Bản dịch của từ Wave scheduling trong tiếng Việt

Wave scheduling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wave scheduling (Noun)

wˈeɪv skˈɛdʒʊlɨŋ
wˈeɪv skˈɛdʒʊlɨŋ
01

Phương pháp lập lịch hẹn hoặc hoạt động mà các nhóm người được lên lịch theo cách chênh lệch để giảm thiểu thời gian chờ đợi.

A method of scheduling appointments or activities where groups of people are scheduled in a staggered manner to minimize wait times.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống được sử dụng trong ngành chăm sóc sức khỏe hoặc các ngành dịch vụ để cân bằng khối lượng công việc và nâng cao dịch vụ thông qua việc tổ chức các cuộc hẹn theo đợt.

A system used in healthcare or service industries to balance workload and enhance service delivery by organizing appointments in waves.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và cải thiện hiệu quả bằng cách kiểm soát lưu lượng bệnh nhân hoặc khách hàng qua một hệ thống dịch vụ.

A technique to optimize resource use and improve efficiency by controlling the flow of patients or clients through a service system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wave scheduling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wave scheduling

Không có idiom phù hợp