Bản dịch của từ Analogical trong tiếng Việt
Analogical

Analogical (Adjective)
Analogical reasoning helps in understanding complex social interactions.
Suy luận tương đồng giúp hiểu rõ các tương tác xã hội phức tạp.
Analogical thinking can shed light on societal issues and relationships.
Tư duy tương đồng có thể làm sáng tỏ vấn đề và mối quan hệ xã hội.
Analogical models provide insights into the structure of social networks.
Mô hình tương đồng cung cấp cái nhìn về cấu trúc của mạng xã hội.
Liên quan đến, thể hiện hoặc dựa trên sự tương tự.
Pertaining to expressing or based on an analogy.
The analogical reasoning in social studies class helped students understand concepts.
Sự suy luận theo mẫu trong lớp học xã hội giúp học sinh hiểu các khái niệm.
She presented an analogical comparison between social structures and animal behavior.
Cô ấy trình bày một sự so sánh theo mẫu giữa cấu trúc xã hội và hành vi động vật.
Analogical reasoning is commonly used in social sciences to draw parallels.
Suy luận theo mẫu thường được sử dụng trong các môn khoa học xã hội để vẽ ra những sự tương đồng.
Một hình thức lý luận trong đó một thứ được suy ra là giống với một thứ khác ở một khía cạnh nhất định, dựa trên sự giống nhau đã biết giữa những thứ ở các khía cạnh khác.
A form of reasoning in which one thing is inferred to be similar to another in a certain respect based on a known similarity between the things in other respects.
The analogical reasoning used in the social study was insightful.
Sự suy luận dựa trên tương đồng được sử dụng trong nghiên cứu xã hội rất sâu sắc.
Analogical comparisons between cultures can provide valuable insights.
So sánh dựa trên tương đồng giữa các nền văn hóa có thể cung cấp cái nhìn quý giá.
The analogical approach helped understand societal dynamics in the research.
Phương pháp dựa trên tương đồng đã giúp hiểu rõ động lực xã hội trong nghiên cứu.
Họ từ
Từ "analogical" là một tính từ, có nguồn gốc từ tiếng Latin "analogicus", mang nghĩa liên quan đến sự tương tự hoặc sự so sánh giữa hai hoặc nhiều khái niệm, vật thể. Trong ngữ cảnh triết học và logic, "analogical" thường được sử dụng để chỉ phương pháp lập luận dựa trên sự tương đồng. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết hoặc phát âm; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, cách sử dụng có thể hơi khác nhau nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản.
Từ "analogical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "analogicus", từ "analogus", có nghĩa là "tương tự". Cách sử dụng của từ này phát triển từ khái niệm so sánh và tương đồng giữa các sự vật hay ý tưởng khác nhau. Từ thế kỷ 14, "analogical" đã được sử dụng để mô tả những mối quan hệ dựa trên sự tương đồng, phản ánh cách mà con người sử dụng những mẫu hình quen thuộc để hiểu và biện luận về những khía cạnh phức tạp của thế giới hiện thực.
Từ "analogical" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Tuy nhiên, từ này có thể thấy thường xuyên hơn trong văn bản học thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực triết học và nghiên cứu khoa học, nơi các phép tương tự được sử dụng để minh họa lập luận. Trong các ngữ cảnh khác, "analogical" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phương pháp luận, học tập và tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp