Bản dịch của từ Ballotte trong tiếng Việt
Ballotte

Ballotte (Noun)
Một động tác nhảy trong đó cơ thể được 'quăng' hoặc 'ném'; cụ thể là (ballet) một bước lắc lư trong đó cơ thể được ném về phía trước và phía sau khi trọng lượng được chuyển nhanh từ chân này sang chân kia.
A dance movement in which the body is tossed or thrown specifically ballet a rocking step in which the body is thrown forward and backward as the weight is transferred quickly from one foot to the other.
The ballotte in ballet requires excellent balance and coordination from dancers.
Ballotte trong ballet đòi hỏi sự cân bằng và phối hợp tuyệt vời từ các vũ công.
Many dancers cannot master the ballotte without proper training and practice.
Nhiều vũ công không thể thành thạo ballotte nếu không có đào tạo và thực hành đúng cách.
Is the ballotte difficult for beginners to learn in ballet classes?
Ballotte có khó cho người mới bắt đầu học trong các lớp ballet không?
Ballotte (Verb)
Y học và thú y. để được bỏ phiếu. cũng không có đối tượng: di chuyển để đáp lại việc bỏ phiếu.
Medicine and veterinary medicine to subject to ballottement also without object to move in response to ballottement.
The doctor will ballotte the patient's abdomen during the examination.
Bác sĩ sẽ kiểm tra bụng của bệnh nhân trong quá trình khám.
They do not ballotte the animals at the shelter regularly.
Họ không kiểm tra động vật tại nơi trú ẩn thường xuyên.
Should we ballotte the samples to check for fluid buildup?
Chúng ta có nên kiểm tra các mẫu để xem có chất lỏng không?
Từ "ballotte" không được công nhận rộng rãi trong từ điển tiếng Anh và có thể là một từ sai chính tả hoặc sự kết hợp của các từ tiếng Pháp như "ballot", chỉ sự bầu cử hoặc bỏ phiếu. Trong tiếng Anh, "ballot" có hai dạng: "ballot paper" (giấy bỏ phiếu) và "ballot box" (hòm bỏ phiếu). Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ âm và cách diễn đạt. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh bầu cử giữa hai biến thể này.
Từ "ballotte" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "balloter", mang nghĩa là "để lắc" hoặc "để ném". Từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Ý "ballotta", liên quan đến hành động ném thẻ hoặc bỏ phiếu. Lịch sử sử dụng của từ này liên quan đến quy trình bầu cử, khi người dân bỏ phiếu bằng cách ném những lá phiếu nhỏ. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ hành động bỏ phiếu nói chung, phản ánh sự tương tác giữa sự động đậy và lựa chọn dân chủ.
Từ "ballotte" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và hiếm khi xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thông thường, từ này có thể liên quan đến các hoạt động bỏ phiếu hoặc lựa chọn, mặc dù nó không được sử dụng rộng rãi. Từ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về dân chủ, chính trị hoặc các sự kiện bầu cử, nhưng không nằm trong từ vựng chính thống của giao tiếp hàng ngày.