Bản dịch của từ Bob trong tiếng Việt

Bob

Noun [U/C] Verb

Bob (Noun)

bˈɑb
bˈɑb
01

Chuyển động lên xuống nhanh và ngắn.

A quick short movement up and down.

Ví dụ

Bob greeted his friend with a cheerful ob greeted his friend with a cheerful ob greeted his friend with a cheerful bob of his head.

Bob chào bạn mình bằng một cử động lên xuống vui vẻ.

During the dance, uring the dance, uring the dance, Bob's uring the dance, Bob's uring the dance, Bob's bob added a playful touch to his moves.

Trong khi nhảy, cử động lên xuống của Bob thêm một chút vui vẻ vào động tác của anh.

Bob's subtle ob's subtle ob's subtle bob signaled his agreement without saying a word.

Cử động lên xuống tinh tế của Bob đã báo hiệu sự đồng ý của anh mà không cần nói một lời nào.

02

Kiểu tóc được cắt ngắn và đều quanh vai để xõa qua vai.

A style in which the hair is cut short and evenly all round so that it hangs above the shoulders.

Ví dụ

Bob is a popular hairstyle among young women in urban areas.

Bob là kiểu tóc phổ biến giữa phụ nữ trẻ ở khu vực đô thị.

She doesn't like the bob because it requires frequent trimming.

Cô ấy không thích kiểu tóc bob vì nó yêu cầu cắt tỉa thường xuyên.

Is the bob suitable for a formal event like a job interview?

Kiểu tóc bob có phù hợp cho một sự kiện chính thức như phỏng vấn công việc không?

03

Vật nặng trên con lắc, dây dọi hoặc đuôi diều.

A weight on a pendulum plumb line or kitetail.

Ví dụ

Bob's IELTS writing score improved after practicing more complex sentence structures.

Điểm viết IELTS của Bob cải thiện sau khi luyện tập cấu trúc câu phức hơn.

There was no bob on the pendulum, causing the experiment to yield inaccurate results.

Không có trọng lượng trên con lắc, làm cho thí nghiệm cho kết quả không chính xác.

Did Bob use a bob to measure the length of the kitetail?

Bob có sử dụng trọng lượng để đo độ dài của đuôi cánh không?

Bob is a symbol of accuracy in IELTS writing and speaking.

Bob là biểu tượng của sự chính xác trong viết và nói IELTS.

Don't forget to mention Bob when discussing writing strategies.

Đừng quên nhắc đến Bob khi thảo luận về chiến lược viết.

04

Sự thay đổi trật tự trong việc rung chuông.

A change of order in bellringing.

Ví dụ

Bob requested the bells to be rung in a different order.

Bob yêu cầu chuông được rung theo một thứ tự khác.

There was no bob in the bellringing sequence for the event.

Không có sự thay đổi thứ tự trong chuông chuông cho sự kiện.

Did Bob cause a bob in the bellringing during the ceremony?

Liệu Bob có gây ra sự thay đổi thứ tự trong chuông chuông trong buổi lễ không?

Bob was thrilled to learn a new bob in bellringing.

Bob rất phấn khích khi học một cách đổi mới mới trong chuông.

There is no bob required in traditional bellringing techniques.

Không cần phải thay đổi gì trong các kỹ thuật chuông truyền thống.

05

Được sử dụng để diễn tả mức độ dễ dàng đạt được một nhiệm vụ.

Used to express the ease with which a task can be achieved.

Ví dụ

Bob of studying IELTS makes me happy.

Việc học IELTS của Bob làm tôi hạnh phúc.

There is no Bob in preparing for IELTS.

Không có Bob trong việc chuẩn bị cho IELTS.

Is Bob of writing IELTS essays difficult for you?

Việc viết bài luận IELTS của Bob có khó không?

Bob of making friends is a piece of cake for me.

Việc kết bạn của Bob là một điều dễ dàng đối với tôi.

It's not difficult to talk to Bob about anything.

Không khó để nói chuyện với Bob về bất cứ điều gì.

06

Một shilling.

A shilling.

Ví dụ

Bob found a shilling on the street.

Bob tìm thấy một xilling trên đường.

Bob never gives a shilling to beggars.

Bob không bao giờ cho một xilling cho người ăn xin.

Did Bob use the shilling to buy a snack?

Bob có sử dụng xilling để mua một món ăn nhẹ không?

Bob found a rare bob in his coin collection.

Bob đã tìm thấy một đồng xu hiếm trong bộ sưu tập của mình.

There was no bob left in the jar of old coins.

Không còn đồng xu nào trong hũ đồng xu cũ.

07

Một chiếc xe trượt băng.

A bobsleigh.

Ví dụ

Bob enjoys watching the bobsleigh competition during the Winter Olympics.

Bob thích xem cuộc thi xe trượt tuyết bobsleigh trong Thế vận hội mùa Đông.

I don't think Bob has ever tried riding a bobsleigh before.

Tôi không nghĩ Bob từng thử trượt bobsleigh trước đây.

Does Bob know the history behind the bobsleigh as a sport?

Bob có biết lịch sử đằng sau việc trượt bobsleigh như một môn thể thao không?

Bob loves watching bobsleigh races on TV.

Bob thích xem các cuộc đua xe trượt tuyết trên TV.

Sara doesn't know what a bobsleigh is.

Sara không biết một chiếc xe trượt tuyết là gì.

08

Một dòng ngắn ở cuối hoặc gần cuối khổ thơ.

A short line at or towards the end of a stanza.

Ví dụ

Bob added a witty bob to his poem for extra flair.

Bob đã thêm một dòng châm biếm vào bài thơ của mình để tăng thêm sự lôi cuốn.

The poem lacked depth as it was missing a final bob.

Bài thơ thiếu sâu sắc vì thiếu dòng châm biếm cuối cùng.

Did Bob remember to include a bob in his IELTS writing?

Bob có nhớ bao gồm một dòng châm biếm trong bài viết IELTS của mình không?

Bob (Verb)

bˈɑb
bˈɑb
01

Thực hiện chuyển động lên xuống nhanh, ngắn.

Make a quick short movement up and down.

Ví dụ

Bob your head to the beat of the music.

Gật đầu theo nhịp nhạc.

Don't bob your head too much during the interview.

Đừng gật đầu quá nhiều trong buổi phỏng vấn.

Do you usually bob your head when you're happy?

Bạn thường gật đầu khi bạn vui phải không?

02

Đi xe trượt băng.

Ride on a bobsleigh.

Ví dụ

Bob loves to ride on a bobsleigh in the winter.

Bob thích đi trên xe trượt tuyết vào mùa đông.

She does not enjoy bobbing down the icy track.

Cô ấy không thích việc trượt trên đường băng đầy băng đá.

Do you think Bob will bobsleigh during the next Olympics?

Bạn nghĩ Bob sẽ đi xe trượt tuyết trong kỳ Thế vận hội tới không?

03

Cắt (tóc của ai đó) theo kiểu bob.

Cut someones hair in a bob.

Ví dụ

I will bob Sarah's hair for her birthday party next week.

Tôi sẽ cắt tóc bob cho Sarah cho bữa tiệc sinh nhật tuần tới.

They did not bob their daughter's hair before the school photo.

Họ đã không cắt tóc bob cho con gái trước buổi chụp ảnh trường.

Will you bob your hair to match the new fashion trend?

Bạn có cắt tóc bob để phù hợp với xu hướng thời trang mới không?

Dạng động từ của Bob (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bob

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bobbing

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bobbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bobs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bobbed

Kết hợp từ của Bob (Verb)

CollocationVí dụ

Bob up and down

Nhảy lên và xuống

Does the idea of bobbing up and down in the water sound fun?

Ý tưởng nhảy lên và xuống trong nước có vẻ vui không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bob cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bob

Không có idiom phù hợp