Bản dịch của từ Bob trong tiếng Việt
Bob
Bob (Noun)
Bob greeted his friend with a cheerful ob greeted his friend with a cheerful ob greeted his friend with a cheerful bob of his head.
Bob chào bạn mình bằng một cử động lên xuống vui vẻ.
During the dance, uring the dance, uring the dance, Bob's uring the dance, Bob's uring the dance, Bob's bob added a playful touch to his moves.
Trong khi nhảy, cử động lên xuống của Bob thêm một chút vui vẻ vào động tác của anh.
Bob's subtle ob's subtle ob's subtle bob signaled his agreement without saying a word.
Cử động lên xuống tinh tế của Bob đã báo hiệu sự đồng ý của anh mà không cần nói một lời nào.
Bob is a popular hairstyle among young women in urban areas.
Bob là kiểu tóc phổ biến giữa phụ nữ trẻ ở khu vực đô thị.
She doesn't like the bob because it requires frequent trimming.
Cô ấy không thích kiểu tóc bob vì nó yêu cầu cắt tỉa thường xuyên.
Is the bob suitable for a formal event like a job interview?
Kiểu tóc bob có phù hợp cho một sự kiện chính thức như phỏng vấn công việc không?
Bob's IELTS writing score improved after practicing more complex sentence structures.
Điểm viết IELTS của Bob cải thiện sau khi luyện tập cấu trúc câu phức hơn.
There was no bob on the pendulum, causing the experiment to yield inaccurate results.
Không có trọng lượng trên con lắc, làm cho thí nghiệm cho kết quả không chính xác.
Did Bob use a bob to measure the length of the kitetail?
Bob có sử dụng trọng lượng để đo độ dài của đuôi cánh không?
Bob is a symbol of accuracy in IELTS writing and speaking.
Bob là biểu tượng của sự chính xác trong viết và nói IELTS.
Don't forget to mention Bob when discussing writing strategies.
Đừng quên nhắc đến Bob khi thảo luận về chiến lược viết.
Sự thay đổi trật tự trong việc rung chuông.
A change of order in bellringing.
Bob requested the bells to be rung in a different order.
Bob yêu cầu chuông được rung theo một thứ tự khác.
There was no bob in the bellringing sequence for the event.
Không có sự thay đổi thứ tự trong chuông chuông cho sự kiện.
Did Bob cause a bob in the bellringing during the ceremony?
Liệu Bob có gây ra sự thay đổi thứ tự trong chuông chuông trong buổi lễ không?
Bob was thrilled to learn a new bob in bellringing.
Bob rất phấn khích khi học một cách đổi mới mới trong chuông.
There is no bob required in traditional bellringing techniques.
Không cần phải thay đổi gì trong các kỹ thuật chuông truyền thống.
Bob of studying IELTS makes me happy.
Việc học IELTS của Bob làm tôi hạnh phúc.
There is no Bob in preparing for IELTS.
Không có Bob trong việc chuẩn bị cho IELTS.
Is Bob of writing IELTS essays difficult for you?
Việc viết bài luận IELTS của Bob có khó không?
Bob of making friends is a piece of cake for me.
Việc kết bạn của Bob là một điều dễ dàng đối với tôi.
It's not difficult to talk to Bob about anything.
Không khó để nói chuyện với Bob về bất cứ điều gì.
Một shilling.
A shilling.
Bob found a shilling on the street.
Bob tìm thấy một xilling trên đường.
Bob never gives a shilling to beggars.
Bob không bao giờ cho một xilling cho người ăn xin.
Did Bob use the shilling to buy a snack?
Bob có sử dụng xilling để mua một món ăn nhẹ không?
Bob found a rare bob in his coin collection.
Bob đã tìm thấy một đồng xu hiếm trong bộ sưu tập của mình.
There was no bob left in the jar of old coins.
Không còn đồng xu nào trong hũ đồng xu cũ.
Một chiếc xe trượt băng.
A bobsleigh.
Bob enjoys watching the bobsleigh competition during the Winter Olympics.
Bob thích xem cuộc thi xe trượt tuyết bobsleigh trong Thế vận hội mùa Đông.
I don't think Bob has ever tried riding a bobsleigh before.
Tôi không nghĩ Bob từng thử trượt bobsleigh trước đây.
Does Bob know the history behind the bobsleigh as a sport?
Bob có biết lịch sử đằng sau việc trượt bobsleigh như một môn thể thao không?
Bob loves watching bobsleigh races on TV.
Bob thích xem các cuộc đua xe trượt tuyết trên TV.
Sara doesn't know what a bobsleigh is.
Sara không biết một chiếc xe trượt tuyết là gì.
Bob added a witty bob to his poem for extra flair.
Bob đã thêm một dòng châm biếm vào bài thơ của mình để tăng thêm sự lôi cuốn.
The poem lacked depth as it was missing a final bob.
Bài thơ thiếu sâu sắc vì thiếu dòng châm biếm cuối cùng.
Did Bob remember to include a bob in his IELTS writing?
Bob có nhớ bao gồm một dòng châm biếm trong bài viết IELTS của mình không?
Bob (Verb)
Bob your head to the beat of the music.
Gật đầu theo nhịp nhạc.
Don't bob your head too much during the interview.
Đừng gật đầu quá nhiều trong buổi phỏng vấn.
Do you usually bob your head when you're happy?
Bạn thường gật đầu khi bạn vui phải không?
Bob loves to ride on a bobsleigh in the winter.
Bob thích đi trên xe trượt tuyết vào mùa đông.
She does not enjoy bobbing down the icy track.
Cô ấy không thích việc trượt trên đường băng đầy băng đá.
Do you think Bob will bobsleigh during the next Olympics?
Bạn nghĩ Bob sẽ đi xe trượt tuyết trong kỳ Thế vận hội tới không?
I will bob Sarah's hair for her birthday party next week.
Tôi sẽ cắt tóc bob cho Sarah cho bữa tiệc sinh nhật tuần tới.
They did not bob their daughter's hair before the school photo.
Họ đã không cắt tóc bob cho con gái trước buổi chụp ảnh trường.
Will you bob your hair to match the new fashion trend?
Bạn có cắt tóc bob để phù hợp với xu hướng thời trang mới không?
Dạng động từ của Bob (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bob |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bobbing |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bobbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bobs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bobbed |
Kết hợp từ của Bob (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bob up and down Nhảy lên và xuống | Does the idea of bobbing up and down in the water sound fun? Ý tưởng nhảy lên và xuống trong nước có vẻ vui không? |
Họ từ
Từ "bob" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ hành động di chuyển nhẹ nhàng lên xuống hoặc về phía trước và phía sau. Trong ngữ cảnh danh từ, "bob" còn có thể ám chỉ kiểu tóc ngắn, tròn, thường gọi là "bob cut". Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng "bob" trong tiếng Anh Anh có thể chủ yếu ứng dụng trong bối cảnh tóc và ví dụ cụ thể hơn trong thể thao, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể kết hợp trong các tình huống khác, như đặt tên cho phong cách đồ uống.
Từ "bob" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 15. Nó có thể bắt nguồn từ từ "bobbe", một từ cổ có nghĩa là "nhảy múa" hoặc "lắc lư". Trong tiếng Latinh, không có từ gốc trực tiếp, nhưng cách diễn đạt này có thể liên quan đến các động từ mô tả chuyển động. Ngày nay, "bob" thường chỉ một kiểu tóc ngắn và thẳng, giữ lại ý nghĩa liên quan đến sự chuyển động nhẹ nhàng, thoải mái.
Từ "bob" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh rộng hơn, "bob" có thể được sử dụng như một động từ mô tả hành động lắc lư hoặc di chuyển nhẹ nhàng lên xuống. Từ này thường xuất hiện trong văn hóa phổ thông, đặc biệt trong các bài hát hoặc mô tả sự chuyển động trong các hoạt động thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp