Sư phạm

6.5 IELTS - Từ/Cụm từ đồng nghĩa với "increase" và "decrease"

0 lượt lưu về

Đây là set từ vựng bao gồm 20 Từ/Cụm từ đồng nghĩa với "increase" và "decrease", có thể ứng dụng trong IELTS Writing Task 1.

avt Ngân Tăng

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1reduction

sự giảm bớt

Từ tùy chỉnh
Noun

sự giảm bớt

chemistry A reaction in which electrons are gained and valence is reduced often by the removal of oxygen or the addition of hydrogen.

2

a downward trend

một xu hướng giảm

Từ tùy chỉnh
Phrase

một xu hướng giảm

3fall

sự suy giảm

Từ tùy chỉnh
Noun

sự suy giảm

A thing which falls or has fallen.

4drop

sự suy giảm

Từ tùy chỉnh
Noun

sự suy giảm

A delivery.

5decline

sự giảm

Từ tùy chỉnh
Noun

sự giảm

A gradual and continuous loss of strength, numbers, quality, or value.

6

an upward trend

một xu hướng tăng

Từ tùy chỉnh
Phrase

một xu hướng tăng

7leap

sự tăng trưởng lớn

Từ tùy chỉnh
Noun

sự tăng trưởng lớn

a sudden or major change or increase.

8surge

sự tăng nhanh và đột ngột

Từ tùy chỉnh
Noun

sự tăng nhanh và đột ngột

A sudden powerful forward or upward movement, especially by a crowd or by a natural force such as the tide.

9growth

sự phát triển, sự tăng lên

Từ tùy chỉnh
Noun

sự phát triển, sự tăng lên

The process of increasing in size.

10rise

sự tăng lên

Từ tùy chỉnh
Noun

sự tăng lên

An increase in number, size, amount, or degree.

11dip

giảm nhẹ

Từ tùy chỉnh
Verb

giảm nhẹ

(transitive) To treat cattle or sheep by immersion in chemical solution.

12fall

giảm

Từ tùy chỉnh
Verb

giảm

Be captured or defeated.

13reduce

giảm bớt

Từ tùy chỉnh
Verb

giảm bớt

Reduce.

14plummet

giảm một cách nhanh chóng và đột ngột

Từ tùy chỉnh
Verb

giảm một cách nhanh chóng và đột ngột

Fall or drop straight down at high speed.

15decline

giảm dần

Từ tùy chỉnh
Verb

giảm dần

Politely refuse (an invitation or offer)

16soar

tăng một cách nhanh chóng

Từ tùy chỉnh
Verb

tăng một cách nhanh chóng

Fly or rise high in the air.

17surge

tăng đáng kể và đột xuất

Từ tùy chỉnh
Verb

tăng đáng kể và đột xuất

(of a crowd or a natural force) move suddenly and powerfully forward or upward.

18grow

phát triển, tăng lên

Từ tùy chỉnh
Verb

phát triển, tăng lên

develop, grow.

19rise

tăng lên

Từ tùy chỉnh
Verb

tăng lên

Increase, grow, grow.

20leap

tăng một cách đột ngột và với một lượng lớn

Từ tùy chỉnh
Verb

tăng một cách đột ngột và với một lượng lớn

jump or spring a long way to a great height or with great force.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5
27 từ
Sư phạm

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3
2
2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2
23 từ
Kế toán

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu