Bản dịch của từ Bass trong tiếng Việt
Bass

Bass (Noun)
Đầu ra tần số thấp của đài hoặc hệ thống âm thanh, tương ứng với âm trầm trong âm nhạc.
The lowfrequency output of a radio or audio system corresponding to the bass in music.
The bass in the concert made everyone feel the music deeply.
Âm trầm trong buổi hòa nhạc khiến mọi người cảm nhận âm nhạc sâu sắc.
The bass from the speakers did not disturb our conversation at dinner.
Âm trầm từ loa không làm gián đoạn cuộc trò chuyện của chúng tôi trong bữa tối.
Is the bass level too high for this social event?
Mức âm trầm có quá cao cho sự kiện xã hội này không?
John has a deep bass voice that impresses everyone at karaoke.
John có giọng bass trầm ấm khiến mọi người ở karaoke ấn tượng.
Many singers do not have a bass voice like Michael's.
Nhiều ca sĩ không có giọng bass như của Michael.
Does Mark sing with a bass voice in the choir?
Mark có hát với giọng bass trong dàn hợp xướng không?
Many people enjoy fishing for bass at Lake Michigan every summer.
Nhiều người thích câu cá bass ở Hồ Michigan mỗi mùa hè.
Not everyone knows how to catch bass in local rivers.
Không phải ai cũng biết cách câu cá bass ở các con sông địa phương.
Do you think bass fishing is popular among young adults?
Bạn có nghĩ rằng câu cá bass phổ biến trong giới trẻ không?
Cá rô nước ngọt phổ biến ở châu âu.
The common european freshwater perch.
I caught a large bass at the local fishing competition last weekend.
Tôi đã bắt được một con bass lớn tại cuộc thi câu cá địa phương cuối tuần trước.
Many people do not fish for bass in urban lakes anymore.
Nhiều người không còn câu bass ở các hồ đô thị nữa.
Did you see the bass caught by John at the park?
Bạn có thấy con bass mà John đã bắt ở công viên không?
The bass in the orchestra provides a deep, resonant sound.
Âm bass trong dàn nhạc tạo ra âm thanh sâu và vang.
There is no bass player in our community band.
Không có người chơi bass trong ban nhạc cộng đồng của chúng tôi.
Is the bass instrument essential for the music ensemble?
Nhạc cụ bass có cần thiết cho dàn nhạc không?
Kết hợp từ của Bass (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thumping bass Âm trầm đậm | The thumping bass kept distracting me during the ielts speaking test. Âm bass đập mạnh làm tôi mất tập trung trong bài thi nói ielts. |
Throbbing bass Âm nhạc bass đập mạnh | The throbbing bass filled the concert hall with energy. Âm bass đập mạnh làm đầy phòng hòa nhạc với năng lượng. |
Loud bass Âm trầm lớn | The loud bass made the audience dance at the concert. Âm trầm ồn ào khiến khán giả nhảy múa tại buổi hòa nhạc. |
Pounding bass Tiếng bass đập mạnh | The pounding bass energized the crowd during the concert. Âm bass đập mạnh khiến khán giả hồi hộp trong buổi hòa nhạc. |
Họ từ
Từ "bass" trong tiếng Anh có hai nghĩa chủ yếu. Đầu tiên, nó chỉ một loại cá nước ngọt hoặc nước mặn thuộc họ cá vược. Thứ hai, trong âm nhạc, "bass" thường diễn tả âm thanh có tần số thấp, như giọng nói thấp hoặc nhạc cụ như đàn ghi-ta bass. Trong tiếng Anh Mỹ, "bass" (âm /beɪs/) được phát âm với âm "b" ở đầu, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này có thể chỉ định cả các khái niệm tương tự nhưng có thể được nhấn mạnh khác biệt trong cách phát âm trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "bass" có nguồn gốc từ tiếng Latin "basso", có nghĩa là "thấp". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ âm thanh thấp trong âm nhạc, thường liên quan đến các nhạc cụ hoặc giọng hát có tần số thấp. Qua thời gian, "bass" đã phát triển để mô tả không chỉ âm thấp mà còn một thể loại nhạc cụ trong dàn nhạc. Hiện nay, nó thường được dùng trong ngữ cảnh âm nhạc như một phần không thể thiếu của âm điệu và hòa âm.
Từ "bass" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong các phần Listening và Writing, đặc biệt liên quan đến âm nhạc và tự nhiên. Trong phần nghe, "bass" có thể liên quan đến âm thanh sâu trong nhạc cụ hoặc âm nhạc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sinh thái biển, liên quan đến loài cá nhạc hoặc các khía cạnh nghệ thuật âm nhạc, thể hiện sự đa dạng trong sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
