Bản dịch của từ While the cat's away, the mice will play trong tiếng Việt

While the cat's away, the mice will play

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

While the cat's away, the mice will play (Phrase)

wˈaɪl ðə kˈæts əwˈeɪ , mˈaɪs wˈɪl plˈeɪ
wˈaɪl ðə kˈæts əwˈeɪ , mˈaɪs wˈɪl plˈeɪ
01

Khi người có thẩm quyền vắng mặt, những người thường dưới sự kiểm soát của họ sẽ tận dụng tình huống này.

When the person in authority is absent, those who are normally under their control will take advantage of the situation.

Ví dụ

While the cat's away, the mice will play at the party.

Khi chủ vắng mặt, những người khác sẽ vui chơi tại bữa tiệc.

Students did not study while the cat's away during summer break.

Học sinh đã không học khi giáo viên vắng mặt trong kỳ nghỉ hè.

Will the employees misbehave while the cat's away from the office?

Nhân viên có cư xử không đúng mực khi sếp vắng mặt ở văn phòng không?

02

Một câu nói chỉ ra rằng mọi người có thể thích thú hoặc tạo rắc rối khi người giám sát không có mặt.

A saying that indicates that people are likely to indulge in mischief or fun when their supervisor is not present.

Ví dụ

While the cat's away, the mice will play at the party.

Khi chủ không có, những chú chuột sẽ chơi ở bữa tiệc.

The students did not study while the cat's away last weekend.

Các sinh viên đã không học khi chủ không có vào cuối tuần trước.

Will the team behave while the cat's away during the event?

Liệu đội ngũ có cư xử đúng mực khi chủ không có trong sự kiện?

03

Một lời cảnh báo cho thấy sự cần thiết phải giám sát để ngăn ngừa sự hỗn loạn.

A warning that suggests the necessity of oversight to prevent disorder.

Ví dụ

While the cat's away, the mice will play at parties.

Khi chủ vắng nhà, chuột sẽ chơi tại các bữa tiệc.

Students will not study hard while the cat's away.

Học sinh sẽ không học chăm chỉ khi thầy cô vắng mặt.

Will people misbehave while the cat's away at social events?

Liệu mọi người có cư xử xấu khi chủ vắng mặt tại sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/while the cat's away, the mice will play/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with While the cat's away, the mice will play

Không có idiom phù hợp