Bản dịch của từ Vectorize trong tiếng Việt
Vectorize

Vectorize (Verb)
(dược học) dẫn thuốc có chọn lọc đến mục tiêu.
Pharmacology to lead selectively a drug to a target.
She decided to vectorize her study materials for better organization.
Cô ấy quyết định vectorize tài liệu học của mình để tổ chức tốt hơn.
It's not recommended to vectorize every detail in your writing.
Không khuyến khích vectorize mọi chi tiết trong bài viết của bạn.
Did you learn how to vectorize key points in your presentation?
Bạn đã học cách vectorize các điểm chính trong bài thuyết trình của mình chưa?
(đồ họa máy tính, bắc cầu) để chuyển đổi một hình ảnh sang định dạng đồ họa vector.
Computer graphics transitive to convert an image into a vector graphics format.
Vectorize your photos to create unique digital art pieces.
Hãy vectorize ảnh của bạn để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật số độc đáo.
Don't forget to vectorize the logo for the social media campaign.
Đừng quên vectorize logo cho chiến dịch truyền thông xã hội.
How can I vectorize this image to use it in the presentation?
Làm thế nào tôi có thể vectorize hình ảnh này để sử dụng trong bài thuyết trình?
(tính toán, bắc cầu) để chuyển đổi một chương trình hoạt động trên các giá trị vô hướng thành chương trình tương đương hoạt động trên các vectơ, thường là một bước tối ưu hóa bên trong trình biên dịch (vector hóa tự động).
Computing transitive to convert a program that operates on scalar values into the equivalent program operating on vectors usually as an optimization step inside the compiler automatic vectorization.
Vectorize your code to improve performance in IELTS writing tasks.
Hãy vectorize mã của bạn để cải thiện hiệu suất trong các nhiệm vụ viết IELTS.
Don't forget to vectorize your algorithms for speaking practice sessions.
Đừng quên vectorize các thuật toán của bạn cho các buổi tập nói.
Have you tried vectorizing your data for IELTS essay analysis?
Bạn đã thử vectorize dữ liệu của mình cho phân tích bài luận IELTS chưa?
Từ "vectorize" xuất phát từ thuật ngữ toán học và khoa học máy tính, diễn tả quá trình chuyển đổi một đối tượng hoặc dữ liệu thành dạng vector, tức là một dãy số có hướng và độ dài. Từ này thường được sử dụng trong học máy và xử lý tín hiệu. Trong tiếng Anh, "vectorization" là danh từ của nó. Dạng viết và phát âm không khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực cụ thể như thống kê và đồ họa máy tính.
Từ "vectorize" có nguồn gốc từ "vector", xuất phát từ tiếng Latin "vector", nghĩa là "người mang" hoặc "người vận chuyển", từ "vehere" có nghĩa là "mang" hoặc "chuyên chở". Sự chuyển biến nghĩa của từ này đã diễn ra khi nó được áp dụng trong lĩnh vực toán học và khoa học máy tính, nơi "vector" đại diện cho một đối tượng có hướng và độ lớn. Việc "vectorize" giờ đây đề cập đến quá trình biến đổi dữ liệu thành dạng vector, nhằm tối ưu hóa và cải thiện hiệu suất trong các ứng dụng phân tích và xử lý thông tin.
Từ "vectorize" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói có liên quan đến công nghệ và toán học. Trong bối cảnh phổ quát hơn, từ này thường được sử dụng trong ngành học máy và phân tích dữ liệu, chỉ quá trình chuyển đổi dữ liệu thành dạng vector để dễ dàng xử lý và tính toán. Sự hiện diện của từ này chủ yếu trong các lĩnh vực kỹ thuật và lập trình, ám chỉ đến các ứng dụng trong máy học và trí tuệ nhân tạo.