to convert an image into a vector graphics format.

Ví dụ

Vectorize your photos to create unique digital art pieces.

Hãy vectorize ảnh của bạn để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật số độc đáo.

Don't forget to vectorize the logo for the social media campaign.

Đừng quên vectorize logo cho chiến dịch truyền thông xã hội.

How can I vectorize this image to use it in the presentation?

Làm thế nào tôi có thể vectorize hình ảnh này để sử dụng trong bài thuyết trình?

03

(tính toán, bắc cầu) để chuyển đổi một chương trình hoạt động trên các giá trị vô hướng thành chương trình tương đương hoạt động trên các vectơ, thường là một bước tối ưu hóa bên trong trình biên dịch (vector hóa tự động).

Computing transitive to convert a program that operates on scalar values into the equivalent program operating on vectors usually as an optimization step inside the compiler automatic vectorization.

Ví dụ

Vectorize your code to improve performance in IELTS writing tasks.

Hãy vectorize mã của bạn để cải thiện hiệu suất trong các nhiệm vụ viết IELTS.

Don't forget to vectorize your algorithms for speaking practice sessions.

Đừng quên vectorize các thuật toán của bạn cho các buổi tập nói.

Have you tried vectorizing your data for IELTS essay analysis?

Bạn đã thử vectorize dữ liệu của mình cho phân tích bài luận IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vectorize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vectorize

Không có idiom phù hợp