15 Vocabulary about Airport - TOEIC 550
TH
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | check-in thủ tục, làm thủ tục Từ tùy chỉnh | Noun | thủ tục, làm thủ tục The action of registering ones presence typically as a passenger at an airport. | |
2 | see off tiễn ai đó (ở sân bay, nhà ga...) Từ tùy chỉnh | Phrase | tiễn ai đó (ở sân bay, nhà ga...) To say goodbye to someone at the beginning of a journey often at a station or airport. | |
3 | schedule lịch trình Từ tùy chỉnh | Noun | lịch trình Schedule, deadlines, progress. | |
4 | detector máy dò (phát ra tiếng kêu khi phát hiện) Từ tùy chỉnh | Noun | máy dò (phát ra tiếng kêu khi phát hiện) A device capable of registering a specific substance or physical phenomenon, and that optionally sounds an alarm or triggers a warning. | |
5 | crowded đông nghẹt, đông đúc Từ tùy chỉnh | Adjective | đông nghẹt, đông đúc Crowded, full. | |
6 | emergency khẩn cấp, cấp bách Từ tùy chỉnh | Noun | khẩn cấp, cấp bách Emergency situation, emergency situation. | |
7 | delayed bị trì hoãn, chậm trễ Từ tùy chỉnh | Adjective | bị trì hoãn, chậm trễ | |
8 | passenger hành khách Từ tùy chỉnh | Noun | hành khách A traveller on a public or private conveyance other than the driver, pilot, or crew. | |
9 | fasten thắt chặt Từ tùy chỉnh | Verb | thắt chặt Single out someone or something and concentrate on them or it obsessively. | |
10 | cabin-crew phi hành đoàn Từ tùy chỉnh | Noun | phi hành đoàn the staff who look after passengers on an aircraft. | |
11 | take-off cất cánh Từ tùy chỉnh | Phrase | cất cánh | |
12 | book đặt trước Từ tùy chỉnh | Verb | đặt trước Reservations, reservations. | |
13 | pack đóng gói hành lý, đồ đạc Từ tùy chỉnh | Verb | đóng gói hành lý, đồ đạc Wrap, pack, box. | |
14 | board lên tàu, lên máy bay Từ tùy chỉnh | Verb | lên tàu, lên máy bay Ride on a snowboard. | |
15 | departure lounge phòng chờ trước khi rời đi Từ tùy chỉnh | Noun | phòng chờ trước khi rời đi An area in an airport where passengers wait to board their flights. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
