MQ
2 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | reputation Danh tiếng, sự uy tín Từ tùy chỉnh | Noun | Danh tiếng, sự uy tín The beliefs or opinions that are generally held about someone or something. | |
2 | require Yêu cầu, đòi hỏi ai , cái gì làm gì, như thế nào. Từ tùy chỉnh | Verb | Yêu cầu, đòi hỏi ai , cái gì làm gì, như thế nào. Request, ask someone, what to do, how. | |
3 | consume Tiêu dùng, tiêu thụ. Từ tùy chỉnh | Verb | Tiêu dùng, tiêu thụ. Consume, consume. | |
4 | provision Điều khoản Từ tùy chỉnh | Noun | Điều khoản The action of providing or supplying something for use. | |
5 | persuasion Thuyết phục Từ tùy chỉnh | Noun | Thuyết phục A belief or set of beliefs especially religious or political ones. | |
6 | fad Trào lưu, mốt Từ tùy chỉnh | Noun | Trào lưu, mốt An intense and widely shared enthusiasm for something, especially one that is short-lived; a craze. | |
7 | productive Có tính hiệu quả, năng suất Từ tùy chỉnh | Adjective | Có tính hiệu quả, năng suất of a cough that raises mucus from the respiratory tract. | |
8 | assurance Sự bảo đảm, sự tự tin Từ tùy chỉnh | Noun | Sự bảo đảm, sự tự tin A positive declaration intended to give confidence a promise. | |
9 | engage Tham gia vào, dấn thân vào. Từ tùy chỉnh | Verb | Tham gia vào, dấn thân vào. Get involved, get involved. | |
10 | resolve Giải quyết thành công Từ tùy chỉnh | Verb | Giải quyết thành công Separate or cause to be separated into constituent parts or components. | |
11 | establish Thành lập, thiết lập. Từ tùy chỉnh | Verb | Thành lập, thiết lập. Establish, establish. | |
12 | party Một cá nhân hay một tổ chức tham gia vào một kế hoạch hay hành động, một người hoặc một bên trong vấn đề pháp lý Từ tùy chỉnh | Noun | Một cá nhân hay một tổ chức tham gia vào một kế hoạch hay hành động, một người hoặc một bên trong vấn đề pháp lý A social gathering of invited guests, typically involving eating, drinking, and entertainment. | |
13 | obligate Bắt buộc (về mặt pháp lý hoặc đạo đức) Từ tùy chỉnh | Verb | Bắt buộc (về mặt pháp lý hoặc đạo đức) Commit (assets) as security. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
