Bản dịch của từ Angel investor trong tiếng Việt
Angel investor

Angel investor (Noun)
John is an angel investor who supports local tech startups in Chicago.
John là một nhà đầu tư thiên thần hỗ trợ các công ty khởi nghiệp công nghệ địa phương ở Chicago.
Many angel investors do not invest in businesses outside their community.
Nhiều nhà đầu tư thiên thần không đầu tư vào các doanh nghiệp ngoài cộng đồng của họ.
Are angel investors essential for startup growth in the social sector?
Các nhà đầu tư thiên thần có cần thiết cho sự phát triển của các công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực xã hội không?
John became an angel investor for a local startup last year.
John trở thành nhà đầu tư thiên thần cho một công ty khởi nghiệp địa phương năm ngoái.
Many angel investors do not support risky social projects.
Nhiều nhà đầu tư thiên thần không hỗ trợ các dự án xã hội rủi ro.
Are angel investors funding community projects in your city?
Các nhà đầu tư thiên thần có đang tài trợ cho các dự án cộng đồng ở thành phố bạn không?
An angel investor funded Sarah's startup with $50,000 last year.
Một nhà đầu tư thiên thần đã tài trợ 50.000 đô la cho khởi nghiệp của Sarah năm ngoái.
Many entrepreneurs do not find an angel investor for their projects.
Nhiều doanh nhân không tìm thấy nhà đầu tư thiên thần cho dự án của họ.
Is an angel investor essential for a successful social enterprise?
Một nhà đầu tư thiên thần có cần thiết cho một doanh nghiệp xã hội thành công không?
Nhà đầu tư thiên thần là thuật ngữ chỉ những cá nhân giàu có, cung cấp vốn cho các doanh nghiệp khởi nghiệp đổi lấy cổ phần hoặc trái phiếu có thể chuyển đổi. Khái niệm này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và cách sử dụng ngữ cảnh. Tại Mỹ, nhà đầu tư thiên thần thường nhấn mạnh vai trò tư vấn, trong khi ở Anh, thuật ngữ này có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh tài chính.
Từ "angel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "angelus", có nghĩa là "sứ giả" hoặc "người thông báo". Trong Kitô giáo, từ này được sử dụng để chỉ những sinh linh thiêng liêng mang thông điệp từ Thiên Chúa. Khái niệm "angel investor" xuất hiện vào thế kỷ 20, ám chỉ những cá nhân đầu tư vào các doanh nghiệp khởi nghiệp với hy vọng mang lại sự hỗ trợ và phát triển, tương tự như một "sứ giả" hỗ trợ trong việc khởi xướng các dự án. Từ đó, nghĩa như một nhà đầu tư ủng hộ về mặt tài chính đã được hình thành.
“Angel investor” là thuật ngữ phổ biến trong một số ngữ cảnh như tài chính khởi nghiệp và đầu tư mạo hiểm, thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết liên quan đến kinh doanh và phát triển doanh nghiệp. Từ này thường được sử dụng trong các bài viết về chiến lược đầu tư, tài trợ cho các ý tưởng khởi nghiệp, hoặc trong các cuộc thảo luận về vai trò hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp mới. Sự phổ biến của thuật ngữ này đang gia tăng do xu hướng phát triển khởi nghiệp hiện đại.