Bản dịch của từ Alpha and omega trong tiếng Việt

Alpha and omega

Idiom

Alpha and omega (Idiom)

01

Sự bắt đầu và kết thúc; những thứ cơ bản; toàn bộ cái gì đó.

The beginning and the end the basics the entirety of something.

Ví dụ

Education is the alpha and omega of social development in Vietnam.

Giáo dục là alpha và omega của phát triển xã hội ở Việt Nam.

Social media is not the alpha and omega of communication today.

Mạng xã hội không phải là alpha và omega của giao tiếp hôm nay.

Is community service the alpha and omega of social responsibility?

Dịch vụ cộng đồng có phải là alpha và omega của trách nhiệm xã hội không?

02

Sự bắt đầu và kết thúc; mọi thứ.

The beginning and the end everything.

Ví dụ

Education is the alpha and omega of a successful society.

Giáo dục là khởi đầu và kết thúc của một xã hội thành công.

Social justice is not the alpha and omega for everyone.

Công bằng xã hội không phải là khởi đầu và kết thúc cho mọi người.

Is community service the alpha and omega of social responsibility?

Dịch vụ cộng đồng có phải là khởi đầu và kết thúc của trách nhiệm xã hội không?

03

Toàn bộ một cái gì đó.

The entirety of something.

Ví dụ

Community service is the alpha and omega of social responsibility.

Dịch vụ cộng đồng là điều cốt lõi của trách nhiệm xã hội.

Social media is not the alpha and omega of communication.

Mạng xã hội không phải là tất cả trong giao tiếp.

Is education the alpha and omega of social progress?

Giáo dục có phải là điều cốt lõi của tiến bộ xã hội không?

04

Bắt đầu và kết thúc.

The beginning and the end.

Ví dụ

Education is the alpha and omega of a successful society.

Giáo dục là khởi đầu và kết thúc của một xã hội thành công.

Social justice is not the alpha and omega for everyone.

Công bằng xã hội không phải là khởi đầu và kết thúc cho mọi người.

Is community support the alpha and omega of social change?

Sự hỗ trợ cộng đồng có phải là khởi đầu và kết thúc của thay đổi xã hội không?

05

Mọi thứ tồn tại.

Everything that exists.

Ví dụ

In social media, friendships are the alpha and omega of connections.

Trong mạng xã hội, tình bạn là yếu tố quan trọng nhất của kết nối.

Social justice is not the alpha and omega for all activists.

Công bằng xã hội không phải là điều quan trọng nhất đối với tất cả các nhà hoạt động.

Is community engagement the alpha and omega of social change?

Liệu sự tham gia của cộng đồng có phải là điều quan trọng nhất cho sự thay đổi xã hội không?

06

Sự khởi đầu và kết thúc; đầu tiên và cuối cùng.

The beginning and the end the first and the last.

Ví dụ

Hard work is the alpha and omega of achieving success.

Lao động chăm chỉ là điểm khởi đầu và kết thúc để đạt được thành công.

Procrastination is not the alpha and omega of productivity.

Trì hoãn không phải là điểm khởi đầu và kết thúc của năng suất.

Is perseverance the alpha and omega of personal growth?

Sự kiên trì có phải là điểm khởi đầu và kết thúc của sự phát triển cá nhân không?

07

Một cụm từ chỉ ra rằng một cái gì đó bao gồm tất cả các khía cạnh của cuộc sống hoặc sự tồn tại.

A phrase indicating that something encompasses all aspects of life or existence.

Ví dụ

His love for her was the alpha and omega of his existence.

Tình yêu của anh dành cho cô ấy là tất cả cuộc sống của anh.

Money is not the alpha and omega in building strong social connections.

Tiền bạc không phải là tất cả trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Is kindness the alpha and omega of successful social interactions?

Lòng tốt có phải là tất cả trong quá trình tương tác xã hội thành công không?

08

Chỉ sự bao gồm hoặc toàn bộ hoàn toàn.

Refers to complete inclusiveness or totality.

Ví dụ

She believes in the alpha and omega of social justice.

Cô ấy tin vào alpha và omega của công bằng xã hội.

There is no alpha and omega in the current social system.

Không có alpha và omega trong hệ thống xã hội hiện tại.

Do you understand the alpha and omega of social dynamics?

Bạn có hiểu về alpha và omega của động lực xã hội không?

09

Sự bắt đầu và kết thúc; toàn bộ cái gì đó.

The beginning and the end the entirety of something.

Ví dụ

The importance of education is the alpha and omega of society.

Sự quan trọng của giáo dục là alpha và omega của xã hội.

Lack of communication can be the alpha and omega of misunderstandings.

Thiếu giao tiếp có thể là alpha và omega của sự hiểu lầm.

Is trust the alpha and omega in building strong social bonds?

Liệu sự tin tưởng có phải là alpha và omega trong việc xây dựng mối liên kết xã hội mạnh mẽ không?

10

Một cụm từ dùng để biểu thị toàn bộ khái niệm hoặc phạm vi của một sự vật từ đầu đến cuối.

A phrase used to denote the whole concept or spectrum of a thing from start to finish.

Ví dụ

Alpha and omega of the issue should be addressed in the essay.

Bắt đầu và kết thúc của vấn đề cần được đề cập trong bài luận.

The essay lacked the alpha and omega, so it was incomplete.

Bài luận thiếu bắt đầu và kết thúc, vì vậy nó không hoàn chỉnh.

Have you included the alpha and omega in your IELTS essay?

Bạn đã bao gồm bắt đầu và kết thúc trong bài luận IELTS của bạn chưa?

11

Đầu tiên và cuối cùng; khía cạnh bao trùm tất cả.

The first and the last the allencompassing aspect.

Ví dụ

She is the alpha and omega of our community events.

Cô ấy là điểm bắt đầu và kết thúc của các sự kiện cộng đồng chúng tôi.

The lack of teamwork is the alpha and omega of their failure.

Sự thiếu hợp tác là điểm bắt đầu và kết thúc của thất bại của họ.

Is effective communication the alpha and omega of social harmony?

Việc giao tiếp hiệu quả có phải là điểm bắt đầu và kết thúc của sự hòa hợp xã hội không?

12

Một thuật ngữ dùng để diễn tả sự hoàn chỉnh hoặc toàn bộ.

A term used to express completeness or totality.

Ví dụ

She is the alpha and omega of our community events.

Cô ấy là alpha và omega của các sự kiện cộng đồng của chúng tôi.

His absence left a void, not the alpha and omega we needed.

Sự vắng mặt của anh ấy để lại một khoảng trống, không phải là alpha và omega mà chúng ta cần.

Is this project the alpha and omega of our social initiatives?

Dự án này có phải là alpha và omega của các sáng kiến xã hội của chúng ta không?

13

Sự khởi đầu và kết thúc; toàn bộ của một cái gì đó.

The beginning and the end the entirety of something.

Ví dụ

The importance of education is the alpha and omega of social progress.

Sự quan trọng của giáo dục là đầu và cuối của tiến bộ xã hội.

Ignoring the needs of the marginalized is not the alpha and omega of social justice.

Bỏ qua nhu cầu của những người bị xã hội loại trừ không phải là đầu và cuối của công bằng xã hội.

Is understanding cultural diversity the alpha and omega of social harmony?

Việc hiểu biết về sự đa dạng văn hóa có phải là đầu và cuối của sự hòa hợp xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alpha and omega cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alpha and omega

Không có idiom phù hợp