Bản dịch của từ While the cat's away, the mice will play trong tiếng Việt
While the cat's away, the mice will play

While the cat's away, the mice will play (Phrase)
While the cat's away, the mice will play at the party.
Khi chủ vắng mặt, những người khác sẽ vui chơi tại bữa tiệc.
Students did not study while the cat's away during summer break.
Học sinh đã không học khi giáo viên vắng mặt trong kỳ nghỉ hè.
Will the employees misbehave while the cat's away from the office?
Nhân viên có cư xử không đúng mực khi sếp vắng mặt ở văn phòng không?
While the cat's away, the mice will play at the party.
Khi chủ không có, những chú chuột sẽ chơi ở bữa tiệc.
The students did not study while the cat's away last weekend.
Các sinh viên đã không học khi chủ không có vào cuối tuần trước.
Will the team behave while the cat's away during the event?
Liệu đội ngũ có cư xử đúng mực khi chủ không có trong sự kiện?
While the cat's away, the mice will play at parties.
Khi chủ vắng nhà, chuột sẽ chơi tại các bữa tiệc.
Students will not study hard while the cat's away.
Học sinh sẽ không học chăm chỉ khi thầy cô vắng mặt.
Will people misbehave while the cat's away at social events?
Liệu mọi người có cư xử xấu khi chủ vắng mặt tại sự kiện xã hội không?
Câu thành ngữ "while the cat's away, the mice will play" có nghĩa là khi người có quyền lực hoặc người giám sát vắng mặt, thì những người không chịu sự quản lý sẽ tự do hành động theo ý mình. Tại Mỹ và Anh, thành ngữ này có cùng nội dung và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau: người Anh thường sử dụng trong ngữ cảnh khôi hài, trong khi người Mỹ thường dùng để chỉ sự thiếu trách nhiệm trong công việc.