Đây là bộ từ vựng bao gồm 12 từ/cụm từ đồng nghĩa cho "increase" và "decrease" ứng dụng cho IELTS Writing Task 1
TH
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | shrink Trở nên nhỏ hơn về kích thước, số lượng hoặc giá trị Từ tùy chỉnh | Verb | Trở nên nhỏ hơn về kích thước, số lượng hoặc giá trị Become or make smaller in size or amount. | |
2 | diminish Giảm dần về kích thước, mức độ Từ tùy chỉnh | Verb | Giảm dần về kích thước, mức độ Make or become less. | |
3 | plummet Giảm rất nhanh và nhiều Từ tùy chỉnh | Verb | Giảm rất nhanh và nhiều Fall or drop straight down at high speed. | |
4 | fall ngã | Verb | ngã Be captured or defeated. | |
5 | drop Giảm xuống một cách nhanh chóng hoặc đột ngột. Từ tùy chỉnh | Verb | Giảm xuống một cách nhanh chóng hoặc đột ngột. Abandon or discontinue a course of action or study. | |
6 | decline Giảm về số lượng hoặc chất lượng Từ tùy chỉnh | Verb | Giảm về số lượng hoặc chất lượng Politely refuse (an invitation or offer) | |
7 | rocket tăng nhanh như tên lửa Từ tùy chỉnh | Verb | tăng nhanh như tên lửa Attack with rocketpropelled missiles. | |
8 | surge dâng trào/tăng đột ngột và mạnh mẽ Từ tùy chỉnh | Verb | dâng trào/tăng đột ngột và mạnh mẽ (of a crowd or a natural force) move suddenly and powerfully forward or upward. | |
9 | soar Tăng mạnh và nhanh chóng Từ tùy chỉnh | Verb | Tăng mạnh và nhanh chóng Fly or rise high in the air. | |
10 | climb leo/tăng về số lượng Từ tùy chỉnh | Verb | leo/tăng về số lượng Climb, advance, increase. | |
11 | grow phát triển về kích thước và số lượng Từ tùy chỉnh | Verb | phát triển về kích thước và số lượng develop, grow. | |
12 | rise Tăng lên về số lượng, mức độ hoặc giá trị Từ tùy chỉnh | Verb | Tăng lên về số lượng, mức độ hoặc giá trị Increase, grow, grow. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
