Bản dịch của từ Audience analysis trong tiếng Việt

Audience analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audience analysis (Noun)

ˈɑdiəns ənˈæləsəs
ˈɑdiəns ənˈæləsəs
01

Quá trình xác định và hiểu các đặc điểm và sở thích của một khán giả để điều chỉnh nội dung hoặc giao tiếp một cách hiệu quả.

The process of identifying and understanding the characteristics and preferences of an audience to tailor content or communication effectively.

Ví dụ

Audience analysis helps speakers connect better with their listeners during presentations.

Phân tích khán giả giúp người nói kết nối tốt hơn với người nghe trong các bài thuyết trình.

Audience analysis does not guarantee success without proper content creation strategies.

Phân tích khán giả không đảm bảo thành công nếu không có chiến lược tạo nội dung hợp lý.

How does audience analysis improve communication in social events like festivals?

Phân tích khán giả cải thiện giao tiếp trong các sự kiện xã hội như lễ hội như thế nào?

02

Một phương pháp được sử dụng trong giao tiếp để đánh giá hồ sơ nhân khẩu học và tâm lý học của một đối tượng mục tiêu.

A method used in communication to evaluate the demographic and psychographic profile of a target audience.

Ví dụ

Audience analysis helps marketers understand their target demographic for campaigns.

Phân tích đối tượng giúp các nhà tiếp thị hiểu rõ về đối tượng mục tiêu.

Audience analysis does not consider irrelevant data when creating social content.

Phân tích đối tượng không xem xét dữ liệu không liên quan khi tạo nội dung xã hội.

How does audience analysis improve social media engagement for brands?

Phân tích đối tượng cải thiện sự tương tác trên mạng xã hội cho các thương hiệu như thế nào?

03

Một yếu tố quan trọng trong tiếp thị giúp xác định cách tốt nhất để tiếp cận và tương tác với một nhóm người cụ thể.

A critical component in marketing that helps define how to best reach and engage with a specific group of people.

Ví dụ

Audience analysis helps marketers understand their target demographic effectively.

Phân tích đối tượng giúp các nhà tiếp thị hiểu rõ nhóm mục tiêu.

Audience analysis does not focus on irrelevant data for social campaigns.

Phân tích đối tượng không tập trung vào dữ liệu không liên quan cho các chiến dịch xã hội.

How does audience analysis improve social media engagement strategies?

Phân tích đối tượng cải thiện chiến lược tương tác trên mạng xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/audience analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Audience analysis

Không có idiom phù hợp