Bản dịch của từ Analogical trong tiếng Việt

Analogical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Analogical (Adjective)

ˌænˈl̩ɑdʒɪkl̩
ˌænˈl̩ɑdʒɪkl̩
01

Sự tương ứng về chức năng, vị trí hoặc cấu trúc giữa các bộ phận, thường bắt chước hệ thống tự nhiên hoặc máy móc.

Correspondence in function position or structure between parts usually imitating a natural or machine system.

Ví dụ

Analogical reasoning helps in understanding complex social interactions.

Suy luận tương đồng giúp hiểu rõ các tương tác xã hội phức tạp.

Analogical thinking can shed light on societal issues and relationships.

Tư duy tương đồng có thể làm sáng tỏ vấn đề và mối quan hệ xã hội.

Analogical models provide insights into the structure of social networks.

Mô hình tương đồng cung cấp cái nhìn về cấu trúc của mạng xã hội.

02

Liên quan đến, thể hiện hoặc dựa trên sự tương tự.

Pertaining to expressing or based on an analogy.

Ví dụ

The analogical reasoning in social studies class helped students understand concepts.

Sự suy luận theo mẫu trong lớp học xã hội giúp học sinh hiểu các khái niệm.

She presented an analogical comparison between social structures and animal behavior.

Cô ấy trình bày một sự so sánh theo mẫu giữa cấu trúc xã hội và hành vi động vật.

Analogical reasoning is commonly used in social sciences to draw parallels.

Suy luận theo mẫu thường được sử dụng trong các môn khoa học xã hội để vẽ ra những sự tương đồng.

03

Một hình thức lý luận trong đó một thứ được suy ra là giống với một thứ khác ở một khía cạnh nhất định, dựa trên sự giống nhau đã biết giữa những thứ ở các khía cạnh khác.

A form of reasoning in which one thing is inferred to be similar to another in a certain respect based on a known similarity between the things in other respects.

Ví dụ

The analogical reasoning used in the social study was insightful.

Sự suy luận dựa trên tương đồng được sử dụng trong nghiên cứu xã hội rất sâu sắc.

Analogical comparisons between cultures can provide valuable insights.

So sánh dựa trên tương đồng giữa các nền văn hóa có thể cung cấp cái nhìn quý giá.

The analogical approach helped understand societal dynamics in the research.

Phương pháp dựa trên tương đồng đã giúp hiểu rõ động lực xã hội trong nghiên cứu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/analogical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Analogical

Không có idiom phù hợp