Bản dịch của từ Bagatelle trong tiếng Việt

Bagatelle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bagatelle (Noun)

bægətˈɛl
bægətˈɛl
01

Một trò chơi trong đó những quả bóng nhỏ được đánh và sau đó được phép lăn xuống một tấm ván dốc có các lỗ, mỗi lỗ được đánh số bằng số điểm đạt được nếu một quả bóng đi vào đó, với các chốt đóng vai trò là vật cản.

A game in which small balls are hit and then allowed to roll down a sloping board on which there are holes each numbered with the score achieved if a ball goes into it with pins acting as obstructions.

Ví dụ

Last weekend, we played bagatelle at Sarah's birthday party.

Cuối tuần trước, chúng tôi đã chơi bagatelle tại tiệc sinh nhật của Sarah.

They did not enjoy playing bagatelle during the social gathering.

Họ không thích chơi bagatelle trong buổi gặp gỡ xã hội.

Did you try playing bagatelle at the community center event?

Bạn đã thử chơi bagatelle tại sự kiện trung tâm cộng đồng chưa?

02

Một điều được coi là quá không quan trọng hoặc dễ dàng đáng được quan tâm.

A thing regarded as too unimportant or easy to be worth much consideration.

Ví dụ

Many people consider social media a bagatelle in serious discussions.

Nhiều người coi mạng xã hội là một điều không quan trọng trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.

Social issues are not a bagatelle; they require our attention.

Các vấn đề xã hội không phải là điều không quan trọng; chúng cần sự chú ý của chúng ta.

Is climate change merely a bagatelle in today's social conversations?

Liệu biến đổi khí hậu chỉ là một điều không quan trọng trong các cuộc trò chuyện xã hội hôm nay?

03

Một bản nhạc ngắn, nhẹ nhàng, đặc biệt là bản dành cho piano.

A short light piece of music especially one for the piano.

Ví dụ

She played a beautiful bagatelle at the community concert last Saturday.

Cô ấy đã chơi một bản bagatelle tuyệt đẹp tại buổi hòa nhạc cộng đồng hôm thứ Bảy.

They did not enjoy the bagatelle performed at the social event.

Họ đã không thích bản bagatelle được trình diễn tại sự kiện xã hội.

Did you hear the bagatelle played by John at the party?

Bạn có nghe bản bagatelle do John chơi tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bagatelle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bagatelle

Không có idiom phù hợp