Bản dịch của từ Webs trong tiếng Việt
Webs
Noun [U/C]
Webs (Noun)
wˈɛbz
wˈɛbz
01
Số nhiều của web.
Plural of web.
Ví dụ
Social media webs connect millions of users worldwide every single day.
Các mạng xã hội kết nối hàng triệu người dùng trên toàn thế giới mỗi ngày.
Not all webs on social platforms are safe for children.
Không phải tất cả các mạng trên nền tảng xã hội đều an toàn cho trẻ em.
How do different webs influence our daily social interactions?
Các mạng khác nhau ảnh hưởng đến các tương tác xã hội hàng ngày như thế nào?
Dạng danh từ của Webs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Web | Webs |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] However, department stores achieved greater business efficiency in comparison with based stores [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] The growth recorded in the data of physical stores was 0.4%, which was only 0.2% lower than that of based stores [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Tons of websites are distributing pirated, free electronic books to increase their traffic, which can help them earn money from running online advertisements [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] I think the most important function of a phone is now the use of messaging apps, the use of browsing apps, and the use of map apps [...]Trích: Describe a time you used your mobile phone for something important
Idiom with Webs
Không có idiom phù hợp