Bản dịch của từ Bite your tongue trong tiếng Việt

Bite your tongue

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bite your tongue (Phrase)

bˈaɪt jˈɔɹ tˈʌŋ
bˈaɪt jˈɔɹ tˈʌŋ
01

Một cụm từ được sử dụng để khuyên ai đó không nói hoặc thể hiện ý kiến của họ, đặc biệt nếu điều đó có thể gây tổn thương hoặc không thích hợp.

A phrase used to encourage someone not to speak or express their opinion, especially if it might be hurtful or inappropriate.

Ví dụ

During the meeting, please bite your tongue about sensitive issues.

Trong cuộc họp, xin hãy kiềm chế không nói về vấn đề nhạy cảm.

He didn't bite his tongue, and it caused a big argument.

Anh ấy không kiềm chế được lời nói, và đã gây ra một cuộc cãi vã lớn.

Should I bite my tongue when discussing politics with friends?

Tôi có nên kiềm chế không nói khi thảo luận về chính trị với bạn bè không?

02

Nhịn nói ra những suy nghĩ của mình hoặc không bày tỏ một suy nghĩ nhất định, đặc biệt trong một tình huống nhạy cảm.

To refrain from speaking one's mind or from expressing a particular thought, particularly in a sensitive situation.

Ví dụ

During the meeting, I had to bite my tongue about politics.

Trong cuộc họp, tôi phải kiềm chế không nói về chính trị.

I didn't bite my tongue when my friend criticized my outfit.

Tôi không kiềm chế khi bạn tôi chỉ trích trang phục của tôi.

Why do you bite your tongue at social events with strangers?

Tại sao bạn lại kiềm chế ở các sự kiện xã hội với người lạ?

03

Một biểu hiện thành ngữ ngụ ý sự kiềm chế bản thân trong giao tiếp.

An idiomatic expression implying self-restraint in speech.

Ví dụ

During the meeting, I had to bite my tongue often.

Trong cuộc họp, tôi đã phải kiềm chế lời nói thường xuyên.

I didn't bite my tongue when she insulted me.

Tôi không kiềm chế lời nói khi cô ấy xúc phạm tôi.

Why should I bite my tongue about social issues?

Tại sao tôi phải kiềm chế lời nói về các vấn đề xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bite your tongue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bite your tongue

Không có idiom phù hợp