Bản dịch của từ Bluff trong tiếng Việt

Bluff

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bluff(Adjective)

bləf
blˈʌf
01

Trực tiếp trong lời nói hoặc hành vi nhưng theo cách tốt bụng.

Direct in speech or behaviour but in a good-natured way.

Ví dụ
02

(của một vách đá hoặc mũi tàu) có mặt trước rộng thẳng đứng hoặc dốc.

(of a cliff or a ship's bows) having a vertical or steep broad front.

Ví dụ

Bluff(Noun)

bləf
blˈʌf
01

Một lùm cây hoặc một bụi cây.

A grove or clump of trees.

Ví dụ
02

Vách đá, bờ dốc hoặc mỏm đất dốc.

A steep cliff, bank, or promontory.

Ví dụ
03

Nỗ lực đánh lừa ai đó tin rằng người ta có thể hoặc sẽ làm điều gì đó.

An attempt to deceive someone into believing that one can or is going to do something.

Ví dụ

Dạng danh từ của Bluff (Noun)

SingularPlural

Bluff

Bluffs

Bluff(Verb)

bləf
blˈʌf
01

Cố gắng đánh lừa ai đó về khả năng hoặc ý định của một người.

Try to deceive someone as to one's abilities or intentions.

Ví dụ

Dạng động từ của Bluff (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bluff

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bluffed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bluffed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bluffs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bluffing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ