Bản dịch của từ Bagatelle trong tiếng Việt
Bagatelle

Bagatelle (Noun)
Một trò chơi trong đó những quả bóng nhỏ được đánh và sau đó được phép lăn xuống một tấm ván dốc có các lỗ, mỗi lỗ được đánh số bằng số điểm đạt được nếu một quả bóng đi vào đó, với các chốt đóng vai trò là vật cản.
A game in which small balls are hit and then allowed to roll down a sloping board on which there are holes each numbered with the score achieved if a ball goes into it with pins acting as obstructions.
Last weekend, we played bagatelle at Sarah's birthday party.
Cuối tuần trước, chúng tôi đã chơi bagatelle tại tiệc sinh nhật của Sarah.
They did not enjoy playing bagatelle during the social gathering.
Họ không thích chơi bagatelle trong buổi gặp gỡ xã hội.
Did you try playing bagatelle at the community center event?
Bạn đã thử chơi bagatelle tại sự kiện trung tâm cộng đồng chưa?
Một điều được coi là quá không quan trọng hoặc dễ dàng đáng được quan tâm.
A thing regarded as too unimportant or easy to be worth much consideration.
Many people consider social media a bagatelle in serious discussions.
Nhiều người coi mạng xã hội là một điều không quan trọng trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Social issues are not a bagatelle; they require our attention.
Các vấn đề xã hội không phải là điều không quan trọng; chúng cần sự chú ý của chúng ta.
Is climate change merely a bagatelle in today's social conversations?
Liệu biến đổi khí hậu chỉ là một điều không quan trọng trong các cuộc trò chuyện xã hội hôm nay?
She played a beautiful bagatelle at the community concert last Saturday.
Cô ấy đã chơi một bản bagatelle tuyệt đẹp tại buổi hòa nhạc cộng đồng hôm thứ Bảy.
They did not enjoy the bagatelle performed at the social event.
Họ đã không thích bản bagatelle được trình diễn tại sự kiện xã hội.
Did you hear the bagatelle played by John at the party?
Bạn có nghe bản bagatelle do John chơi tại bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "bagatelle" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ một vật nhỏ hoặc một vấn đề tầm thường, không quan trọng. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "bagatelle" dùng để chỉ những tác phẩm ngắn, thường mang tính chất vui tươi hoặc nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, thuật ngữ này đôi khi được dùng trong nghệ thuật và văn học nhiều hơn.
Từ "bagatelle" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "bagatelle" trong tiếng Ý, nghĩa là "vật nhỏ" hoặc "đồ vụn", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bacatella", một dạng diminutive của "bacare", nghĩa là "mất mát, không quan trọng". Hơn một thế kỷ phát triển, từ này đã dần dần chuyển sang nghĩa chỉ những công việc hoặc các chủ đề tầm thường, không đáng kể, phản ánh sự xem nhẹ trong các giá trị văn hóa và xã hội hiện nay.
Từ "bagatelle" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất hàn lâm và ít phổ biến của nó. Trong phần Viết và Nói, "bagatelle" thường không xuất hiện, ngoại trừ trong các đề tài về nghệ thuật hoặc triết học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những điều không quan trọng, hay trong các cuộc thảo luận về các vấn đề tầm thường hoặc nhẹ nhàng, thể hiện quan điểm về sự không đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp