Bản dịch của từ Bluff trong tiếng Việt
Bluff

Bluff(Adjective)
Bluff(Noun)
Vách đá, bờ dốc hoặc mỏm đất dốc.
A steep cliff, bank, or promontory.
Dạng danh từ của Bluff (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Bluff | Bluffs |
Bluff(Verb)
Dạng động từ của Bluff (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bluff |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bluffed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bluffed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bluffs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bluffing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bluff" có nghĩa là hành động lừa dối hoặc giả vờ để gây ấn tượng hoặc tạo sự sợ hãi ở người khác. Trong tiếng Anh, "bluff" có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh. Tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này phổ biến hơn trong trò chơi bài, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến khía cạnh lừa dối trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "bluff" xuất phát từ động từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "bluffen", có nghĩa là "gian lận" hoặc "lừa dối". Trong tiếng Hà Lan, từ này liên hệ đến hình ảnh của một vách đá dựng đứng, biểu thị sự nguy hiểm hoặc sự đe dọa. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh hàm ý hiện tại của "bluff" là hành động làm ra vẻ mạnh mẽ, tự tin để lừa gạt người khác về thực tế, thường gặp trong các trò chơi bài và chiến lược.
Từ "bluff" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến các tình huống chiến lược hoặc tâm lý, như trong trò chơi bài hoặc các thể loại thi đấu. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về sự chân thực, lừa dối hay cách thể hiện ý kiến. Thường gặp trong các tình huống xã hội hoặc giao tiếp, từ này thể hiện hành động giả vờ, nhằm tạo cảm giác ấn tượng hoặc để đạt được một lợi thế nhất định.
Họ từ
Từ "bluff" có nghĩa là hành động lừa dối hoặc giả vờ để gây ấn tượng hoặc tạo sự sợ hãi ở người khác. Trong tiếng Anh, "bluff" có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh. Tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này phổ biến hơn trong trò chơi bài, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến khía cạnh lừa dối trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "bluff" xuất phát từ động từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "bluffen", có nghĩa là "gian lận" hoặc "lừa dối". Trong tiếng Hà Lan, từ này liên hệ đến hình ảnh của một vách đá dựng đứng, biểu thị sự nguy hiểm hoặc sự đe dọa. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh hàm ý hiện tại của "bluff" là hành động làm ra vẻ mạnh mẽ, tự tin để lừa gạt người khác về thực tế, thường gặp trong các trò chơi bài và chiến lược.
Từ "bluff" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến các tình huống chiến lược hoặc tâm lý, như trong trò chơi bài hoặc các thể loại thi đấu. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về sự chân thực, lừa dối hay cách thể hiện ý kiến. Thường gặp trong các tình huống xã hội hoặc giao tiếp, từ này thể hiện hành động giả vờ, nhằm tạo cảm giác ấn tượng hoặc để đạt được một lợi thế nhất định.
