Bản dịch của từ Veins trong tiếng Việt
Veins

Veins (Noun)
Số nhiều của tĩnh mạch.
Plural of vein.
Many people have visible veins in their arms during summer.
Nhiều người có tĩnh mạch rõ ràng trên cánh tay vào mùa hè.
Not everyone enjoys showing their veins in public.
Không phải ai cũng thích khoe tĩnh mạch của mình ở nơi công cộng.
Do you think visible veins are attractive in social settings?
Bạn có nghĩ rằng tĩnh mạch rõ ràng là hấp dẫn trong các buổi xã hội không?
Dạng danh từ của Veins (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vein | Veins |
Họ từ
Tĩnh mạch (veins) là các mạch máu có chức năng dẫn máu trở về tim, chủ yếu mang máu giàu carbon dioxide từ các mô của cơ thể. Trong tiếng Anh, từ "veins" được sử dụng chung không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh y tế, có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và cách dùng từ cụ thể, nhưng ý nghĩa và chức năng của tĩnh mạch vẫn giữ nguyên. Tĩnh mạch có vai trò quan trọng trong hệ thống tuần hoàn, giúp duy trì cân bằng huyết động trong cơ thể.
Từ "veins" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vena", có nghĩa là "mạch máu". Trong tiếng Latin cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các cấu trúc dẫn máu trong cơ thể. Theo thời gian, từ này đã trải qua nhiều biến thể ngôn ngữ và cuối cùng được chuyển sang tiếng Anh. Hiện nay, "veins" không chỉ đề cập đến các mạch máu trong cơ thể mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác, chẳng hạn như trong mô tả cấu trúc tự nhiên hoặc các yếu tố hình thái. Sự kết nối này cho thấy sự phát triển và mở rộng ý nghĩa của từ trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "veins" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe hiểu, khi đề cập đến hệ thống tuần hoàn và sinh lý con người. Trong ngữ cảnh y tế, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các mạch máu mang máu trở lại tim. Ngoài ra, "veins" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, thể thao và sinh học, liên quan đến chức năng và cấu trúc của cơ thể con người.