Bản dịch của từ Another country trong tiếng Việt

Another country

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Another country (Noun)

01

Chủ yếu là văn chương và thơ ca. vương quốc của người chết, hay linh hồn của người chết, đặc biệt được coi là nơi trú ẩn sau cuộc sống trên trái đất; trạng thái của cái chết.

Chiefly literary and poetic the realm of the dead or of the souls of the dead especially regarded as a haven after life on earth the state of death.

Ví dụ

Many believe another country awaits us after this life.

Nhiều người tin rằng một đất nước khác đang chờ chúng ta sau cuộc sống này.

They do not fear another country, seeing it as peaceful.

Họ không sợ một đất nước khác, coi đó là nơi bình yên.

Is another country truly a place of rest for souls?

Liệu một đất nước khác có thực sự là nơi nghỉ ngơi cho linh hồn?

02

Một tình huống, điều kiện hoặc trạng thái của sự việc rất khác về bản chất hoặc tính chất so với trải nghiệm thông thường của một người; điều gì đó xa lạ, chưa biết hoặc chưa hiểu.

A situation condition or state of affairs very different in nature or character from ones usual experience something which is unfamiliar unknown or not understood.

Ví dụ

Living in another country can be a wonderful experience for students.

Sống ở một quốc gia khác có thể là một trải nghiệm tuyệt vời cho sinh viên.

Many people do not understand another country's customs and traditions.

Nhiều người không hiểu phong tục và truyền thống của một quốc gia khác.

Have you ever visited another country for cultural exchange programs?

Bạn đã bao giờ đến thăm một quốc gia khác để tham gia chương trình trao đổi văn hóa chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Another country cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
[...] If they buy something from the costs can rise significantly [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] This reduces the number of criminals who intend to commit crimes and flee to [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Keywords: any / able to sell goods / / without restrictions [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 26/09/2020
[...] Travelling to seeing and experiencing it first-hand will give one a deeper insight [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 26/09/2020

Idiom with Another country

Không có idiom phù hợp