Bản dịch của từ Bass trong tiếng Việt

Bass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bass (Noun)

bˈeɪs
bˈæs
01

Đầu ra tần số thấp của đài hoặc hệ thống âm thanh, tương ứng với âm trầm trong âm nhạc.

The lowfrequency output of a radio or audio system corresponding to the bass in music.

Ví dụ

The bass in the concert made everyone feel the music deeply.

Âm trầm trong buổi hòa nhạc khiến mọi người cảm nhận âm nhạc sâu sắc.

The bass from the speakers did not disturb our conversation at dinner.

Âm trầm từ loa không làm gián đoạn cuộc trò chuyện của chúng tôi trong bữa tối.

Is the bass level too high for this social event?

Mức âm trầm có quá cao cho sự kiện xã hội này không?

02

Giọng hát nam trưởng thành thấp nhất.

The lowest adult male singing voice.

Ví dụ

John has a deep bass voice that impresses everyone at karaoke.

John có giọng bass trầm ấm khiến mọi người ở karaoke ấn tượng.

Many singers do not have a bass voice like Michael's.

Nhiều ca sĩ không có giọng bass như của Michael.

Does Mark sing with a bass voice in the choir?

Mark có hát với giọng bass trong dàn hợp xướng không?

03

Bất kỳ loài cá nào tương tự hoặc có liên quan đến cá rô.

Any of a number of fish similar to or related to the perch.

Ví dụ

Many people enjoy fishing for bass at Lake Michigan every summer.

Nhiều người thích câu cá bass ở Hồ Michigan mỗi mùa hè.

Not everyone knows how to catch bass in local rivers.

Không phải ai cũng biết cách câu cá bass ở các con sông địa phương.

Do you think bass fishing is popular among young adults?

Bạn có nghĩ rằng câu cá bass phổ biến trong giới trẻ không?

04

Cá rô nước ngọt phổ biến ở châu âu.

The common european freshwater perch.

Ví dụ

I caught a large bass at the local fishing competition last weekend.

Tôi đã bắt được một con bass lớn tại cuộc thi câu cá địa phương cuối tuần trước.

Many people do not fish for bass in urban lakes anymore.

Nhiều người không còn câu bass ở các hồ đô thị nữa.

Did you see the bass caught by John at the park?

Bạn có thấy con bass mà John đã bắt ở công viên không?

05

Biểu thị thành viên của nhóm nhạc cụ có cao độ thấp nhất.

Denoting the member of a family of instruments that is the lowest in pitch.

Ví dụ

The bass in the orchestra provides a deep, resonant sound.

Âm bass trong dàn nhạc tạo ra âm thanh sâu và vang.

There is no bass player in our community band.

Không có người chơi bass trong ban nhạc cộng đồng của chúng tôi.

Is the bass instrument essential for the music ensemble?

Nhạc cụ bass có cần thiết cho dàn nhạc không?

Kết hợp từ của Bass (Noun)

CollocationVí dụ

Thumping bass

Âm trầm đậm

The thumping bass kept distracting me during the ielts speaking test.

Âm bass đập mạnh làm tôi mất tập trung trong bài thi nói ielts.

Throbbing bass

Âm nhạc bass đập mạnh

The throbbing bass filled the concert hall with energy.

Âm bass đập mạnh làm đầy phòng hòa nhạc với năng lượng.

Loud bass

Âm trầm lớn

The loud bass made the audience dance at the concert.

Âm trầm ồn ào khiến khán giả nhảy múa tại buổi hòa nhạc.

Pounding bass

Tiếng bass đập mạnh

The pounding bass energized the crowd during the concert.

Âm bass đập mạnh khiến khán giả hồi hộp trong buổi hòa nhạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] Country music often relates to folk harmonies and string instruments such as guitar and [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu

Idiom with Bass

Không có idiom phù hợp