Bản dịch của từ Borrowed trong tiếng Việt
Borrowed

Borrowed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mượn.
Simple past and past participle of borrow.
I borrowed a book from the library for my social project.
Tôi đã mượn một cuốn sách từ thư viện cho dự án xã hội của mình.
I did not borrow money for social activities last month.
Tôi đã không mượn tiền cho các hoạt động xã hội tháng trước.
Did you borrow any materials for your social studies class?
Bạn đã mượn tài liệu nào cho lớp học nghiên cứu xã hội chưa?
Dạng động từ của Borrowed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Borrow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Borrowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Borrowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Borrows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Borrowing |
Họ từ
Từ "borrowed" là dạng quá khứ của động từ "borrow", có nghĩa là mượn cái gì đó từ người khác với ý định sẽ trả lại sau đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa; tuy nhiên, có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh văn hóa khi nói về việc vay mượn (như tính chất thân thiết trong các mối quan hệ). Trong sử dụng, từ này có thể áp dụng cho nhiều đối tượng khác nhau, từ tiền bạc đến tư liệu.
Từ "borrowed" xuất phát từ tiếng Anh cổ "borowen", có nguồn gốc từ động từ "borrowing" trong tiếng Đức cổ "borgōnan", có nghĩa là "để cho mượn". Từ này có mối liên hệ với thuật ngữ Latinh "mutuum", nghĩa là "vật được cho mượn". Qua thời gian, nghĩa của "borrowed" đã mở rộng để chỉ hành động nhận một món đồ nào đó tạm thời với ý định hoàn trả, phản ánh sự trao đổi và mối liên hệ xã hội trong văn hóa.
Từ "borrowed" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà việc thảo luận về tài chính, sở hữu và các tình huống xã hội thường xuyên xảy ra. Trong bối cảnh học thuật, "borrowed" thường được sử dụng để mô tả việc vay mượn tài sản, kiến thức hay ý tưởng từ người khác. Từ này cũng có thể liên quan đến các khái niệm về văn hóa, chẳng hạn như ảnh hưởng lẫn nhau giữa các nền văn minh trong ngữ cảnh nghiên cứu văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



