Bản dịch của từ Play it by ear trong tiếng Việt
Play it by ear
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Play it by ear (Idiom)
I often play it by ear during social events with friends.
Tôi thường ứng biến trong các sự kiện xã hội với bạn bè.
She doesn't plan her weekends; she prefers to play it by ear.
Cô ấy không lên kế hoạch cho cuối tuần; cô ấy thích ứng biến.
Do you think it's wise to play it by ear at parties?
Bạn có nghĩ rằng ứng biến tại các bữa tiệc là khôn ngoan không?
At the party, we decided to play it by ear for the music.
Tại bữa tiệc, chúng tôi quyết định ứng biến cho âm nhạc.
They didn't plan the entertainment; they just played it by ear.
Họ không lên kế hoạch cho giải trí; họ chỉ ứng biến.
Can we play it by ear during the social gathering tomorrow?
Chúng ta có thể ứng biến trong buổi gặp gỡ xã hội ngày mai không?
At the party, we decided to play it by ear.
Tại bữa tiệc, chúng tôi quyết định ứng phó linh hoạt.
We can't plan everything; sometimes we must play it by ear.
Chúng tôi không thể lên kế hoạch cho mọi thứ; đôi khi phải ứng phó linh hoạt.
Do you think we should just play it by ear tonight?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên ứng phó linh hoạt tối nay không?
Cụm từ "play it by ear" thường được sử dụng để chỉ hành động đối phó với tình huống một cách linh hoạt mà không có một kế hoạch cụ thể trước đó. Xuất phát từ thế giới âm nhạc, cụm này diễn tả khả năng biểu diễn một bản nhạc mà không cần đọc bản nhạc, chỉ dựa vào trí nhớ và khả năng cảm nhận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng có thể khác nhau về bối cảnh xã hội và thói quen vận dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp