Bản dịch của từ Vein trong tiếng Việt
Vein

Vein(Noun)
Một vết nứt trong đá chứa trầm tích khoáng chất hoặc quặng và thường có một dòng chảy sâu rộng dưới lòng đất.
A fracture in rock containing a deposit of minerals or ore and typically having an extensive course underground.
Một chất lượng, phong cách hoặc xu hướng đặc biệt.
A distinctive quality style or tendency.
Dạng danh từ của Vein (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Vein | Veins |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "vein" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "tĩnh mạch", chỉ các mạch máu mang máu từ các mô về tim. Ngoài ra, từ này cũng có thể chỉ "huyền" trong ngữ cảnh địa chất, hoặc "ngành" trong một số lĩnh vực nghệ thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm cơ bản giống nhau; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định có thể có sự khác biệt về cách dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc văn học.
Từ "vein" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vena", có nghĩa là "mạch" hoặc "tĩnh mạch". Thuật ngữ này được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "veine" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "vein" chỉ các mạch máu trong cơ thể, và theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm các mạch khoáng sản trong địa chất. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự liên hệ giữa cấu trúc bên trong và vai trò truyền dẫn, tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "vein" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, với tần suất cao liên quan đến chủ đề sức khỏe và sinh học. Trong ngữ cảnh học thuật, "vein" thường được sử dụng để chỉ các mạch máu trong cơ thể, cũng như trong các bài thuyết trình và tài liệu nghiên cứu về hệ tuần hoàn hoặc y học. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như địa chất học, để chỉ các mạch khoáng trong đá.
Họ từ
Từ "vein" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "tĩnh mạch", chỉ các mạch máu mang máu từ các mô về tim. Ngoài ra, từ này cũng có thể chỉ "huyền" trong ngữ cảnh địa chất, hoặc "ngành" trong một số lĩnh vực nghệ thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm cơ bản giống nhau; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định có thể có sự khác biệt về cách dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc văn học.
Từ "vein" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vena", có nghĩa là "mạch" hoặc "tĩnh mạch". Thuật ngữ này được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "veine" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "vein" chỉ các mạch máu trong cơ thể, và theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm các mạch khoáng sản trong địa chất. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự liên hệ giữa cấu trúc bên trong và vai trò truyền dẫn, tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "vein" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, với tần suất cao liên quan đến chủ đề sức khỏe và sinh học. Trong ngữ cảnh học thuật, "vein" thường được sử dụng để chỉ các mạch máu trong cơ thể, cũng như trong các bài thuyết trình và tài liệu nghiên cứu về hệ tuần hoàn hoặc y học. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như địa chất học, để chỉ các mạch khoáng trong đá.

