Đây là set từ vựng bao gồm 25 từ về chủ đề Art có thể ứng dụng trong IELTS Speaking dành cho band điểm 8.0+
VN
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | evocative gợi nhớ Từ tùy chỉnh | Adjective | gợi nhớ Bringing strong images memories or feelings to mind. | |
2 | harmonious hài hòa Từ tùy chỉnh | Adjective | hài hòa Tuneful not discordant. | |
3 | Resonate (v.) /ˈrezəneɪt/ vang vọng Từ tùy chỉnh | Verb | vang vọng | |
4 | Convey emotion /kənˈveɪ ɪˈməʊʃn/ Truyền tải cảm xúc Từ tùy chỉnh | Phrase | Truyền tải cảm xúc | |
5 | Build up (ph.v.) /bɪld ʌp/ Dâng trào Từ tùy chỉnh | Phrase | Dâng trào | |
6 | play it by ear hành động theo hoàn cảnh, tùy cơ ứng biến Từ tùy chỉnh | Idiom | hành động theo hoàn cảnh, tùy cơ ứng biến To act spontaneously or make decisions as a situation unfolds, rather than following a predetermined plan. | |
7 | subtle tế nhị Từ tùy chỉnh | Adjective | tế nhị (especially of a change or distinction) so delicate or precise as to be difficult to analyse or describe. | |
8 | Film adaptation (n.) /fɪlm ˌædæpˈteɪʃən/ Bản chuyển thể Từ tùy chỉnh | Phrase | Bản chuyển thể | |
9 | On a shoestring budget (idiom) Làm phim kinh phí thấp Từ tùy chỉnh | Idiom | Làm phim kinh phí thấp | |
10 | carry through hoàn thành, hoàn thiện Từ tùy chỉnh | Verb | hoàn thành, hoàn thiện | |
11 | metaphorical ẩn dụ Từ tùy chỉnh | Adjective | ẩn dụ Pertaining to or characterized by a metaphor figurative symbolic. | |
12 | Stylistic device (n.) /staɪˈlɪstɪk dɪˈvaɪs/ Biện pháp tu từ Từ tùy chỉnh | Noun [C] | Biện pháp tu từ | |
13 | Authorial intent (n.) /ˌɔːˈθɔːriəl ɪnˈtent/ Ý định của tác giả Từ tùy chỉnh | Ý định của tác giả | ||
14 | read between the lines đọc hiểu ý nghĩa sâu xa Từ tùy chỉnh | Idiom | đọc hiểu ý nghĩa sâu xa to understand the hidden meaning or implications of something. | |
15 | Juxtapose (v.) /dʒʌkstəˈpoʊz/ Đặt cạnh nhau để làm nổi bật, tương phản Từ tùy chỉnh | Verb | Đặt cạnh nhau để làm nổi bật, tương phản | |
16 | composition thành phần, bố cục (nghệ thuật) Từ tùy chỉnh | Noun | thành phần, bố cục (nghệ thuật) A creative work, especially a poem or piece of music. | |
17 | evoke gợi lên Từ tùy chỉnh | Interjection | gợi lên | |
18 | Layer on (ph.v.) /ˈleɪər ɒn/ Chồng nhiều lớp (nghệ thuật vẽ) Từ tùy chỉnh | Verb | Chồng nhiều lớp (nghệ thuật vẽ) | |
19 | be in the pipeline đang được chuẩn bị, đang trong quá trình thực hiện Từ tùy chỉnh | Idiom | đang được chuẩn bị, đang trong quá trình thực hiện | |
20 | improvisation tự nhiên, lối trình diễn ngẫu hứng (trong nghệ thuật trình diễn) Từ tùy chỉnh | Noun | tự nhiên, lối trình diễn ngẫu hứng (trong nghệ thuật trình diễn) The action of improvising. | |
21 | stagecraft nghệ thuật sân khấu, kỹ thuật dàn dựng sân khấu Từ tùy chỉnh | Noun | nghệ thuật sân khấu, kỹ thuật dàn dựng sân khấu Skill or experience in writing or staging plays. | |
22 | virtuosity Tài nghệ thuật, sự điêu luyện Từ tùy chỉnh | Noun | Tài nghệ thuật, sự điêu luyện Great skill in music or another artistic pursuit. | |
23 | choreographic vũ đạo, thuộc về biên đạo Từ tùy chỉnh | Adjective | vũ đạo, thuộc về biên đạo Relating to the art of creating and arranging dances. | |
24 | carry off mang đi, xoay sở để đạt được thành công Từ tùy chỉnh | Verb | mang đi, xoay sở để đạt được thành công to succeed in doing something difficult or unexpected. | |
25 | Take center stage Trở thành trung tâm của sự chú ý Từ tùy chỉnh | Idiom | Trở thành trung tâm của sự chú ý |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
