Bản dịch của từ Balloon mortgage payment trong tiếng Việt

Balloon mortgage payment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balloon mortgage payment (Noun)

bəlˈun mˈɔɹɡədʒ pˈeɪmənt
bəlˈun mˈɔɹɡədʒ pˈeɪmənt
01

Một loại khoản vay không được hoàn vốn hoàn toàn, có nghĩa là một khoản thanh toán lớn cuối cùng (khoản thanh toán 'bóng') sẽ đến hạn vào cuối thời gian vay.

A type of loan that is not fully amortized, meaning a large final payment (the 'balloon' payment) is due at the end of the loan term.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận tài chính cho một khoản vay thế chấp liên quan đến các khoản thanh toán thấp hơn ở đầu, dẫn đến một khoản thanh toán lớn hơn do nợ ở cuối kỳ hạn.

A financing arrangement for a mortgage that involves lower payments at the beginning, which result in a larger payment due at the end of the term.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thông thường được sử dụng trong bất động sản, nó cho phép người vay có một khoản thanh toán hàng tháng thấp hơn, tiếp theo là một khoản thanh toán đáng kể đến hạn vào cuối kỳ hạn vay.

Typically used in real estate, it allows borrowers to have a lower initial monthly payment followed by a significant payment due at the end of the loan period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/balloon mortgage payment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Balloon mortgage payment

Không có idiom phù hợp