Bản dịch của từ Audience analysis trong tiếng Việt
Audience analysis
Noun [U/C]

Audience analysis (Noun)
ˈɑdiəns ənˈæləsəs
ˈɑdiəns ənˈæləsəs
01
Quá trình xác định và hiểu các đặc điểm và sở thích của một khán giả để điều chỉnh nội dung hoặc giao tiếp một cách hiệu quả.
The process of identifying and understanding the characteristics and preferences of an audience to tailor content or communication effectively.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp được sử dụng trong giao tiếp để đánh giá hồ sơ nhân khẩu học và tâm lý học của một đối tượng mục tiêu.
A method used in communication to evaluate the demographic and psychographic profile of a target audience.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Audience analysis
Không có idiom phù hợp