Bản dịch của từ Plumb trong tiếng Việt

Plumb

Adjective Noun [U/C] Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plumb (Adjective)

pləm
plˈʌm
01

Thẳng đứng.

Vertical.

Ví dụ

The plumb line is used to determine vertical alignment in construction.

Dây thủy chuẩn được sử dụng để xác định sự thẳng đứng trong xây dựng.

She avoided the plumb error by double-checking her measurements.

Cô ấy tránh sai lầm thẳng đứng bằng cách kiểm tra đo lường của mình lần nữa.

Is it essential to maintain plumb walls for a visually appealing design?

Có cần thiết phải duy trì tường thẳng đứng để có một thiết kế hấp dẫn về mặt thị giác không?

Dạng tính từ của Plumb (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Plumb

Chì

-

-

Plumb (Noun)

pləm
plˈʌm
01

Một quả cầu bằng chì hoặc vật nặng khác được gắn vào đầu dây để xác định độ sâu của nước hoặc xác định phương thẳng đứng trên bề mặt thẳng đứng.

A ball of lead or other heavy object attached to the end of a line for finding the depth of water or determining the vertical on an upright surface.

Ví dụ

He used a plumb to measure the depth of the well.

Anh ấy đã sử dụng một dây chì để đo độ sâu của giếng.

She didn't have a plumb to check the vertical alignment.

Cô ấy không có dây chì để kiểm tra sự căn chỉnh theo chiều dọc.

Did you bring a plumb to the construction site today?

Hôm nay bạn đã mang theo dây chì đến công trường xây dựng chưa?

Dạng danh từ của Plumb (Noun)

SingularPlural

Plumb

-

Plumb (Adverb)

pləm
plˈʌm
01

Theo chiều dọc.

Vertically.

Ví dụ

She hung the picture plumb on the wall.

Cô ấy treo bức tranh thẳng đứng trên tường.

He couldn't position the shelf plumb, it was slightly crooked.

Anh ấy không thể đặt kệ thẳng đứng, nó hơi xiên.

Did you manage to align the bookshelf plumb with the floor?

Bạn có thể sắp xếp kệ sách thẳng đứng với sàn không?

02

Chính xác.

Exactly.

Ví dụ

He plumb forgot to bring his ID to the IELTS exam.

Anh ấy hoàn toàn quên mang thẻ căn cước đến kỳ thi IELTS.

She never plumb understood the importance of IELTS preparation.

Cô ấy hoàn toàn không hiểu về sự quan trọng của việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

Did you plumb finish writing your IELTS essay last night?

Anh đã hoàn toàn viết xong bài luận IELTS vào đêm qua chưa?

She followed the instructions plumb and completed the task perfectly.

Cô ấy đã tuân thủ hướng dẫn một cách chính xác và hoàn thành công việc một cách hoàn hảo.

He didn't arrive plumb on time for the IELTS speaking test.

Anh ấy không đến đúng giờ cho bài kiểm tra nói IELTS.

Dạng trạng từ của Plumb (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Plumb

Chì

-

-

Plumb (Verb)

pləm
plˈʌm
01

Kiểm tra (một bề mặt thẳng đứng) để xác định phương thẳng đứng.

Test an upright surface to determine the vertical.

Ví dụ

Can you plumb the wall to make sure it's straight?

Bạn có thể kiểm tra tường để đảm bảo nó thẳng?

She never plumbs the shelves before arranging the books.

Cô ấy không bao giờ kiểm tra kệ trước khi sắp xếp sách.

Did John plumb the door frame during the renovation?

John đã kiểm tra khung cửa khi sửa chữa không?

Can you plumb the wall to make sure it's straight?

Bạn có thể kiểm tra tường để đảm bảo nó thẳng?

She never plumbs the depth of social issues in her essays.

Cô ấy không bao giờ khám phá sâu vấn đề xã hội trong bài luận của mình.

02

Lắp đặt các thiết bị như bồn tắm, nhà vệ sinh hoặc máy giặt và kết nối với đường ống cấp nước và thoát nước.

Install an appliance such as a bath toilet or washing machine and connect to water and drainage pipes.

Ví dụ

Can you plumb the new sink in the bathroom?

Bạn có thể lắp đặt chậu rửa mới trong phòng tắm không?

She never plumbs the dishwasher properly.

Cô ấy không bao giờ lắp đặt máy rửa chén đúng cách.

Did they plumb the washing machine in the laundry room?

Họ đã lắp đặt máy giặt trong phòng giặt chưa?

He plumbs the new sink in the bathroom.

Anh ấy lắp đặt chậu rửa mới trong phòng tắm.

She doesn't know how to plumb a dishwasher.

Cô ấy không biết cách lắp đặt máy rửa chén.

03

Đo (độ sâu của vùng nước)

Measure the depth of a body of water.

Ví dụ

Can you plumb the depth of Lake Michigan for your report?

Bạn có thể đo độ sâu của Hồ Michigan cho báo cáo của mình không?

She never plumbs the ocean depth in her IELTS speaking practice.

Cô ấy không bao giờ đo độ sâu của đại dương trong luyện nói IELTS.

Have you ever plumb the river depth during your IELTS writing?

Bạn đã bao giờ đo độ sâu của sông trong luyện viết IELTS chưa?

Dạng động từ của Plumb (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Plumb

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Plumbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Plumbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Plumbs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Plumbing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plumb cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plumb

hˈæf ə bˈʌbəl ˈɔf plˈʌm

Nửa điên nửa tỉnh/ Khùng khùng điên điên

Giddy; crazy.

After the party, she was half a bubble off plumb.

Sau bữa tiệc, cô ấy đã trở nên điên điên đầu.