Bản dịch của từ Bites trong tiếng Việt
Bites

Bites (Noun)
Số nhiều của vết cắn.
Plural of bite.
At the picnic, everyone enjoyed their sandwiches with several bites.
Tại buổi picnic, mọi người đều thích bánh sandwich với vài miếng.
Not many bites were taken from the cake at Sarah's party.
Không có nhiều miếng được lấy từ bánh tại bữa tiệc của Sarah.
How many bites did you take from the pizza during the gathering?
Bạn đã lấy bao nhiêu miếng pizza trong buổi gặp mặt?
Dạng danh từ của Bites (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bite | Bites |
Họ từ
Từ "bites" là dạng số nhiều của danh từ "bite", có nghĩa là miếng cắn hoặc vết cắn. Trong ngữ cảnh động từ, "bites" là dạng hiện tại của "bite" với ngôi thứ ba số ít. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm đều giống nhau; tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng trong khẩu ngữ hoặc biểu đạt địa phương, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản là hành động cắn hoặc tác động của việc cắn.
Từ "bites" xuất phát từ động từ tiếng Anh "bite", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bītan", có nghĩa là "cắn". Căn nguyên này có thể truy về gốc Ấn-Âu *bītan, thể hiện hành động cắn hoặc nhấm nháp. Mặc dù trong tiếng Anh hiện đại, "bites" chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động cắn một vật gì đó, nó cũng có thể chỉ việc nhận thức hoặc trải nghiệm điều gì đó một cách sâu sắc, thể hiện chiều sâu của nghĩa đen và nghĩa bóng của thuật ngữ này.
Từ "bites" thường được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, với tần suất tương đối cao khi thảo luận về các tình huống liên quan đến ẩm thực, sức khỏe và hành vi. Trong Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả trải nghiệm hoặc cảm nhận về món ăn, như khi nói về các món ăn truyền thống hay phong cách ăn uống. "Bites" được sử dụng phổ biến để chỉ hành động ăn một miếng nhỏ hoặc cảm giác khi một vật gì đó đâm vào da.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



