Bản dịch của từ Balloon mortgage payment trong tiếng Việt

Balloon mortgage payment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balloon mortgage payment (Noun)

bəlˈun mˈɔɹɡədʒ pˈeɪmənt
bəlˈun mˈɔɹɡədʒ pˈeɪmənt
01

Một loại khoản vay không được hoàn vốn hoàn toàn, có nghĩa là một khoản thanh toán lớn cuối cùng (khoản thanh toán 'bóng') sẽ đến hạn vào cuối thời gian vay.

A type of loan that is not fully amortized, meaning a large final payment (the 'balloon' payment) is due at the end of the loan term.

Ví dụ

Many families struggle with balloon mortgage payments in today's economy.

Nhiều gia đình gặp khó khăn với khoản thanh toán thế chấp lớn trong nền kinh tế hiện nay.

They do not want a balloon mortgage payment at the end.

Họ không muốn có khoản thanh toán thế chấp lớn vào cuối kỳ hạn.

Is a balloon mortgage payment common in social housing projects?

Khoản thanh toán thế chấp lớn có phổ biến trong các dự án nhà ở xã hội không?

02

Một thỏa thuận tài chính cho một khoản vay thế chấp liên quan đến các khoản thanh toán thấp hơn ở đầu, dẫn đến một khoản thanh toán lớn hơn do nợ ở cuối kỳ hạn.

A financing arrangement for a mortgage that involves lower payments at the beginning, which result in a larger payment due at the end of the term.

Ví dụ

Many families prefer a balloon mortgage payment for initial affordability.

Nhiều gia đình thích thanh toán thế chấp balloon để tiết kiệm ban đầu.

A balloon mortgage payment is not suitable for everyone in social housing.

Thanh toán thế chấp balloon không phù hợp với mọi người trong nhà ở xã hội.

Is a balloon mortgage payment a good option for low-income families?

Thanh toán thế chấp balloon có phải là lựa chọn tốt cho gia đình thu nhập thấp không?

03

Thông thường được sử dụng trong bất động sản, nó cho phép người vay có một khoản thanh toán hàng tháng thấp hơn, tiếp theo là một khoản thanh toán đáng kể đến hạn vào cuối kỳ hạn vay.

Typically used in real estate, it allows borrowers to have a lower initial monthly payment followed by a significant payment due at the end of the loan period.

Ví dụ

Many families choose a balloon mortgage payment for lower initial costs.

Nhiều gia đình chọn thanh toán thế chấp dạng bóng để giảm chi phí ban đầu.

A balloon mortgage payment is not suitable for everyone in our community.

Thanh toán thế chấp dạng bóng không phù hợp với tất cả mọi người trong cộng đồng chúng tôi.

Is a balloon mortgage payment a good option for first-time buyers?

Thanh toán thế chấp dạng bóng có phải là lựa chọn tốt cho người mua lần đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balloon mortgage payment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balloon mortgage payment

Không có idiom phù hợp