Bản dịch của từ Alpha and omega trong tiếng Việt
Alpha and omega

Alpha and omega (Idiom)
Education is the alpha and omega of social development in Vietnam.
Giáo dục là alpha và omega của phát triển xã hội ở Việt Nam.
Social media is not the alpha and omega of communication today.
Mạng xã hội không phải là alpha và omega của giao tiếp hôm nay.
Is community service the alpha and omega of social responsibility?
Dịch vụ cộng đồng có phải là alpha và omega của trách nhiệm xã hội không?
Sự bắt đầu và kết thúc; mọi thứ.
The beginning and the end everything.
Education is the alpha and omega of a successful society.
Giáo dục là khởi đầu và kết thúc của một xã hội thành công.
Social justice is not the alpha and omega for everyone.
Công bằng xã hội không phải là khởi đầu và kết thúc cho mọi người.
Is community service the alpha and omega of social responsibility?
Dịch vụ cộng đồng có phải là khởi đầu và kết thúc của trách nhiệm xã hội không?
Community service is the alpha and omega of social responsibility.
Dịch vụ cộng đồng là điều cốt lõi của trách nhiệm xã hội.
Social media is not the alpha and omega of communication.
Mạng xã hội không phải là tất cả trong giao tiếp.
Is education the alpha and omega of social progress?
Giáo dục có phải là điều cốt lõi của tiến bộ xã hội không?
Education is the alpha and omega of a successful society.
Giáo dục là khởi đầu và kết thúc của một xã hội thành công.
Social justice is not the alpha and omega for everyone.
Công bằng xã hội không phải là khởi đầu và kết thúc cho mọi người.
Is community support the alpha and omega of social change?
Sự hỗ trợ cộng đồng có phải là khởi đầu và kết thúc của thay đổi xã hội không?
Mọi thứ tồn tại.
Everything that exists.
In social media, friendships are the alpha and omega of connections.
Trong mạng xã hội, tình bạn là yếu tố quan trọng nhất của kết nối.
Social justice is not the alpha and omega for all activists.
Công bằng xã hội không phải là điều quan trọng nhất đối với tất cả các nhà hoạt động.
Is community engagement the alpha and omega of social change?
Liệu sự tham gia của cộng đồng có phải là điều quan trọng nhất cho sự thay đổi xã hội không?
Hard work is the alpha and omega of achieving success.
Lao động chăm chỉ là điểm khởi đầu và kết thúc để đạt được thành công.
Procrastination is not the alpha and omega of productivity.
Trì hoãn không phải là điểm khởi đầu và kết thúc của năng suất.
Is perseverance the alpha and omega of personal growth?
Sự kiên trì có phải là điểm khởi đầu và kết thúc của sự phát triển cá nhân không?
Một cụm từ chỉ ra rằng một cái gì đó bao gồm tất cả các khía cạnh của cuộc sống hoặc sự tồn tại.
A phrase indicating that something encompasses all aspects of life or existence.
His love for her was the alpha and omega of his existence.
Tình yêu của anh dành cho cô ấy là tất cả cuộc sống của anh.
Money is not the alpha and omega in building strong social connections.
Tiền bạc không phải là tất cả trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Is kindness the alpha and omega of successful social interactions?
Lòng tốt có phải là tất cả trong quá trình tương tác xã hội thành công không?
She believes in the alpha and omega of social justice.
Cô ấy tin vào alpha và omega của công bằng xã hội.
There is no alpha and omega in the current social system.
Không có alpha và omega trong hệ thống xã hội hiện tại.
Do you understand the alpha and omega of social dynamics?
Bạn có hiểu về alpha và omega của động lực xã hội không?
The importance of education is the alpha and omega of society.
Sự quan trọng của giáo dục là alpha và omega của xã hội.
Lack of communication can be the alpha and omega of misunderstandings.
Thiếu giao tiếp có thể là alpha và omega của sự hiểu lầm.
Is trust the alpha and omega in building strong social bonds?
Liệu sự tin tưởng có phải là alpha và omega trong việc xây dựng mối liên kết xã hội mạnh mẽ không?
Alpha and omega of the issue should be addressed in the essay.
Bắt đầu và kết thúc của vấn đề cần được đề cập trong bài luận.
The essay lacked the alpha and omega, so it was incomplete.
Bài luận thiếu bắt đầu và kết thúc, vì vậy nó không hoàn chỉnh.
Have you included the alpha and omega in your IELTS essay?
Bạn đã bao gồm bắt đầu và kết thúc trong bài luận IELTS của bạn chưa?
Đầu tiên và cuối cùng; khía cạnh bao trùm tất cả.
The first and the last the allencompassing aspect.
She is the alpha and omega of our community events.
Cô ấy là điểm bắt đầu và kết thúc của các sự kiện cộng đồng chúng tôi.
The lack of teamwork is the alpha and omega of their failure.
Sự thiếu hợp tác là điểm bắt đầu và kết thúc của thất bại của họ.
Is effective communication the alpha and omega of social harmony?
Việc giao tiếp hiệu quả có phải là điểm bắt đầu và kết thúc của sự hòa hợp xã hội không?
She is the alpha and omega of our community events.
Cô ấy là alpha và omega của các sự kiện cộng đồng của chúng tôi.
His absence left a void, not the alpha and omega we needed.
Sự vắng mặt của anh ấy để lại một khoảng trống, không phải là alpha và omega mà chúng ta cần.
Is this project the alpha and omega of our social initiatives?
Dự án này có phải là alpha và omega của các sáng kiến xã hội của chúng ta không?
"Alpha và Omega" là hai ký tự đầu và cuối của bảng chữ cái Hy Lạp, thường được sử dụng để biểu trưng cho sự khởi đầu và kết thúc. Trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo, thuật ngữ này biểu thị cho sự toàn vẹn và quyền lực của Thiên Chúa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm do sự khác biệt ngữ âm.
"Alpha" và "Omega" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, tương ứng với chữ cái đầu tiên và cuối cùng trong bảng chữ cái Hy Lạp (Α, Ω). Trong Kitô giáo, "Alpha và Omega" được dùng để chỉ thiên tính toàn diện của Chúa, biểu trưng cho sự khởi đầu và kết thúc của vạn vật. Thông qua ngữ nghĩa này, cụm từ đã trở thành biểu tượng cho sự hoàn thiện và vĩnh cửu trong nhiều bối cảnh văn hóa và triết học hiện đại.
"Alpha" và "omega" là hai thuật ngữ có tần suất xuất hiện cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần bài nghe và đọc hiểu, thường liên quan đến các chủ đề như khoa học và triết học. Trong bối cảnh văn học và tôn giáo, "alpha" biểu thị sự khởi đầu và "omega" biểu thị sự kết thúc, thường được sử dụng để chỉ sự tổng quát hoặc toàn vẹn. Ngoài ra, hai từ này cũng thường gặp trong ngôn ngữ hàng ngày để diễn đạt sự quan trọng hoặc sự bao quát của một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp