Bản dịch của từ Bited trong tiếng Việt

Bited

Verb

Bited (Verb)

bˈaɪtəd
bˈaɪtəd
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của 'cắn'.

Past tense and past participle of bite.

Ví dụ

She bited her lip nervously during the IELTS speaking test.

Cô ấy cắn môi lo lắng trong bài thi nói IELTS.

He didn't bited his nails while waiting for the IELTS writing results.

Anh ấy không cắn móng tay khi đợi kết quả bài thi viết IELTS.

Did you bited the pen cap out of nervousness during the IELTS exam?

Bạn đã cắn nắp bút vì lo lắng trong kỳ thi IELTS chưa?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bited cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bited

Không có idiom phù hợp