Bản dịch của từ Plumb trong tiếng Việt
Plumb
Plumb (Adjective)
Thẳng đứng.
The plumb line is used to determine vertical alignment in construction.
Dây thủy chuẩn được sử dụng để xác định sự thẳng đứng trong xây dựng.
She avoided the plumb error by double-checking her measurements.
Cô ấy tránh sai lầm thẳng đứng bằng cách kiểm tra đo lường của mình lần nữa.
Is it essential to maintain plumb walls for a visually appealing design?
Có cần thiết phải duy trì tường thẳng đứng để có một thiết kế hấp dẫn về mặt thị giác không?
Dạng tính từ của Plumb (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Plumb Chì | - | - |
Plumb (Noun)
He used a plumb to measure the depth of the well.
Anh ấy đã sử dụng một dây chì để đo độ sâu của giếng.
She didn't have a plumb to check the vertical alignment.
Cô ấy không có dây chì để kiểm tra sự căn chỉnh theo chiều dọc.
Did you bring a plumb to the construction site today?
Hôm nay bạn đã mang theo dây chì đến công trường xây dựng chưa?
Dạng danh từ của Plumb (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plumb | - |
Plumb (Adverb)
Theo chiều dọc.
She hung the picture plumb on the wall.
Cô ấy treo bức tranh thẳng đứng trên tường.
He couldn't position the shelf plumb, it was slightly crooked.
Anh ấy không thể đặt kệ thẳng đứng, nó hơi xiên.
Did you manage to align the bookshelf plumb with the floor?
Bạn có thể sắp xếp kệ sách thẳng đứng với sàn không?
Chính xác.
He plumb forgot to bring his ID to the IELTS exam.
Anh ấy hoàn toàn quên mang thẻ căn cước đến kỳ thi IELTS.
She never plumb understood the importance of IELTS preparation.
Cô ấy hoàn toàn không hiểu về sự quan trọng của việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Did you plumb finish writing your IELTS essay last night?
Anh đã hoàn toàn viết xong bài luận IELTS vào đêm qua chưa?
She followed the instructions plumb and completed the task perfectly.
Cô ấy đã tuân thủ hướng dẫn một cách chính xác và hoàn thành công việc một cách hoàn hảo.
He didn't arrive plumb on time for the IELTS speaking test.
Anh ấy không đến đúng giờ cho bài kiểm tra nói IELTS.
Dạng trạng từ của Plumb (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Plumb Chì | - | - |
Plumb (Verb)
Can you plumb the wall to make sure it's straight?
Bạn có thể kiểm tra tường để đảm bảo nó thẳng?
She never plumbs the shelves before arranging the books.
Cô ấy không bao giờ kiểm tra kệ trước khi sắp xếp sách.
Did John plumb the door frame during the renovation?
John đã kiểm tra khung cửa khi sửa chữa không?
Can you plumb the wall to make sure it's straight?
Bạn có thể kiểm tra tường để đảm bảo nó thẳng?
She never plumbs the depth of social issues in her essays.
Cô ấy không bao giờ khám phá sâu vấn đề xã hội trong bài luận của mình.
Can you plumb the new sink in the bathroom?
Bạn có thể lắp đặt chậu rửa mới trong phòng tắm không?
She never plumbs the dishwasher properly.
Cô ấy không bao giờ lắp đặt máy rửa chén đúng cách.
Did they plumb the washing machine in the laundry room?
Họ đã lắp đặt máy giặt trong phòng giặt chưa?
He plumbs the new sink in the bathroom.
Anh ấy lắp đặt chậu rửa mới trong phòng tắm.
She doesn't know how to plumb a dishwasher.
Cô ấy không biết cách lắp đặt máy rửa chén.
Can you plumb the depth of Lake Michigan for your report?
Bạn có thể đo độ sâu của Hồ Michigan cho báo cáo của mình không?
She never plumbs the ocean depth in her IELTS speaking practice.
Cô ấy không bao giờ đo độ sâu của đại dương trong luyện nói IELTS.
Have you ever plumb the river depth during your IELTS writing?
Bạn đã bao giờ đo độ sâu của sông trong luyện viết IELTS chưa?
Dạng động từ của Plumb (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plumb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plumbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plumbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plumbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plumbing |
Họ từ
Động từ "plumb" có nghĩa là đo độ sâu hoặc kiểm tra tính chính xác của một vật theo chiều thẳng đứng. Trong tiếng Anh Mỹ, "plumb" thường được sử dụng trong bối cảnh lập kế hoạch xây dựng hoặc kỹ thuật. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ một hoạt động kiểm tra sự thẳng hàng trong nghệ thuật hay kiến trúc. Phiên âm và cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể, tuy nhiên ngữ cảnh áp dụng có thể đa dạng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "plumb" có nguồn gốc từ tiếng Latinh “plumbum,” nghĩa là chì. Trong thời gian cổ đại, chì được sử dụng để đo độ sâu của nước bằng cách treo vật nặng vào dây và quan sát sự chìm xuống. Do đó, từ này đã chuyển nghĩa sang hành động kiểm tra hoặc điều tra một tình huống, mà hiện nay thường được hiểu là "nắm bắt, xác định" một điều gì đó. Sự liên kết này thể hiện rõ nét trong ngữ cảnh hiện đại, khi "plumb" còn mang nghĩa khám phá hay phân tích sâu sắc.
Từ "plumb" có tần suất sử dụng không đồng nhất trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng, nơi liên quan đến việc đo đạc chiều sâu hoặc thẳng đứng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường thấp hơn, chủ yếu được sử dụng để chỉ sự xác định hoặc phân tích kỹ lưỡng một vấn đề. Ngoài ra, "plumb" có thể gặp trong các tình huống khác liên quan đến nghiên cứu hoặc đánh giá sâu sắc, thể hiện sự nghiêm túc trong việc hiểu một khía cạnh nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp