Bản dịch của từ Wave scheduling trong tiếng Việt
Wave scheduling
Noun [U/C]

Wave scheduling (Noun)
wˈeɪv skˈɛdʒʊlɨŋ
wˈeɪv skˈɛdʒʊlɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hệ thống được sử dụng trong ngành chăm sóc sức khỏe hoặc các ngành dịch vụ để cân bằng khối lượng công việc và nâng cao dịch vụ thông qua việc tổ chức các cuộc hẹn theo đợt.
A system used in healthcare or service industries to balance workload and enhance service delivery by organizing appointments in waves.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một kỹ thuật để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và cải thiện hiệu quả bằng cách kiểm soát lưu lượng bệnh nhân hoặc khách hàng qua một hệ thống dịch vụ.
A technique to optimize resource use and improve efficiency by controlling the flow of patients or clients through a service system.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wave scheduling
Không có idiom phù hợp