Bản dịch của từ Weeds trong tiếng Việt
Weeds

Weeds (Noun)
Số nhiều của cỏ dại.
Plural of weed.
Community gardens help remove weeds from urban spaces effectively.
Các vườn cộng đồng giúp loại bỏ cỏ dại khỏi các khu đô thị.
Weeds do not contribute positively to social gardening projects.
Cỏ dại không đóng góp tích cực cho các dự án làm vườn xã hội.
How can we prevent weeds in community parks?
Làm thế nào chúng ta có thể ngăn cỏ dại trong các công viên cộng đồng?
Dạng danh từ của Weeds (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Weed | Weeds |
Weeds (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị cỏ dại.
Thirdperson singular simple present indicative of weed.
She weeds the community garden every Saturday morning with her friends.
Cô ấy nhổ cỏ ở vườn cộng đồng mỗi sáng thứ Bảy với bạn bè.
He does not weed the park regularly, which causes overgrowth issues.
Anh ấy không nhổ cỏ ở công viên thường xuyên, gây ra vấn đề phát triển.
Why does she weed the neighborhood flower beds every month?
Tại sao cô ấy lại nhổ cỏ ở những luống hoa trong khu phố mỗi tháng?
Họ từ
Cỏ dại (weeds) là những loại thực vật không mong muốn, thường phát triển trong môi trường canh tác, làm ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của cây trồng chủ yếu. Từ này có thể sử dụng để chỉ các loài thực vật gây hại hoặc bất lợi cho hệ sinh thái. Trong tiếng Anh Mỹ, "weed" thường được dùng phổ biến hơn để chỉ thuốc lá hoặc cần sa, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh thực vật học. Sự khác biệt này phản ánh sự khác nhau trong văn hóa và cách sử dụng ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "weeds" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wēod", có nghĩa là cây cỏ vô dụng hoặc cây dại. Nó xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "wiuda", chỉ các loại thực vật không được trồng có hại cho mùa màng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các loại thực vật không mong muốn, thường ảnh hưởng tiêu cực đến các cây trồng nông nghiệp. Sự kết nối này phản ánh tác động lâu dài của thực vật "weeds" đối với sự phát triển của nông nghiệp và môi trường.
Từ "weeds" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, với tần suất vừa phải khi thảo luận về nông nghiệp và môi trường. Trong Listening và Reading, từ này đôi khi được đề cập khi phân tích về sinh thái hoặc quản lý tài nguyên thiên nhiên. Ngoài ra, "weeds" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện về làm vườn, giải pháp tự nhiên cho trồng trọt, hoặc trong các nghiên cứu về các loại thực vật dại gây hại cho cây trồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp