Bản dịch của từ Wave scheduling trong tiếng Việt
Wave scheduling

Wave scheduling (Noun)
Một hệ thống được sử dụng trong ngành chăm sóc sức khỏe hoặc các ngành dịch vụ để cân bằng khối lượng công việc và nâng cao dịch vụ thông qua việc tổ chức các cuộc hẹn theo đợt.
A system used in healthcare or service industries to balance workload and enhance service delivery by organizing appointments in waves.
Một kỹ thuật để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và cải thiện hiệu quả bằng cách kiểm soát lưu lượng bệnh nhân hoặc khách hàng qua một hệ thống dịch vụ.
A technique to optimize resource use and improve efficiency by controlling the flow of patients or clients through a service system.