Bản dịch của từ Bite trong tiếng Việt
Bite

Bite(Noun)
Dạng danh từ của Bite (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Bite | Bites |
Bite(Verb)
Dạng động từ của Bite (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bite |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bit |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bitten |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bites |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Biting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bite" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ hành động cắn hoặc sự cắn (có thể là của động vật hoặc con người). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ví dụ, trong ngữ cảnh ẩm thực, "take a bite" trong Anh có thể được hiểu là ăn thử một món ăn nào đó, trong khi đó, ở Mỹ, cụm này có thể mang ý nghĩa chỉ ăn một miếng nhỏ hơn.
Từ "bite" có nguồn gốc từ động từ cổ tiếng Anh "bītan", có nghĩa là cắn, và có liên quan đến từ gốc Proto-Germanic "*bītaną". Từ này có nguồn gốc xa hơn từ tiếng La-tinh "mordere", có nghĩa tương tự. Theo lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ những hành động vật lý đơn giản thành những nghĩa bóng, bao gồm cảm xúc hoặc ý tưởng tổn thương. Hiện tại, "bite" không chỉ mô tả hành động cắn mà còn biểu đạt sự ảnh hưởng tiêu cực trong mối quan hệ và trải nghiệm sống.
Từ "bite" xuất hiện phổ biến trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến chủ đề về động vật, thực phẩm hoặc sức khỏe. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động ăn uống hoặc trong ngữ cảnh so sánh. Ngoài ra, "bite" còn được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như miêu tả cảm giác đau hoặc là một phần của cụm từ như "a bite of food".
Họ từ
Từ "bite" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ hành động cắn hoặc sự cắn (có thể là của động vật hoặc con người). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ví dụ, trong ngữ cảnh ẩm thực, "take a bite" trong Anh có thể được hiểu là ăn thử một món ăn nào đó, trong khi đó, ở Mỹ, cụm này có thể mang ý nghĩa chỉ ăn một miếng nhỏ hơn.
Từ "bite" có nguồn gốc từ động từ cổ tiếng Anh "bītan", có nghĩa là cắn, và có liên quan đến từ gốc Proto-Germanic "*bītaną". Từ này có nguồn gốc xa hơn từ tiếng La-tinh "mordere", có nghĩa tương tự. Theo lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ những hành động vật lý đơn giản thành những nghĩa bóng, bao gồm cảm xúc hoặc ý tưởng tổn thương. Hiện tại, "bite" không chỉ mô tả hành động cắn mà còn biểu đạt sự ảnh hưởng tiêu cực trong mối quan hệ và trải nghiệm sống.
Từ "bite" xuất hiện phổ biến trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến chủ đề về động vật, thực phẩm hoặc sức khỏe. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động ăn uống hoặc trong ngữ cảnh so sánh. Ngoài ra, "bite" còn được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như miêu tả cảm giác đau hoặc là một phần của cụm từ như "a bite of food".
