Bản dịch của từ Bluff trong tiếng Việt
Bluff
Bluff (Adjective)
She has a bluff manner that puts people at ease.
Cô ấy có một cách nói trực tính mà làm người khác dễ chịu.
His bluff jokes always make everyone laugh heartily.
Những trò đùa trực tính của anh ấy luôn khiến mọi người cười hết lòng.
The bluff attitude of the host made the party enjoyable.
Thái độ trực tính của người chủ tiệc làm cho buổi tiệc thêm vui vẻ.
The bluff manor overlooked the town, exuding grandeur.
Căn biệt thự đứng trên vách đá nhìn ra thị trấn, toát lên vẻ hùng vĩ.
Her bluff attitude hid a kind heart that few knew.
Thái độ cứng rắn của cô ấy che giấu trái tim nhân hậu ít người biết.
The bluff ship sailed majestically towards the open sea.
Chiếc tàu với phần đầu dựng đứng hướng ra biển mở đi một cách trang trọng.
Bluff (Noun)
The picnic area had a charming bluff of trees for shade.
Khu picnic có một cụm cây đáng yêu để tạo bóng.
The park's main attraction was the bluff offering a peaceful retreat.
Điểm thu hút chính của công viên là cụm cây tạo không gian yên bình.
The town square was enhanced by a picturesque bluff of trees.
Quảng trường thị trấn được tô điểm bởi một cụm cây đẹp.
Vách đá, bờ dốc hoặc mỏm đất dốc.
A steep cliff, bank, or promontory.
The village was perched on a bluff overlooking the ocean.
Làng nằm trên một vách đá cao nhìn ra biển.
She stood at the edge of the bluff, admiring the view.
Cô đứng ở mép vách đá, ngắm cảnh.
The hikers climbed the bluff to get a better view.
Các người đi bộ leo lên vách đá để nhìn rõ hơn.
She saw through his bluff and refused to believe him.
Cô ấy đã phát hiện ra mánh khóe của anh ta và từ chối tin anh ta.
His bluff about being a millionaire didn't fool anyone at the party.
Mánh khóe của anh ta về việc là triệu phú không lừa ai trong buổi tiệc.
The politician's bluff to lower taxes was met with skepticism by the public.
Mánh khóe của chính trị gia để giảm thuế đã bị công chúng hoài nghi.
Bluff (Verb)
She tried to bluff her way through the interview.
Cô ấy cố gắng lừa dối cách qua cuộc phỏng vấn.
He bluffed his opponents into thinking he had a winning hand.
Anh ấy lừa đối đối thủ để nghĩ rằng anh ấy có một bộ bài thắng.
The politician bluffed about his plans to gain more supporters.
Chính trị gia đã lừa dối về kế hoạch của mình để có thêm người ủng hộ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp