Bản dịch của từ Bited trong tiếng Việt
Bited

Bited (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của 'cắn'.
Past tense and past participle of bite.
She bited her lip nervously during the IELTS speaking test.
Cô ấy cắn môi lo lắng trong bài thi nói IELTS.
He didn't bited his nails while waiting for the IELTS writing results.
Anh ấy không cắn móng tay khi đợi kết quả bài thi viết IELTS.
Did you bited the pen cap out of nervousness during the IELTS exam?
Bạn đã cắn nắp bút vì lo lắng trong kỳ thi IELTS chưa?
Họ từ
Từ "bited" là dạng quá khứ không đúng của động từ "bite" trong tiếng Anh, có nghĩa là "cắn". Trong tiếng Anh, dạng quá khứ chính xác của "bite" là "bit". Sự nhầm lẫn này thường gặp trong cách sử dụng, đặc biệt ở những người đang học tiếng Anh. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và ngữ nghĩa của "bite" và "bit" là giống nhau, nhưng cách viết và sử dụng của "bited" không tồn tại trong ngữ pháp chuẩn.
Từ "bited" xuất phát từ động từ tiếng Anh "bite", có nguồn gốc từ tiếng Old English "bītan", mang ý nghĩa "cắn". Rễ từ này có thể được truy nguyên về ngữ nguyên Proto-Germanic *bitan, và thậm chí xa hơn là từ Proto-Indo-European *bheidh-, nghĩa là "cắn" hay "để cắt". Sự chuyển đổi này thể hiện rõ nét trong cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ hiện đại, khi "bited" là dạng quá khứ không chính thức của "bite", phản ánh hành động cắn trong quá khứ trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "bited" là hình thức quá khứ không chính xác của động từ "bite" trong tiếng Anh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuất hiện do không được sử dụng đúng cách; hình thức đúng là "bit". Trong các ngữ cảnh khác, nó có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc cách nói ví von, nhưng chủ yếu, "bite" thường được sử dụng để mô tả hành động cắn hoặc ảnh hưởng của một cái gì đó.